Từ vựng Tiếng Anh về hành động

0
1300

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về hành động được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngmarch (n) diễu hành

Ví dụ: They march through the high Alps.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngwalk (v) đi bộ, đi dạo

Ví dụ: He went outside for a walk

.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngcrawl (v) bò, trườn

Ví dụ: The child crawled across the floor.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngdrag (v) kéo, níu kéo

Ví dụ: I dragged the chair over to the window.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngpush (n) đẩy

Ví dụ: He gave the door a hard push

.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngjump (v) nhảy lên

Ví dụ: He jumps very high.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độnghit (v) đập, đánh

Ví dụ: I’ve hit my head.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngstretch (v) duỗi ra

Ví dụ: He stretch his hands and feet.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độnglift (v) nhấc, nâng lên

Ví dụ: He lifts his hand to show that he has an opinion.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độnglean (v) dựa, tựa

Ví dụ: He leaned back in his chair.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngsit (v) ngồi

Ví dụ: Kate sat in the driver’s seat.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độnghold (v) cầm, nắm, giữ, ôm lấy

Ví dụ: I has been extremely happy when I held my daught hand.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngcarry (v) mang, đưa đi, chở đi

Ví dụ: The injured were carried away on stretchers.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngslap (v) tát, vỗ

Ví dụ: Out of anger, Helen slapped Eunice on the face.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngpunch (v) đấm

Ví dụ: She punched him on the nose.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngkick (v) đá

Ví dụ: I kicked the ball as hard as I could.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngthrow (v) ném, thảy, quăng

Ví dụ: He thrown the ball back to his teammate.

Từ vựng Tiếng Anh về hành độngpull (v) kéo

Ví dụ: He tries to pull the string.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here