Home Từ vựng Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật

0
1696

Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA ổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật bạn cần biết.

Danh sách từ vựng:

activism (n) hoạt động tích cực, sinh hoạt tích cực

Ví dụ: He believed in political activism to achieve justice.

actus reus (noun phrase): hành vi phạm tội, khách quan của tội phạm

Ví dụ: Actus reus is the Latin term for the “guilty act” besides the “guilty mind”.

accuse (v): buộc tội, kết tội, tố cáo

Ví dụ: The government was accused of incompetence.

arrest (v): bắt giữ

Ví dụ: Kansas City police arrested a bank robber.

accountable (adj) chịu trách nhiệm

Ví dụ: Politicians are ultimately accountable to the voters.

delegate (v) ủy quyền, ủy thác, giao phó

Ví dụ: He thinks he can do everything himself and refuses to delegate

.

defence counsel (noun phrase) luật sư biện hộ

Ví dụ: Defense counsel submitted that his client was clearly innocent.

counsel for the prosecution (noun phrase) luật sư bên nguyên

Ví dụ:

Mr. Hughes acted as a counsel for the prosecution

counsel (n) luật sư; luật sư bào chữa (trong một vụ kiện)

Ví dụ:

The court heard counsel for both sides.

attorney (n) luật sư, người tư vấn pháp luật

Ví dụ:

The attorney appeared in front of the judge for me.

act against the law (phrase) hành động trái pháp luật, vi phạm pháp luật

Ví dụ:

Juvenile delinquency refers to children who act against the law

.

affidavit (n) bản khai có tuyên thệ

Ví dụ:

Chernoff denied the timeline referenced in the affidavit

.

argument (n) lý lẽ, luận cứ (để chứng minh điều gì đó)

Ví dụ:

The doctors have set out their arguments against the proposals.

commit (v) phạm lỗi

Ví dụ:

Maldini committed a foul outside the penalty area.

crime (n)(tệ nạn) tội phạm

Ví dụ:

We need a positive programme of crime prevention.

civil law (noun phrase) dân luật, luật dân sự

Ví dụ:

Unlike common law systems, civil law

jurisdictions deal with case law apart from any precedent value.

complaint (n) lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách

Ví dụ:

Mom said she didn’t want to hear my brother’s complaints

.

corpus delicti (noun phrase) tội chứng, bằng chứng

Ví dụ:

In murder cases, it is easy to visualize the corpus delicti

.

courtroom (n) phòng xử án

Ví dụ:

I have never been in a courtroom before.

criminal court  (noun phrase)toà hình sự

Ví dụ:

The International Criminal Court

prosecutes those who commit crimes against humanity.

criminal law (noun phrase) hình pháp, luật hình sự

Ví dụ:

Under the criminal law , everyone is considered innocent until proved guilty.

congress(n) Nghị viện, Quốc hội (ở Hoa Kì)

Ví dụ:

Congress passed the bill.

constitution (n) hiến pháp

Ví dụ:

The country’s constitution said a prime minister could only serve three terms.

damages (n) tiền bồi thường thiệt hại

Ví dụ:

They intend to sue for damages

.

defendant (n) (pháp lý) người bị kiện, bị đơn

Ví dụ:

All six defendants pleaded not guilty to the charges.

detail (n) chi tiết

Ví dụ:

Tell me the main points now; leave the details until later.

deal out (phrasal verb) ban hành (phán quyết)

Ví dụ:

The judge dealt out harsh sentences to the rioters.

discovery (n) sự khám phá, sự tìm hiểu

Ví dụ:

Leonardo has many scientific discoveries

.

decline(v) từ chối, khước từ

Ví dụ: I offered to give them a ride but they declined

.

designate (v) gọi tên, mệnh danh

Ví dụ:

The famous lighthouse was designated a historical monument.

election (n) cuộc bầu cử

Ví dụ:

In the history of U.S. presidential elections, the year 1876 stands out as one of the oddest.

federal (adj) (thuộc) liên bang

Ví dụ:

Federal law regulates trade with other countries.

voluntary (adj) tự nguyện, không ép buộc

Ví dụ:

Attendance at the seminars is purely voluntary

.

govern (v) cai trị, thống trị

Ví dụ:

The United States is governed from the White House.

habeas corpus (noun phrase) luật bảo thân

Ví dụ:

The president has managed to kill the writ of habeas corpus

.

independent (adj) độc lập, tự lập

Ví dụ:

I like an independent life.

judgment (n) quyết định của toà; phán quyết, án

Ví dụ:

The judgment will be given tomorrow.

jurisdiction (n) quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán

Ví dụ:

The British police have no jurisdiction over foreign bank accounts.

justify (v) biện minh, bào chữa; thanh minh

Ví dụ:

How can they justify paying such huge salaries?

juvenile (n) vị thành niên, thanh niên, thiếu niên

Ví dụ: Most of the suspects were juveniles  under the age of 17.

lecturer (n) diễn giả, người diễn thuyết

Ví dụ: He was also a famous lecturer

.

libertarian (n) người tự do chủ nghĩa

Ví dụ: They are civil libertarians.

magistrate (n) thẩm phán địa phương

Ví dụ:

The magistrate ruled that there wasn’t enough evidence.

mandatory (adj) bắt buộc (bởi luật pháp)

Ví dụ:

The shop has a mandatory policy of allowing customers to try on only 3 items at a time.

merit(n) công lao

Ví dụ: They judge an employee on his own merit

middle class  (adj) thuộc tầng lớp trung lưu, tiểu tư sản

Ví dụ:

Politicians from either party are really looking out for middle-class interests.

per curiam (adj.phrase) nhân danh/ thông qua tòa án

Ví dụ:

A per curiam decision is a ruling issued collectively by a group or panel of judges of an appellate court.

plaintiff (n)nguyên đơn

Ví dụ: The judge decided against the plaintiff

private law  (noun phrase) luật tư pháp (chi phối các mối quan hệ giữa tư nhân với nhau)

Ví dụ:

Private law involves interactions between private citizens.

probation (n) án tù treo

Ví dụ:  The prisoner was put on probation

.

party (n) đảng phái

Ví dụ: He was elected as party leader in 2001.

proposition(n)lời phát biểu, ý kiến

Ví dụ: They were ​debating the proposition that

republican (n) thành viên, người ủng hộ đảng cộng hòa

Ví dụ: My father is a republican

reside (v) cư trú, sinh sống

Ví dụ:My brother and his family reside in a lovely house on the beach.

Luật là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao, bởi vì người làm luật sư luôn phải thu thập bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của mình.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chuyên ngành Marketing cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 54 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu

Xem nhiều bài viết khác tại đây

.

 

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA” là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau: 
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website:)2.  VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website:)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website:).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website:)
Hotline: 082.990.5858

NO COMMENTS