Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về tình bạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
(n)
bạn cùng lớp
Ví dụ:
Marry is my classmate
.
(n)
bạn cùng trường, bạn học
Ví dụ:
She is my high school schoolmate
.
(n)
bạn chung phòng, bạn cùng phòng
Ví dụ:
On Saturday night, I followed my roommate
to a party.
(n)
bạn tâm giao, tri kỉ
Ví dụ:
I wish I have a soulmate
to confide.
(n)
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
Ví dụ:
She was liked both by colleagues
and subordinates.
(n)
tình bạn, tình đồng chí
Ví dụ:
For most employees, comradeship
is also a very important reward.
(n)
cộng sự, đối tác
Ví dụ:
I have the best partner
in the field.
(n)
bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
Ví dụ:
He is currently an associate
member of the club.
(n)
bạn thân
Ví dụ:
We were good buddies.
(n)
đồng minh
Ví dụ:
He is one of our staunchest allies
.
(n)
bạn đồng hành, bầu bạn
Ví dụ:
She has been my companion
past ten years.
(n)
bạn trai
Ví dụ:
He’s not my boyfriend
. We’re just good friends.
(n)
bạn gái
Ví dụ:
I’ve never met his girlfriend
.
(phrase)
bạn thân nhất
Ví dụ:
He is my best friend
.
(n)
bạn
Ví dụ:
We’ve been pals
for years.
(n)
tình bạn
Ví dụ:
I value friendship
above all else.
(adj)
thân thiết (mối quan hệ)
Ví dụ:
Jo is a very close
friend of mine.
(n)
bạn qua thư
Ví dụ:
I have a pen-friend
in America.
“Sống trong bể ngọc, kim cương
Không bằng sống giữa tình thương bạn bè”
Đó là một câu ca dao về tình bạn mà VOCA rất thích. Ai cũng biết “Tình bạn” là một thứ tình cảm đẹp và vô vàn thi vị. Con người ta sống mà không ai không có bằng hữu.
Vậy có bao giờ các bạn tự hỏi thế trong Tiếng Anh, những từ dùng để nói về bạn là như thế nào chưa? Nếu các bạn đã, đang hay chưa đi nữa, VOCA hôm nay vẫn sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng về chủ đề Tình bạn, để giúp các bạn làm phong phú thêm vốn từ Tiếng Anh của mình
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về tình bạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé
. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
, hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM.
Cách lọc dữ liệu trùng nhau trên 2 sheet Excel
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Siêu Tốc Nhớ Lâu