Home Học tiếng anh Từ vựng Tiếng Anh về hành động

Từ vựng Tiếng Anh về hành động

0
1499

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về hành động được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng

march (n) diễu hành

Ví dụ: They march through the high Alps.

walk (v) đi bộ, đi dạo

Ví dụ: He went outside for a walk

.

crawl (v) bò, trườn

Ví dụ: The child crawled across the floor.

drag (v) kéo, níu kéo

Ví dụ: I dragged the chair over to the window.

push (n) đẩy

Ví dụ: He gave the door a hard push

.

jump (v) nhảy lên

Ví dụ: He jumps very high.

hit (v) đập, đánh

Ví dụ: I’ve hit my head.

stretch (v) duỗi ra

Ví dụ: He stretch his hands and feet.

lift (v) nhấc, nâng lên

Ví dụ: He lifts his hand to show that he has an opinion.

lean (v) dựa, tựa

Ví dụ: He leaned back in his chair.

sit (v) ngồi

Ví dụ: Kate sat in the driver’s seat.

hold (v) cầm, nắm, giữ, ôm lấy

Ví dụ: I has been extremely happy when I held my daught hand.

carry (v) mang, đưa đi, chở đi

Ví dụ: The injured were carried away on stretchers.

slap (v) tát, vỗ

Ví dụ: Out of anger, Helen slapped Eunice on the face.

punch (v) đấm

Ví dụ: She punched him on the nose.

kick (v) đá

Ví dụ: I kicked the ball as hard as I could.

throw (v) ném, thảy, quăng

Ví dụ: He thrown the ball back to his teammate.

pull (v) kéo

Ví dụ: He tries to pull the string.

NO COMMENTS