Home Từ vựng Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạn

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạn

0
1432

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về tình bạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

classmate

(n)

bạn cùng lớp

Ví dụ:

Marry is my classmate

.

schoolmate

(n)

bạn cùng trường, bạn học

Ví dụ:

She is my high school schoolmate

.

roommate

(n)

bạn chung phòng, bạn cùng phòng

Ví dụ:

On Saturday night, I followed my roommate

to a party.

soulmate

(n)

bạn tâm giao, tri kỉ

Ví dụ:

I wish I have a soulmate

to confide.

colleague

(n)

bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

Ví dụ:

She was liked both by colleagues

and subordinates.

comradeship

(n)

tình bạn, tình đồng chí

Ví dụ:

For most employees, comradeship

is also a very important reward.

partner

(n)

cộng sự, đối tác

Ví dụ:

I have the best partner

in the field.

associate

(n)

bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh

Ví dụ:

He is currently an associate

member of the club.

buddy

(n)

bạn thân

Ví dụ:

We were good buddies.

ally

(n)

đồng minh

Ví dụ:

He is one of our staunchest allies

.

companion

(n)

bạn đồng hành, bầu bạn

Ví dụ:

She has been my ​companion

past ten ​years.

boyfriend

(n)

bạn trai

Ví dụ:

He’s not my boyfriend

. We’re just good friends.

girlfriend

(n)

bạn gái

Ví dụ:

I’ve never met his girlfriend

.

best friend

(phrase)

bạn thân nhất

Ví dụ:

He is my best friend

.

pal

(n)

bạn

Ví dụ:

We’ve been pals

for years.

friendship

(n)

tình bạn

Ví dụ:

I value friendship

above all else.

close

(adj)

thân thiết (mối quan hệ)

Ví dụ:

Jo is a very close

friend of mine.

pen-friend

(n)

bạn qua thư

Ví dụ:

I have a pen-friend

in America.

 “Sống trong bể ngọc, kim cương
Không bằng sống giữa tình thương bạn bè”

 

Đó là một câu ca dao về tình bạn mà VOCA rất thích. Ai cũng biết “Tình bạn” là một thứ tình cảm đẹp và vô vàn thi vị. Con người ta sống mà không ai không có bằng hữu.
Vậy có bao giờ các bạn tự hỏi thế trong Tiếng Anh, những từ dùng để nói về bạn là như thế nào chưa? Nếu các bạn đã, đang hay chưa đi nữa, VOCA hôm nay vẫn sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng về chủ đề Tình bạn, để giúp các bạn làm phong phú thêm vốn từ Tiếng Anh của mình
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về tình bạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé

. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
, hoặc truy cập

www.voca.vn

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM.

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trên 2 sheet Excel

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Siêu Tốc Nhớ Lâu

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

 

NO COMMENTS