Home Học tiếng anh Tân ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng

Tân ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng

0
1112

Để hiểu được về tân ngữ và cách sử dụng tân ngữ trong Tiếng Anh là một điều rất quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh. Cùng chúng tôi tìm hiểu về tân ngữ và cách sử dụng tân ngữ qua bài viết dưới đây nhé!

Tân ngữ là gì?

Tân ngữ (Object) trong tiếng anh là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Trong những câu sử dụng ngoại động từ (transitive verbs), bắt buộc phải có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Đối với các câu sử dụng nội động từ, có thể có hoặc không có tân ngữ.

Các loại tân ngữ trong tiếng Anh

Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó.

Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ. Giới từ thường dùng ở đây là for và to.

Ví dụ: I gave Jim the book -> Jim là tân ngữ gián tiếp, the book là tân ngữ trực tiếp

= I gave the book to Jim.

Tân ngữ trực tiếp (direct object)

Là người hoặc vật đầu tiên nhận tác động của hành động.

Chú ý: Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ đứng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.

Trật tự của Tân ngữ

Khi tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp cùng được nói đến thì thứ tự của chúng như sau:

Tân ngữ gián tiếp đứng sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for: Direct object  –  Prep. –   Indirect object

  • He teaches French to me (Ông ấy dạy tiếng Pháp cho tôi).
  • The mother made a cake for her children (Bà mẹ làm bánh ngọt cho các con của bà ta).

Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (ngay sau động từ) thì không dùng giới từ.

Hình thức tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ có thể là:

Danh từ (Noun): He likes books. (Anh ấy thích sách.)

Tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun): We must help the poor. (Chúng ta phải giúp đỡ những người nghèo.)

Đại từ (Pronoun): My friend will not deceive me. (Bạn tôi sẽ không lừa dối tôi.)

Danh động từ (Gerund): Fat people do not like walking. Những người mập không thích đi bộ.

Động từ nguyên thể (Infinitive): We do not want to go. Chúng tôi không muốn đi.

Cụm từ (Phrase): I know how to do that. Tôi biết cách làm việc đó.

Mệnh đề (Clause): I will tell you what I want. Tôi sẽ cho anh biết tôi cần cái gì

NO COMMENTS