Động từ bất quy tắc là một điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh. Chúng tôi xin giới thiệu và tổng hợp hơn 200 động từ bất quy tắc thường dụng thường gặp.
Trong Tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều điểm ngữ pháp, trong đó có các động từ bất quy tắc (irregular verbs). Trong quá trình học Tiếng Anh, hay luyện các kỳ thi như TOEIC, TOEFL hay IELTS, khi học về phân từ hay thì hoàn thành thì các bạn phải nhớ đúng dạng động từ để chia cho đúng.
Động từ bất quy tắc là động từ ko có quy tắc dùng để chia thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành. Tiếng Anh có hơn 600 động từ bất quy tắc. Nhưng thật ra chỉ có khoảng hơn 200 động từ thông dụng ta cần phải học.^^, vì thế hôm nay chúng tôi sẽ tổng hợp cho các bạn hơn 200 động từ bất quy tắc thường gặp trong Tiếng Anh.
Động từ nguyên mẫu (V1)
|
Thể quá khứ (V2)
|
Quá khứ phân từ (V3)
|
Nghĩa của động từ
|
abide
|
abode/abided
|
abode / abided
|
lưu trú, lưu lại
|
arise
|
arose
|
arisen
|
phát sinh
|
awake
|
awoke
|
awoken
|
đánh thức, thức
|
be
|
was/were
|
been
|
thì, là, bị, ở
|
bear
|
bore
|
borne
|
mang, chịu đựng
|
become
|
became
|
become
|
trở nên
|
befall
|
befell
|
befallen
|
xảy ra
|
begin
|
began
|
begun
|
bắt đầu
|
behold
|
beheld
|
beheld
|
ngắm nhìn
|
bend
|
bent
|
bent
|
bẻ cong
|
beset
|
beset
|
beset
|
bao quanh
|
bespeak
|
bespoke
|
bespoken
|
chứng tỏ
|
bid
|
bid
|
bid
|
trả giá
|
bind
|
bound
|
bound
|
buộc, trói
|
bleed
|
bled
|
bled
|
chảy máu
|
blow
|
blew
|
blown
|
thổi
|
break
|
broke
|
broken
|
đập vỡ
|
breed
|
bred
|
bred
|
nuôi, dạy dỗ
|
bring
|
brought
|
brought
|
mang đến
|
broadcast
|
broadcast
|
broadcast
|
phát thanh
|
build
|
built
|
built
|
xây dựng
|
burn
|
burnt/burned
|
burnt/burned
|
đốt cháy
|
buy
|
bought
|
bought
|
mua
|
cast
|
cast
|
cast
|
ném, tung
|
catch
|
caught
|
caught
|
bắt, chụp
|
chide
|
chid/ chided
|
chid/ chided
|
mắng, chửi
|
choose
|
chose
|
chosen
|
chọn, lựa
|
cleave
|
clove/cleft/ cleaved
|
cloven/cleft/ cleaved
|
chẻ, tách hai
|
cleave
|
clave
|
cleaved
|
dính chặt
|
come
|
came
|
come
|
đến, đi
|
cost
|
cost
|
cost
|
có giá là
|
crow
|
crew/crewed
|
crowed
|
gáy (gà)
|
cut
|
cut
|
cut
|
cắt
|
deal
|
dealt
|
dealt
|
giao thiệp
|
dig
|
dug
|
dug
|
đào
|
dive
|
dove/ dived
|
dived
|
lặn, lao xuống
|
draw
|
drew
|
drawn
|
vẽ, kéo
|
dream
|
dreamt/ dreamed
|
dreamt/ dreamed
|
mơ thấy
|
drink
|
drank
|
drunk
|
uống
|
drive
|
drove
|
driven
|
lái xe
|
dwell
|
dwelt
|
dwelt
|
trú ngụ, ở
|
eat
|
ate
|
eaten
|
ăn
|
fall
|
fell
|
fallen
|
ngã, rơi
|
feed
|
fed
|
fed
|
cho ăn, nuôi,
|
feel
|
felt
|
felt
|
cảm thấy
|
fight
|
fought
|
fought
|
chiến đấu
|
find
|
found
|
found
|
tìm thấy, thấy
|
flee
|
fled
|
fled
|
chạy trốn
|
fling
|
flung
|
flung
|
tung, quang
|
fly
|
flew
|
flown
|
bay
|
forbear
|
forbore
|
forborne
|
nhịn
|
forbid
|
forbade/ forbad
|
forbidden
|
cấm đoán, cấm
|
forecast
|
forecast/ forecasted
|
forecast/ forecasted
|
tiên đoán
|
foresee
|
foresaw
|
foresee
|
thấy trước
|
foretell
|
foretold
|
foretold
|
đoán trước
|
forget
|
forgot
|
forgotten
|
quên
|
forgive
|
forgave
|
forgiven
|
tha thứ
|
forsake
|
forsook
|
forsaken
|
ruồng bỏ
|
freeze
|
froze
|
frozen
|
làm (đông lại)
|
get
|
got
|
got/ gotten
|
có được
|
gild
|
gilt/ gilded
|
gilt/ gilded
|
mạ vàng
|
gird
|
girt/ girded
|
girt/ girded
|
đeo vào
|
give
|
gave
|
given
|
cho
|
go
|
went
|
gone
|
đi
|
grind
|
ground
|
ground
|
nghiền, xay
|
grow
|
grew
|
grown
|
mọc, trồng
|
hang
|
hung
|
hung
|
móc lên, treo lên
|
hear
|
heard
|
heard
|
nghe
|
heave
|
hove/ heaved
|
hove/ heaved
|
trục lên
|
hide
|
hid
|
hidden
|
giấu, trốn, nấp
|
hit
|
hit
|
hit
|
đụng
|
hurt
|
hurt
|
hurt
|
làm đau
|
inlay
|
inlaid
|
inlaid
|
cẩn, khảm
|
input
|
input
|
input
|
đưa vào (máy điện toán)
|
inset
|
inset
|
inset
|
dán, ghép
|
keep
|
kept
|
kept
|
giữ
|
kneel
|
knelt/ kneeled
|
knelt/ kneeled
|
quỳ
|
knit
|
knit/ knitted
|
knit/ knitted
|
đan
|
know
|
knew
|
known
|
biết, quen biết
|
lay
|
laid
|
laid
|
đặt, để
|
lead
|
led
|
led
|
dẫn dắt, lãnh đạo
|
leap
|
leapt
|
leapt
|
nhảy, nhảy qua
|
learn
|
learnt/ learned
|
learnt/ learned
|
học, được biết
|
leave
|
left
|
left
|
ra đi, để lại
|
lend
|
lent
|
lent
|
cho mượn (vay)
|
let
|
let
|
let
|
cho phép, để cho
|
lie
|
lay
|
lain
|
nằm
|
light
|
lit/ lighted
|
lit/ lighted
|
thắp sáng
|
lose
|
lost
|
lost
|
làm mất, mất
|
make
|
made
|
made
|
chế tạo, sản xuất
|
mean
|
meant
|
meant
|
có nghĩa là
|
meet
|
met
|
met
|
gặp mặt
|
mislay
|
mislaid
|
mislaid
|
để lạc mất
|
misread
|
misread
|
misread
|
đọc sai
|
misspell
|
misspelt
|
misspelt
|
viết sai chính tả
|
mistake
|
mistook
|
mistaken
|
phạm lỗi, lầm lẫn
|
misunderstand
|
misunderstood
|
misunderstood
|
hiểu lầm
|
mow
|
mowed
|
mown/ mowed
|
cắt cỏ
|
outbid
|
outbid
|
outbid
|
trả hơn giá
|
outdo
|
outdid
|
outdone
|
làm giỏi hơn
|
outgrow
|
outgrew
|
outgrown
|
lớn nhanh hơn
|
output
|
output
|
output
|
cho ra (dữ kiện)
|
outrun
|
outran
|
outrun
|
chạy nhanh hơn; vượt giá
|
outsell
|
outsold
|
outsold
|
bán nhanh hơn
|
overcome
|
overcame
|
overcome
|
khắc phục
|
overeat
|
overate
|
overeaten
|
ăn quá nhiều
|
overfly
|
overflew
|
overflown
|
bay qua
|
overhang
|
overhung
|
overhung
|
nhô lên trên, treo lơ lửng
|
overhear
|
overheard
|
overheard
|
nghe trộm
|
overlay
|
overlaid
|
overlaid
|
phủ lên
|
overpay
|
overpaid
|
overpaid
|
trả quá tiền
|
overrun
|
overran
|
overrun
|
tràn ngập
|
oversee
|
oversaw
|
overseen
|
trông nom
|
overshoot
|
overshot
|
overshot
|
đi quá đích
|
oversleep
|
overslept
|
overslept
|
ngủ quên
|
overtake
|
overtook
|
overtaken
|
đuổi bắt kịp
|
overthrow
|
overthrew
|
overthrown
|
lật đổ
|
pay
|
paid
|
paid
|
trả (tiền)
|
prove
|
proved
|
proven/proved
|
chứng minh (tỏ)
|
put
|
put
|
put
|
đặt; để
|
read
|
read
|
read
|
đọc
|
rebuild
|
rebuilt
|
rebuilt
|
xây dựng lại
|
redo
|
redid
|
redone
|
làm lại
|
remake
|
remade
|
remade
|
làm lại; chế tạo lại
|
rend
|
rent
|
rent
|
toạc ra; xé
|
repay
|
repaid
|
repaid
|
hoàn tiền lại
|
resell
|
resold
|
resold
|
bán lại
|
retake
|
retook
|
retaken
|
chiếm lại; tái chiếm
|
rewrite
|
rewrote
|
rewritten
|
viết lại
|
rid
|
rid
|
rid
|
giải thoát
|
ride
|
rode
|
ridden
|
cưỡi
|
ring
|
rang
|
rung
|
rung chuông
|
rise
|
rose
|
risen
|
đứng dậy; mọc
|
ran
|
run
|
run
|
chạy
|
saw
|
sawed
|
sawn
|
cưa
|
run
|
ran
|
run
|
chạy
|
saw
|
sawed
|
sawn
|
cưa
|
say
|
said
|
said
|
nói
|
see
|
saw
|
seen
|
nhìn thấy
|
seek
|
sought
|
sought
|
tìm kiếm
|
sell
|
sold
|
sold
|
bán
|
send
|
sent
|
sent
|
gửi
|
sew
|
sewed
|
sewn/sewed
|
may
|
shake
|
shook
|
shaken
|
lay lắc
|
shear
|
sheared
|
shorn
|
xén lông (Cừu)
|
shed
|
shed
|
shed
|
rơi; rụng
|
shine
|
shone
|
shone
|
chiếu sáng
|
shoot
|
shot
|
shot
|
bắn
|
show
|
showed
|
shown/ showed
|
cho xem
|
shrink
|
shrank
|
shrunk
|
co rút
|
shut
|
shut
|
shut
|
đóng lại
|
sing
|
sang
|
sung
|
ca hát
|
sink
|
sank
|
sunk
|
chìm; lặn
|
sit
|
sat
|
sat
|
ngồi
|
slay
|
slew
|
slain
|
sát hại; giết hại
|
sleep
|
slept
|
slept
|
ngủ
|
slide
|
slid
|
slid
|
trượt; lướt
|
sling
|
slung
|
slung
|
ném mạnh
|
slink
|
slunk
|
slunk
|
lẻn đi
|
smell
|
smelt
|
smelt
|
ngửi
|
smite
|
smote
|
smitten
|
đập mạnh
|
sow
|
sowed
|
sown/ sewed
|
gieo; rải
|
speak
|
spoke
|
spoken
|
nói
|
speed
|
sped/ speeded
|
sped/ speeded
|
chạy vụt
|
spell
|
spelt/ spelled
|
spelt/ spelled
|
đánh vần
|
spend
|
spent
|
spent
|
tiêu sài
|
spill
|
spilt/ spilled
|
spilt/ spilled
|
tràn; đổ ra
|
spin
|
spun/ span
|
spun
|
quay sợi
|
spit
|
spat
|
spat
|
khạc nhổ
|
spoil
|
spoilt/ spoiled
|
spoilt/ spoiled
|
làm hỏng
|
spread
|
spread
|
spread
|
lan truyền
|
spring
|
sprang
|
sprung
|
nhảy
|
stand
|
stood
|
stood
|
đứng
|
stave
|
stove/ staved
|
stove/ staved
|
đâm thủng
|
steal
|
stole
|
stolen
|
đánh cắp
|
stick
|
stuck
|
stuck
|
ghim vào; đính
|
sting
|
stung
|
stung
|
châm ; chích; đốt
|
stink
|
stunk/ stank
|
stunk
|
bốc mùi hôi
|
strew
|
strewed
|
strewn/ strewed
|
rắc , rải
|
stride
|
strode
|
stridden
|
bước sải
|
strike
|
struck
|
struck
|
đánh đập
|
string
|
strung
|
strung
|
gắn dây vào
|
strive
|
strove
|
striven
|
cố sức
|
swear
|
swore
|
sworn
|
tuyên thệ
|
sweep
|
swept
|
swept
|
quét
|
swell
|
swelled
|
swollen/ swelled
|
phồng; sưng
|
swim
|
swam
|
swum
|
bơi lội
|
swing
|
swung
|
swung
|
đong đưa
|
take
|
took
|
taken
|
cầm ; lấy
|
teach
|
taught
|
taught
|
dạy ; giảng dạy
|
tear
|
tore
|
torn
|
xé; rách
|
tell
|
told
|
told
|
kể, bảo
|
think
|
thought
|
thought
|
suy nghĩ
|
throw
|
threw
|
thrown
|
ném ; liệng
|
thrust
|
thrust
|
thrust
|
thọc ;nhấn
|
tread
|
trod
|
trodden/ trod
|
giẫm ; đạp
|
unbend
|
unbent
|
unbent
|
làm thẳng lại
|
undercut
|
undercut
|
undercut
|
ra giá rẻ hơn
|
undergo
|
underwent
|
undergone
|
kinh qua
|
underlie
|
underlay
|
underlain
|
nằm dưới
|
underpay
|
underpaid
|
underpaid
|
trả lương thấp
|
undersell
|
undersold
|
undersold
|
bán rẻ hơn
|
understand
|
understood
|
understood
|
hiểu
|
undertake
|
undertook
|
undertaken
|
đảm nhận
|
underwrite
|
underwrote
|
underwritten
|
bảo hiểm
|
undo
|
undid
|
undone
|
tháo ra
|
unfreeze
|
unfroze
|
unfrozen
|
làm tan đông
|
unwind
|
unwound
|
unwound
|
tháo ra
|
uphold
|
upheld
|
upheld
|
ủng hộ
|
upset
|
upset
|
upset
|
đánh đổ; lật đổ
|
wake
|
woke/ waked
|
woken/ waked
|
thức giấc
|
waylay
|
waylaid
|
waylaid
|
mai phục
|
wear
|
wore
|
worn
|
mặc
|
weave
|
wove/ weaved
|
woven/ weaved
|
dệt
|
wed
|
wed/ wedded
|
wed/ wedded
|
kết hôn
|
weep
|
wept
|
wept
|
khóc
|
wet
|
wet / wetted
|
wet / wetted
|
làm ướt
|
win
|
won
|
won
|
thắng
|
wind
|
wound
|
wound
|
quấn
|
withdraw
|
withdrew
|
withdrawn
|
rút lui
|
withhold
|
withheld
|
withheld
|
từ khước
|
withstand
|
withstood
|
withstood
|
cầm cự
|
work
|
worked
|
worked
|
rèn (sắt), nhào nặng đất
|
wring
|
wrung
|
wrung
|
vặn ; siết chặt
|
write
|
wrote
|
written
|
viết
|
Vừa rồi chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn những động từ bất quy tắc thường gặp trong Tiếng Anh.