Từ vựng Tiếng Anh về giáo dục

0
1249

Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

boarding school

(n)

trường nội trú

Ví dụ:

I went away to a boarding school

when I was young.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcstate school

(n)

trường nhà nước, trường công lập

Ví dụ:

There are many different types of state school

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcsecondary school

(n)

trường cấp hai, trung học cơ sở

Ví dụ:

I met my girlfriend when I was in the last year of secondary school

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcprimary

(n)

(trường học) thuộc cấp 1, tiểu học

Ví dụ:

She studied at this university to be a primary

teacher.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcnursery school

(n)

trường mẫu giáo

Ví dụ:

Sunflower nursery school

is Bombay’s leading nursery.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcschool

(n)

trường học

Ví dụ:

I’m going to the school

today.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụccollege

(n)

trường cao đẳng

Ví dụ:

She’s at Arts college

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcuniversity

(n)

(trường) đại học

Ví dụ:

She teaches at the University

of Economics.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcprofessor

(n)

giáo sư (đại học)

Ví dụ:

In 1886 he was appointed professor

of physics at the Royal College of Science, London.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụclecturer

(n)

giảng viên đại học

Ví dụ:

She is one of the best lecturers

in my university.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcresearcher

(n)

nghiên cứu viên, nhà nghiên cứu

Ví dụ:

He is famous researcher

about economics.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcgraduate

(n)

người đã tốt nghiệp Đại học, cử nhân

Ví dụ:

She is a graduate

in history.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcdegree

(n)

học vị; bằng cấp

Ví dụ:

My brother has a master’s degree

from Harvard.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcthesis

(n)

luận văn, luận án

Ví dụ:

Students must submit a thesis

on an agreed subject within four years.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụclecture

(n)

bài giảng

Ví dụ:

His lecture

is very good.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcdebate

(n)

cuộc thảo luận, tranh luận

Ví dụ:

The debate

ended inconclusively.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụchigher education

(noun phrase)

nền giáo dục đại học

Ví dụ:

More people are able to receive higher education

worldwide than in the past.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcsemester

(n)

học kì

Ví dụ:

I want to get scholarship this semester

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcstudent

(n)

sinh viên

Ví dụ:

The students are encouraged to work independently.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcstudent union

(n)

hội sinh viên

Ví dụ:

The student union

works very well.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụctuition

(n)

học phí, tiền học

Ví dụ:

University tuitions

have increased by fifty percent in the last five years.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcexam

(n)

kì thi

Ví dụ:

Graduation exams

are held every year in June.

(n)

sự hỏng thi

Ví dụ:

I got a fail

in history.

pass

(v)

đậu, qua, đỗ kì thi

Ví dụ:

I’ve passed

my exam.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcstudy

(v)

học; nghiên cứu

Ví dụ:

He went to Hull University, where he studied

History and Economics.

learn

(v)

học, học hành

Ví dụ:

They learn

Russian at school.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụccurriculum

(n)

chương trình giảng dạy, chương trình môn học

Ví dụ:

I like the curriculum

of my school.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụccourse

(n)

khóa học

Ví dụ:

The school holds the courses

for beginners.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcsubject

(n)

môn học

Ví dụ:

My favorite subject

is English.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcgrade

(n)

điểm

Ví dụ:

She got bad grades

on her exams.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcmark

(n)

điểm

Ví dụ:

The teacher gave me a high mark

for history text.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcqualification

(n)

văn bằng, học vị, chứng chỉ,…

Ví dụ:

You’ll never get a good job if you don’t have any qualifications

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụccertificate

(n)

giấy chứng nhận; chứng chỉ

Ví dụ:

I was given a certificate

after completing the computer course.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcattendance

(n)

sự có mặt

Ví dụ:

School attendance is compulsory.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcprojector

(n)

máy chiếu

Ví dụ:

The projector

isn’t working because it isn’t plugged in.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụctextbook

(n)

sách giáo khoa

Ví dụ:

I have to buy a science textbook

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcquestion

(n)

câu hỏi

Ví dụ:

Why won’t you answer my question

?

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcanswer

(v)

trả lời

Ví dụ:

She does not want to answer

his phone call.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcmistake

(n)

lỗi lầm, sai lầm

Ví dụ:

I’m not blaming you – we all make mistakes.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcright

(adj)

đúng, phải

Ví dụ:

You got three answers right

and two wrong.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcwrong

(adj)

sai

Ví dụ:

It was the wrong

decision to come here. It is terrible.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcregister

(n)

sổ, sổ sách

Ví dụ:

Could you sign the hotel register

please, sir?

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcassembly

(n)

sự hội họp

Ví dụ:

They convoked the national assembly

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcholiday

(n)

ngày lễ, ngày nghỉ

Ví dụ:

April 30th is a holiday

in Vietnam.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcteacher

(n)

giáo viên

Ví dụ:

My dream is to become a teacher

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcpupil

(n)

học trò, học sinh; môn đồ

Ví dụ:

Mr. Lam first passengers are two pupils

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcplayground

(n)

sân chơi

Ví dụ:

This nursery school has a big playground

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụclibrary

(n)

thư viện

Ví dụ:

I usually go to the library

to study because there are quiet.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụchall

(n)

hội trường

Ví dụ:

We will gather at the school meeting hall

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụchall of residence

(n)

kí túc xá

Ví dụ:

The hall of residence

of this university is really good.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụclocker

(n)

tủ có khoá, két có khoá

Ví dụ:

I keep my school books in my locker

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcclassroom

(n)

phòng học, lớp học

Ví dụ:

The classroom

has been full of students.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụcchalk

(n)

phấn

Ví dụ:

He picked up a piece of chalk

and wrote the answer on the blackboard.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụclesson

(n)

bài học

Ví dụ:

A lesson

I’ve learned too well for sure.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụchomework

(n)

bài tập về nhà

Ví dụ:

I still haven’t done my geography homework

.

Từ vựng Tiếng Anh về giáo dụctest

(v)

kiểm tra

Ví dụ:

The class are having a spelling test

today.

Chào các bạn, 
Tất cả ai trong chúng ta đều phải cắp sách đến trường, theo học từ cấp học này đến cấp học khác. Sự học của chúng ta luôn tiến triển mỗi ngày, chúng ta học ở trường lớp, học từ thầy cô, bạn bè, học từ sách vở và còn học ở ngoài xã hội.

 

Đến với môi trường học thuật, hay còn còn là môi trường giáo dục, chúng ta sẽ gặp rất nhiều từ ngữ quen thuộc. Vậy tại sao chúng ta không thử điểm qua các từ vựng Tiếng Anh thuộc về Giáo dục này nhỉ? Hôm nay VOCA muốn dành tặng cho các bạn một món quà nho nhỏ, đó là danh sách các từ vựng thuộc về giáo dục.
Hi vọng với bài viết này, các bạn sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng Tiếng Anh của mình. Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.

Chi phí sản phẩm so với kế toán chi phí

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here