Home Từ vựng 227 Từ vựng Part 1 TOEIC thường dùng theo chủ đề

227 Từ vựng Part 1 TOEIC thường dùng theo chủ đề

0
1298

Tự học IELTS gửi tặng đến các bạn bộ tài liệu 227 Từ vựng Part 1 TOEIC thường dùng theo chủ đề hay gặp trong các kỳ thi toeic. Nếu bạn đang cảm thấy khó khăn khi học từ vựng và có mục tiêu để thi toeic thì đừng bỏ lỡ bài viết này bạn nhé!

Với mục tiêu giúp các bạn trau dồi,bổ sung thêm vốn từ để chuẩn bị hành trang cho kỳ thi TOEIC. Tự học IELTS sẽ chia sẻ cho bạn 227 Từ vựng TOEIC thường dùng theo chủ đề hay gặp trong các bài thi TOEIC .

I. TỔNG HỢP 227 TỪ VỰNG TRONG PART 1 TOEIC THƯỜNG DÙNG THEO CHỦ ĐỀ

☆ Part 1: Chủ thể của hành động là người

Học từ vựng tiếng Anh

1. Be adding: thêm vào

❄ The woman is adding paper to the printer

❄ Người phụ nữ đang thêm giấy vào máy in

2. Be addressing: thuyết trình, trình bày

❄ The woman is addressing the audience

❄ Người phụ nữ diễn thuyết trước khán giả

3. Be adjusting: điều chỉnh

❄ One man is adjusting his glasses

❄ Người đàn ông đang điều chỉnh cái kính của anh ta

4. Be admiring: chiêm ngưỡng

❄ The women are admiring the photograph

❄ Những người phụ nữ đang chiêm ngưỡng bức ảnh

5. Be approaching: tiến đến

❄ Some people are approaching a door

❄ Một số người đang tiến đến cửa.

6. Be arranging: sắp xếp, cắm (hoa)

❄ She is arranging some flowers in a vase

❄ Cô ấy đang cắm hoa vào bình

7. Be arriving: đến

❄ The passengers are arriving at the station

❄ Hành khách đang đến ga

8. Be asking: hỏi

❄ The man is asking a question

❄ Người đàn ông đang hỏi một câu hỏi

9. Be essembling: lắp ráp

❄ They are assembling bookshelves

❄ Họ đang lắp ráp các kệ sách

10. Be attaching: dán

❄ She is attaching items to a bulletin board

❄ Cô ấy đang dán một vài thứ vào bản tin

11. Be attending sb: chăm lo, giúp ai đó

❄ The woman is attending the man

❄ Người phụ nữ đang giúp người đàn ông

12. Be bending over: cúi xuống

❄ A man is bending over his luggage

❄ Người đàn ông đang cúi xuống bên hành lý của mình

13. Be boarding: bước lên (xe, tàu…)

❄ Passengers are boarding a bus

❄ Hành khách đang bước lên xe bus.

14. Be booking: đặt (hàng, vé,…)

❄ He is booking tickets for a play

❄ Anh ấy đang đặt vé cho một biểu biểu diễn

15. Be bowing: cúi đầu chào

❄ The musicians are bowing to the audience

❄ Các nhạc sĩ đang cúi đầu chào khán giả

16. Be browsing: duyệt, chọn lựa, truy cập

❄ Customers are browsing along the dislay

❄ Khách hàng đang lựa chọn dọc theo màn hình

17. Be brushing: chải (tóc

❄ The man is brushing his hair

❄ Người đàn ông đang chải tóc.

18. Be burying /’beri/): chôn vùi, che đi, phủ đi

❄ A worker is burying pipes in the ground

❄ Một người công nhân đặt ống trong đất.

19. Be building: xây dựng, lập nên

❄ They are building wooden benches

❄ Họ đang xây các ghế gỗ

20. Be buttoning: cài cúc áo, quần)

❄ One of the men is buttoning the front of his shirt

❄ Một trong số những người đàn ông đang cài cúc áo trước của mình

21. Be buying: mua

❄ A man is buying a newspaper

❄ Một người đàn ông đang mua báo

22. Be carrying: mang, vác

❄ The man is carrying a jack over his shoulder

❄ Người đàn ông đang vác một cái gia trên vai

23. Be changing: thay

❄ The men are changing the lights

❄ Những người đàn ông đang thay đèn

24. Be checking into: đăng kí phòng

❄ She is checking into the hotel

❄ Cô ấy đang đăng kí nhận phòng khách sạn

25. Be climbing (klaim => âm “b” cm): leo, trèo

❄ She is climbing up the stairs

❄ Cô ấy đang lên cầu thang

26. Be cleaning: dọn dẹp

❄ One of the men is cleaning the dishes on the table

❄ Một trong số những người đàn ông đang dọn dẹp các đĩa thức ăn trên bàn

27. Be closing: đóng

❄ A man is closing the door

❄ Một người đàn ông đang đóng cửa

28. Be collecting: thu thập, gom

❄ The train conductor is collecting tickets from the passengers

❄ Nhân viên bán xe tàu lửa đang gom vé từ khách

29. Be combing (koom => âm “b” cấm): chải tóc, len,…)

❄ She is combing her long straight hair

❄ Cô ấy đang chải mái tóc thẳng và dài của mình

30. Be coming out of: ra khỏi

❄ A truck is coming out of a garage

❄ Một chiếc xe tải đang ra khỏi ga-ra.

31. Be concentrating on: tập trung vào

❄ They are concentrating their work

❄ Họ đang tập trung làm việc

32. Be conversing: trò chuyện

❄ She is conversing over the phone

❄ Cô ấy đang trò chuyện qua điện thoại

33. Be cooking: nấu ăn

❄ He is cooking for some guests

❄ Anh ấy đang nấu ăn cho vài người khách

34. Be crossing: băng qua

❄ The people are crossing the street

❄ Người ta đang băng qua đường

35. Be cutting: cắt

❄ He is cutting pieces of cake

❄ Anh ấy đang cắt từng mẫu bánh

36. Be delivering: giao (hàng)

❄ He is delivering some items to a customer

❄ Anh ấy đang giao hàng cho khách

37. Be departing: xuất phát, khởi hành

❄ A bus is departing from a station

❄ Xe bus đang rời khỏi trạm

38. Be digging: đào, xới

❄ They are digging in the sand

❄ Họ đang xới cát

39. Be directing: hướng dẫn

❄ She is directing a customer to his seat

Cô gái đang hướng dẫn khách hàng đến chỗ ngồi của anh ấy

40. Be disembarking: lên ❄ (bờ)

❄ People are disembarking from a ferry

❄ Mọi người dưới nhà đang bước lên bờ

41. Be displaying: trưng bày

❄ Vendors are displaying their merchandise

❄ Các người bán đang bày bán hàng của họ.

42. Be distributing: phân phối, giao

❄ A man is distributing some books

❄ Một người đàn ông đang giao một vài quyển sách

43. Be diving: lặn

❄ A man is diving off a boat

❄ Người đàn ông đang lặn khỏi thuyền.

44. Be doing the dishes: rửa chén

❄ She is doing the dishes

❄ Cô gái đang rửa chén

45. Be dragging: kéo

❄ He is dragging a bag

❄ Anh ấy đang kéo một cái giỏ

46. Be drawing: vẽ

❄ He is drawing a picture of some buildings

❄ Anh ấy đang vẽ một bức tranh về các tòa nhà

47. Be eating: ăn

❄ People are eating food at the restaurant

❄ Mọi người đang ăn trong nhà hàng

48. Be emptying: đổ, dốc, làm cạn

❄ The man is emptying a bucket into a container

❄ Người đàn ông đang đổ cái thùng vào bình chứa

49. Be entering: bước vào

❄ A man is entering the building

❄ Một người đàn ông đang bước vào tòa nhà

50. Be enjoying: tận hưởng, thưởng thức

❄ They are enjoying a meal

❄ Họ đang ăn

Từ Vựng

51. Be examining: kiểm tra

❄ They are examining kitchenware items

❄ Họ đang kiểm tra các đồ dùng nhà bếp

52. Be exchanging: trao đổi

❄ They are exchanging business cards

❄ Họ đang trao đổi danh thiếp

53. Be exercising: tập thể dục

❄ The people are exercising together outside

❄ Mọi người đang cùng nhau tập thể dục ngoài trời

54. Be exitting: bước ra

❄ Passengers are exitting an aircraft

❄ Hành khách đang bước ra khỏi máy bay 5

5. Be facing: đối mặt (be facing across from: đối diện)

❄ They are facing each other

❄ Họ đang ngồi đối diện nhau

56. Be facing away from each other: ngồi hướng nhìn ngược nhau (quay lưng

vào nhau)

❄ They are facing from each other

❄ Họ đang ngồi hướng nhìn ngược nhau

57. Be fastening: đóng, gài

❄ Workers are fastening their helmets

❄ Công nhân đang gài mũ bảo hiểm.

58. Be feeding: cho ăn

❄ He is feeding a horse

❄ Anh ấy đang cho ngựa ăn.

59. Be filing: sắp xếp, sắp đặt (giấy tờ, thư từ)

❄ The man is filing paperwork

❄ Người đàn ông đang sắp xếp giấy tờ

60. Be filling: đổ đầy, làm đầy

❄ The woman is filling a barrel with oil

❄ Người phụ nữ đang đổ đầy dầu vào thùng

61. Be finishing: hoàn thành, kết thúc

❄ The man is finishing his meal

❄ Người đàn ông đang kết thúc bữa ăn của mình

62. Be fishing: câu cá

❄ They are fishing from the side of a boat

❄ Họ đang câu cá từ một me thuyền.

63. Be fixing: sửa chữa

❄ The man is fixing is computer

❄ Người đàn ông đang sửa máy tính của ông ấy

64. Be floating: trôi, nổi

❄ The boat is floating in the water

❄ Chiếc thuyền đang trôi trên nước

65. Be focusing on: tập trung vào

❄ The group is focusing on the monitor

❄ Cả nhóm đang tập trung vào màn hình

66. Be folding: gấp, gập, khoanh tay

❄ She is folding the umbrella

❄ Cô ấy đang gấp cây dù.

67. Be flowing: chảy

❄ Water is flowing over the side of the pool

❄ Nước đang chảy qua một bên hồ

68. Be gathering: tập hợp

❄ A crowd is gathering around the boy

❄ Đám đông đang đứng xung quanh cậu bé

69. Be gazing: nhìn chằm chằm

❄ A woman is gazing at the paiting

❄ Người phụ nữ đang nhìn chăm chú vào bức tranh

70. Be gesturing: biểu hiện bằng cử chỉ

❄ The man is gesturing with his hand as he talks

❄ Người đàn ông thể hiện bằng tay của mình khi anh ấy nói

71. Be getting on: bước lên (xe cộ)

❄ The people are getting on the bus

❄ Mọi người đang bước lên xe bus

72. Be getting out of: bước ra khỏi

❄ Some people are getting out of a vihicle

❄ Một vài người đang bước ra khỏi xe

73. Be getting up: đứng dậy

❄ The men are getting up from their chairs

❄ Những người đàn ông đang đứng dậy khỏi ghế.

74. Be getting ready: chuẩn bị

❄ The man is getting ready to leave

❄ Người đàn ông đang chuẩn bị rời đi

75. Be going over: bước qua

❄ He is going over the fence

❄ Anh ấy đang bước qua cai hàng rào

76. Be greeting: chào đón

❄ A worker is greeting customers

❄ Nhân viên đang chào đón khách hàng

77. Be handing: chuyền tay, đưa

❄ The woman is handing a paper to the man

❄ Người phụ nữ đang đưa một tờ giấy cho người đàn ông

78. Be handling: bàn giao, đưa cho

❄ The man is handling his key to the woman

❄ Người đàn ông đang đưa chìa khóa của mình cho người phụ nữ

79. Be hanging: treo

❄ The people are hanging signs on the wall

❄ Người ta đang treo các biển báo trên tường

80. Be helping: giúp đỡ

❄ He is helping a customer

❄ Anh ấy đang giúp đỡ một khách hàng

Từ vựng

81. Be hiking up: leo, trèo

❄ People are hiking up the mountain

❄ Người ta đang leo núi

82. Be hitting: đâm phải, và phải

❄ The waves are hitting the shore

❄ Sóng đang vỗ vào bãi biển

83. Be holding: cầm, nắm, giữ

❄ The man is holding a pen

❄ Người đàn ông đang cầm một cây bút

84. Be inspecting: kiểm tra

❄ The men are inspecting the engine of the vehicle

❄ Những người đàn ông đang kiểm tra động cơ xe

85. Be jotting down: ghi chép

❄ She is jotting down notes on a notepad

❄ Cô ấy đang ghi chép vào sổ tay

86. Be jumping: nhảy

❄ She is jumping over a net

❄ Cô ấy đang nhảy qua khỏi cái lưới

87. Be kicking: đá

❄ She is kicking a ball

❄ Cô ấy đang đá một trái bóng.

❄ 88. Be landing: đáp, hạ cánh (may bay)

❄ The plane is landing at the airport

89. Be laying: đặt, để

❄ A man is laying down a towel on the sand

❄ Người đàn ông đang đặt khăn tắm trên cát.

90. Be leaning against: dựa vào

❄ He is leaning against the wall

❄ Anh ấy đang dựa vào tường

91. Be leaving: rời khỏi

❄ The audience is leaving the lecture hall

❄ Khán giả đang rời khỏi hội trường diễn thuyết

92. Be lifting: nâng, nhấc lên

❄ One of the men is lifting up the globe

❄ Một trong những người đàn ông đang nhấc quả địa cầu

93. Be lining up: xếp hàng

❄ The people are lining up to take a taxi

❄ Mọi người đang xếp hàng để bắt taxi

94. Be listening: lắng nghe

❄ They are listening to a lecture

❄ Họ đang lắng nghe một bài diễn thuyết

95. Be lighting: thắp sáng

❄ A woman is lighting candles

❄ Người phụ nữ đang thắp nến

96. Be loading: bốc, chất hàng

❄ A man is loading goods onto the truck

❄ Người đàn ông đang chất hàng lên xe tải

97. Be looking: nhìn

❄ The woman is looking in the miror

❄ Người phụ nữ đang nhìn vào gương

98. Be lying: nằm

❄ Pens are lying on top of the chair

❄ Những cây bút đang nằm trên ghế

99. Be making a line: xếp hàng

❄ The people are making a line to enter the room

❄ Người ta đang xếp hàng vào phòng

100. Be making a purchase: mua hàng

❄ The man and the woman are making a purchase

❄ Người đàn ông và người phụ nữ đang mua hàng

101. Be making a toast: uống rượu

❄ The people are making a toast

❄ Các đồng nghiệp đang uống rượu cùng nhau

102. Be measuring: đo, đo lường

❄ He is measuring some wood

❄ Anh ấy đang đo gỗ

103. Be mopping: lau chùi

❄ A woman is moppping the floor

❄ Người phụ nữ đang lau sàn

104. Be moving: di chuyển

❄ Traffic is moving in both directions

❄ Giao thông lưu thông cả hai hướng

105. Be mowing: cắt, gặt

A worker is mowing the grass

Một công nhân đang cắt cỏ

106. Be paving: lát, trải

Some people are paving a walkway with bricks

Một số người đang lát đường với các viên gạch.

| 107. Be paying: thanh toán

People are paying for their meals

Người ta đang thanh toán tiền ăn

108. Be photographing: chụp ảnh

The women are photographing the scenery

Những người phụ nữ đang chụp hình phong cảnh

109. Be pouring: rót, đô

A machine is pouring cement

Máy đang đổ xi-măng ra.

110. Be putting: đặt

A clerk is putting clothes into a closet

Nhân viên đang để đồ vào trong tủ quần áo

111. Be putting on: đeo, mang, mặc

The men are putting on headphones

Những người đàn ông đang đeo tai nghe.

112. Be pushing: đẩy

A woman is pushing a shopping cart

Một người phụ nữ đang đẩy xe đẩy hàng.

113. Be observing: quan sát

They are observing a match

Họ đang quan sát một trận đấu

114. Be offering: cung cấp

The waiter is offering his customer a meal

Người phục vụ đang cung cấp cho khách hàng của mình một bữa ăn

115. Be opeing: mở

The man is opening the door

Người đàn ông đang mở cửa

116. Be operating: điều hành, vận hành

A man is operating a heavy machinery

Người đàn ông đang làm việc với máy móc

117. Be ordering: đặt hàng, gọi món

The woman is ordering some food from the menu

Người phụ nữ đang gọi thức ăn có trong thực đơn

118. Be organizing: tổ chức, sắp xếp

The man is organizing paperwork

Người đàn ông đang sắp xếp giấy tờ

119. Be packing away: đóng gói

A man is packing away some packages

Người đàn ông đang đóng gói vài kiện hàng

120. Be painting: vẽ

The boy is painting a picture

Cậu bé đang vẽ một bức tranh

121. Be parking: đỗ xe

The man is parking his bicycle

Người đàn ông đang đỗ xe đạp của mình

122. Be passing: chuyển

The man is passing a box to the other

Người đàn ông đang chuyển cái hộp cho người kia

123. Be paying: thanh toán

A customer is paying for his items

Một khách hàng đang thanh toán cho các món hàng của mình

124. Be performing: trình diễn

The people are performing on stage

Người ta đang trình diễn trên sân khấu

125. Be petting: vuốt ve

He is petting the animal

Anh ấy đang vuốt ve một con vật

126. Be picking (up): chọn, lựa, lấy

The woman is picking up pastries from the tray

Người phụ nữ đang chọn bánh ngọt từ khay

127. Be piling: chất đống

The librarian is piling some books on the shelves

Người quản lý thư viện đang chồng một số cuốn sách lên kệ

128. Be piloting: dẫn dắt, điều khiển

The man is piloting a boat out to sea

Người đàn ông đang dẫn tàu ra biển

129. Be placing: đặt

The man is placing a coin in the slot

Người đàn ông đang đặt một đồng xu vào khe

130. Be planting: trồng

The woman is planting some flowers

Người phụ nữ đang trồng hoa

131. Be playing: chơi

They are playing some musical instruments

Họ đang chơi nhạc cụ

132. Be plugging: cắm

They are plugging some cords in a machine

Họ đang cắm một vài dây điện vào trong một cái máy

133. Be pointing: chỉ

The woman is pointing her finger to the monitor

Người phụ nữ đang chỉ tay vào màn hình

134. Be polishing: đánh bóng

The man is polishing the window

Người đàn ông đang đánh bóng cửa sổ

135. Be positioning: đặt, để

He is positioning a sheet of paper on the grass

Anh ấy đang đặt một tờ giấy lên bãi cỏ

136. Be posting: đăng

The man is posting a notice on the window

Người đàn ông đang đăng một thông báo trên cửa sổ

137. Be pouring: rot

The man is pouring drinks into his glass

Người đàn ông đang rót đồ uống vào ly

138. Be practicing: luyện tập

Some women are practicing their instruments

Một vài người phụ nữ đang luyện tập dùng các dụng cụ của họ.

139. Be preparing: chuẩn bị

They are preparing some food

Họ đang chuẩn bị thức ăn

140. Be pulling: kéo

The man is pulling a cart

Người đàn ông đang kéo một giỏ hàng

141. Be pushing: đẩy

The man is pushing a cart

Người đàn ông đang đẩy một giỏ hàng

A couch has been pushed to one side of the room

Cái giường được đẩy sang một bên của căn phòng.

142. Be putting: đặt, để

The man is putting his key into a lock

Người đàn ông đang đặt chìa khóa của anh ấy vào ổ khóa

143. Be putting away: đem đi chỗ khác, chuyển

The man is putting away the ladder

Người đàn ông đang đem cái tháng đi nơi khác

144. Be putting down: đặt xuống

The man is putting down his pen

Người đàn ông đang đặt bút xuống

145. Be putting on: mặc

The woman is putting on sweaters

Người phụ nữ đang mặc áo len

146. Be putting up: dán

They are putting up some posters

Họ đang dán một vài posters

147. Be racing: đua

People are racing their boats

Người ta đang đua thuyền

148. Be racing down: phóng xe đi đâu đó

They are racing down the street

Họ đang phóng xe xuống đường

149. Be reaching: với tay

The man is reaching to get an item

Người đàn ông đang với tay lấy một món hàng

150. Be reading: đọc

The woman is reading a sign on the street

Người phụ nữ đang đọc một biển báo trên đường

151. Be rearranging: sắp xếp lại

She is rearranging the bookshelf

Cô ấy đang sắp xếp lại kệ sách

152. Be reiceiving: nhận

The woman is receiving a sales award

Người phụ nữ đang nhận một giải thưởng ban hàng

153. Be relaxing: thư giãn

The people are relaxing outdoors

Mọi người đang thư giãn ngoài trời

154. Be repairing: sửa chữa

The man is repairing his fishing equipment

Người đàn ông đang sửa chữa dụng cụ câu cá của anh ấy

155. Be replacing: thay thế

The man is replacing the window

Người đàn ông đang thay cửa sổ

156. Be resting: nghỉ ngơi

The people are resting on the grass

Mọi người đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ

157. Be reviewing: xem xét

People are reviewing some materials

Người ta đang xem xét một số vật liệu

158. Be riding: cưỡi (xe, ngựa…)

The man is riding his bicycle

Người đàn ông đang lái xe

159. Be rising: mọc, bay lên

Smoke is rising into the air

Khói thuốc đang bay

160. Be rolling up: xắn lên, cuộn lên

The man is rolling up his sleeve

Người đàn ông đang cuộn tay áo của anh ấy

161. Be rowing: chèo

The man is rowing his boat

Người đàn ông đang chèo thuyền

162. Be running: chạy

He is running around the barn

Anh ấy đang chạy xung quanh chuồng ngựa

163. Be rushing: vội vã đi gấp

A couple is rushing into the ocean

Cặp đôi chạy vội ra biển

164. Be selecting: chọn, lựa

A man is selecting an item from a display

Một người đàn ông đang chọn một món hàng từ những món hàng được

bày bán.

165. Be serving: phục vụ

The waiter is serving foods

Bồi bàn đang phục vụ thức ăn

166. Be setting up: sắp xếp

The people setting up the tables

Mọi người đang sắp xếp bàn

167. Be shaking hands: bắt tay

They are shaking hands

Họ đang bắt tay

168. Be shelving: sắp xếp

He is shelving the products

Anh ấy đang sắp xếp các sản phẩm

Từ vựng học tiếng Anh thông dụng

169. Be shopping: mua sắm

The women are shopping in a store

Những người phụ nữ đang mua sắm trong một cửa hàng

170. Be sipping: uống từng ngụm

The man is sipping a cup of tea

Người đàn ông đang uống trà từng hộp

71. Be sitting across from each other: ngồi đối diện

They are sitting across from each other

Họ đang ngồi đối diện nhau

172. Be sketching: vẽ phác thảo

They are sketching the scenery

Họ đang vẽ phác thảo cảnh vật

173. Be smiling: cười

Children are smiling at each other

Những đứa trẻ đang cười với nhau

174. Be sorting: sắp xếp, phân loại

They’re sorting through books on the table

Họ đang sắp xếp sách trên bàn

175. Be speaking: noî

The woman is speaking into a microphone

Người phụ nữ đang nói trong micro

176. Be spreading: trải ra

They are preading out a net

Họ đang trải lưới ra.

177. Be springing: làm cho bật ra, đưa ra

The fountain is springing water into the air

Vòi nước phun nước ra ngoài

178. Be stacking: xếp thành chồng

The man is stacking books

Người đàn ông đang xếp sách thành chồng

179. Be standing: đứng

The man is standing at the sink

Người đàn ông đang đứng ở bồn rửa chén

180. Be staring at: nhìn chằm chằm

A boy is staring at the screen

Cậu bé đang nhìn chằm chằm vào màn hình

181. Be stepping: leo

The man is stepping into the building

Người đàn ông đang leo lên nhà

182. Be stirring: khuấy

She is stirring some food

Cô gái đang khuấy thức ăn

183. Be stocking: lưu, giữ, để, cất

A man is stocking the boxes in the shelf

Một người đàn ông đang cất các hộp trên kệ

184. Be stretching: duỗi, kéo căng

They are stretching a hose

Họ đang kéo một cái ống

185. Be strolling: đi dạo, sải bước

The people are strolling along the path

Người ta đang đi dạo trên đường

186. Be stopping: ngưng lại

They are stopping the flow of the traffic

Họ đang ngưng xe

187. Be stutying: học

A woman is studying for an exam

Người phụ nữ đang học bài thi

188. Be stuffing: nhồi, nhét

The woman is stuffing some clothes into a bag

Người phụ nữ đang nhét áo quần vào trong giỏ

189. Be sweeping: lau dọn

A woman is sweeping the room

Một người phụ nữ đang dọn phòng

190. Be swimming: boi

They are swimming in a lake

Họ đang bơi trong hồ

191. Be taking a break: nghỉ giải lao

They are taking a break from their work

Họ đang nghỉ giải lao giữa giờ làm việc

192. Be taking a nap: chợp mắt, ngủ vài phút

They are taking a nap on a bench

Họ đang ngủ trên chiếc ghế dài

193. Be taking a picture: chụp ảnh

They are taking a picture of an outdoor scene

Họ đang chụp một bức ảnh ngoài trời

194. Be taking a walk: đi bộ

They are taking a walk together

Họ đang đi bộ cùng nhau

195. Be taking off: cất cánh

A plane is taking off from a runway

Máy bay đang cất cánh khỏi đường băng.

196. Be talking: trao đổi, trò chuyện

He is talking to the people on the road

Anh ấy đang trò chuyện với mọi người trên đường

197. Be tasting: nếm

The chef is tasting his soup

Người đầu bếp đang nếm món canh của mình

198. Be taxiing: chạy trên mặt đất

|An airplane is taxiing down the runway

Một chiếc máy bay đang hạ cánh ở đường băng

199. Be throwing sth away: ném cái gì đó

The woman is throwing something away

Người phụ nữ đang ném một vật gì đó.

200. Be tidying up: dọn dẹp

The woman is tidying up her desk

Người phụ nữ đang dọn dẹp bàn làm việc của mình

201. Be touring: tham quan

Some men are touring a factory

Một vài người đàn ông đang tham quan một nhà máy

202. Be transporting: vận chuyển, chuyên chở, keo

One truck is transporting a load of bricks

Một chiếc xe kéo đang kéo một đống gạch.

203. Be traveling: đi lại, di chuyển

The train is travaling through the forest

Tàu lửa đang chạy qua khu rừng

204. Be trimming: cắt, tỉa

They are trimming the grass

Họ đang cắt cỏ

205. Be turning: lật (sách)

One of the musicians is turning a page

Một trong các nhạc công đang lật một trang sách.

206. Be turning on/off: bật, mở/tắt

She is turning on/off the light

Cô ấy đang mở/tắt đèn

207. Be turning toward: quay sang

She is turning toward the window

| Cô gái đang quay sang cửa sổ

208. Be tying: Cột

The woman is tying a scarf around her neck

Người phụ nữ đang cột một chiếc khăn quanh cổ của cô ấy

209. Be typing: đánh máy

The man is typing on the keyboard

Người đang ông đang đánh máy

210. Be unloading: dở (hàng)

The man is unloading the boxes

Người đàn ông đang dở xuống những chiếc hộp

211. Be unlocking: mở

The man is unlocking the door

Người đàn ông đang mở cửa

212. Be unfolding: mở

The woman is unfolding a map

Người phụ nữ đang mở một bản đồ

213. Be using: sử dụng

The man is using a public telephone

Người đàn ông đang sử dụng điện thoại công cộng

214. Be waiting: chờ đợi

Customers are waiting at the counter

Khách hàng đang chờ đợi ở quầy tính tiền

215. Be walking: đi bộ

The women are walking a long the street

Những người phụ nữ đang đi bộ đọc theo con đường

A man is walking down an escalator

Một người đàn ông đang đi xuống thang cuộn.

216. Be wandering: đi bộ thong thả

The man is wandering around the road

Người đàn ông đang thong thả đi trên đường

217. Be washing: rửa, làm sạch

She is washing the dishes

Cô gái đang rửa chén bát

218. Be watching: xem

They are watching a program on television

Họ đang xem chương trình trên ti vi

219. Be watering: tưới

The woman is watering a plant

Người phụ nữ đang tưới cây

220. Be waving: vẫy

Some passengers are waving their hands

Một vài hành khách đang vẫy tay

221. Be wearing: đeo, mặc, mang, đội

The man is wearing a helmet

Người đàn ông đang đội mũ bảo hiểm

222. Be weighing: cân

The man is weighing his luggage

Người đàn ông đang cần hành lý của ông ấy

223. Be wheeling: đẩy

The woman is wheeling some carts out of the building

Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy hàng ra khỏi tòa nhà

224. Be wiping off (/waip/): lau chùi

The woman is wiping off the kitchen counter

Người phụ nữ đang lau chùi kệ bếp

225. Be working: làm việc

The man is working on the rooftop

Người đàn ông đang làm việc trên mái nhà

226. Be wrapping (v): bao, bọc, gọi

A man is wrapping some merchandise

Một người đàn ông đang gói một số hàng

227. Be writing: viết

The woman is writing on a piece of paper

Người phụ nữ đang viết trên một mảnh giấy

NO COMMENTS