Từ vựng Unit 7 Artificial Intelligence – chủ đề trí tuệ nhân tạo là một chủ đề vô cùng gần gũi với thời đại 4.0 ngày nay. Vì thế, ENG4 đã tổng hợp lại từ vựng của cả unit và đính kèm một số bài tập để giúp bạn học chúng dễ dàng hơn.
#1/ Phần từ vựng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
activate | v | /ˈæktɪveɪt/ | kích hoạt |
algorithm | n | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
artificial intelligence | n | /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/ | trí tuệ nhân tạo |
automated | adj | /ˈɔːtəmeɪtɪd/ | tự động |
cyber-attack | n | /ˈsaɪbərətæk/ | tấn công mạng |
exterminate | v | /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ | tiêu diệt |
faraway | adj | /ˈfɑːrəweɪ/ | xa xôi |
hacker | n | /ˈhækə(r)/ | tin tặc |
implant | v | /ɪmˈplɑːnt/ | cấy ghép |
incredible | adj | /ɪnˈkredəbl/ | đáng kinh ngạc |
intervention | n | /ˌɪntəˈvenʃn/ | sự can thiệp |
malfunction | n | /ˌmælˈfʌŋkʃn/ | sự trục trặc |
navigation | n | /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ | sự điều hướng |
overpopulation | n | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | sự quá tải dân số |
resurrect | v | /ˌrezəˈrekt/ | làm sống lại, phục hồi |
unbelievable | adj | /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ | khó tin |
#2/ Các cụm từ, cấu trúc bổ trợ
Call for: kêu gọi
In vain: trong vô vọng
Be capable of: có khả năng
Get/have st + V3: có cái gì được làm gì
Have sb + V: có ai làm gì cho
Pose a threat to: gây ra mối đe dọa
Due to st: do cái gì