Tìm hiểu từ A đến Z cấu trúc Make trong tiếng Anh

0
766

Make là một động từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh và mang nghĩa là làm, thực hiện… Tuy nhiên không phải ai cũng biết hết những cấu trúc make và cách dùng của những cấu trúc đó đâu nhé. Hôm nay, các bạn hãy cùng ENG4 đi tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc make nhé.

1 – Cấu trúc Make và cách dùng trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi ghép từ make với những cụm từ, giới từ khác nhau sẽ tạo ra những nghĩa khác nhau.

1.1 Cấu trúc: Make + Sb + do Sth

(Sb: Somebody, St: Something)

Cách dùng: Cấu trúc make này được sử dụng khi muốn sai khiến, bắt buộc ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

Mother makes us eat lots of vegetables.

(Mẹ bắt chúng tôi ăn nhiều rau.)

His sister makes him do all the housework.

(Chị gái anh ấy bắt anh ấy làm tất cả việc nhà.)

Đây là một cấu trúc sai khiến phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc make này được sử dụng nhiều trong giao tiếp và cả những bài kiểm tra.

1.2 Cấu trúc: Make + Sb + to do Sth

Cách dùng: Cấu trúc make này được sử dụng khi ai đó bị buộc phải làm gì. Cấu trúc này là cấu trúc ở dạng bị động của cấu trúc make ở phần 1.1

Ví dụ:

My mother makes me study 2 hour a day at night.

(Mẹ tôi bắt tôi học 2 tiếng mỗi ngày vào buổi tối.)

I am made to study for 2 hour a day at night.

(Tôi bị buộc phải học 2 tiếng mỗi ngày vào buổi tối.)

She makes him go out.

(Cô ấy bắt anh ấy ra ngoài.)

He is made to go out.

(Anh ấy bị buộc ra ngoài.)

1.3 Cấu trúc: Make + Sb/Sth + Adj = Keep + Sb/Sth + Adj

Cách dùng: Cấu trúc make này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

This movie makes me sad.

(Bộ phim này khiến tôi buồn.)

He makes her happy.

(Anh ấy khiến cô ấy hạnh phúc.)

1.4 Cấu trúc:  Make + Sb/Sth + N (Noun: danh từ)

Ví dụ:

He has made him firm a success.

(Anh ấy đã khiến cho công ty của anh ấy thành công.)

Her Husband has made her a mad woman.

(Chồng của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành người phụ nữ điên.)

2. Cấu trúc make + possible/impossible

2.1 Cấu trúc: Make it possible/impossible (for Sb) + to V

Ví dụ:

The new bed makes it possible to sleep comfortably.

(Chiếc giường mới giúp ngủ thoải mái.)

Ngoài ra, bạn có thể thay từ possible/impossible bằng các từ khác như difficult, easy… ở cấu trúc trên.)

Ví dụ:

Studying abroad makes it easier for him to settle down here.

(Học ở nước ngoài giúp anh ấy định cư dễ dàng hơn.

2.2 Cấu trúc: Make possible/impossible + N/cụm N

Ví dụ:

The Internet makes possible much faster communication around the world.

(Internet giúp giao tiếp nhanh hơn trên toàn thế giới.)

3. Một số cấu trúc Make thường gặp khác..

 

Chọn và điền dạng đúng của động từ make hoặc do vào chỗ trống:

  1. She is … researching chemistry now.
  2. My mother normally … the shopping on Sunday morning.
  3. Let’s … a plan.
  4. The boy … crossword puzzles on the train everyday.
  5. Could you … me a favour?
  6. He … me happy yesterday.

Đáp án:

  1. Doing
  2. Do
  3. Make
  4. Does
  5. Do
  6. Made

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here