Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 47: Dentist’s office)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 47: Dentist’s office)

0
1211

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

aware(adj): biết, nhận thức

Ví dụ: Many people weren’t aware that.

catch up(phrasal verb): cập nhật

Ví dụ: I need to ​catch up on all the information of this patient.

distraction(n): sự xao lãng, phiền nhiễu

Ví dụ: They can’t concentrate if there are too many distractions.

distract(v): làm xao lãng

Ví dụ: The phone call distracted him so much that he forgot all about his homework.

encouragement(n): sự khuyến khích, động viên

Ví dụ: Are you given help and encouragement when you need it?

inspiration(n): cảm hứng

Ví dụ: Women’s beauty is a rich source of inspiration for commercials.

support(v): ủng hộ

Ví dụ: I support whatever you do.

evident(adj): hiển nhiên, minh bạch, rõ ràng

Ví dụ: His tooth decay is so evident that the dentist doesn’t have to examine him.

obvious(adj): rành mạch, rõ ràng

Ví dụ: There is no obvious solution.

evidence(n): chứng cớ, bằng chứng

Ví dụ: From the 16th century, Vietnam had had evidence to prove sovereignty of the East Sea.

habit(n): thói quen

Ví dụ: He has good habit.

habitual(adj): thường lệ; quen thuộc

Ví dụ: They waited for his habitual response.

habitually(adv): thường xuyên, thành thói

Ví dụ: The ageing process can be speeded up or slow down by the way we habitually look at life.

illuminate(v): chiếu sáng

Ví dụ: The dentist turned on more lights to illuminate the patient’s mouth.

brighten up(phrasal verb): làm tươi sáng, làm tươi vui

Ví dụ: I will be there to brighten up even your darkest night.

irritate(v): làm rát

Ví dụ: Peter’s gums are irritated by the oral antiseptic.

overview(n): cái nhìn khái quát; tổng quan

Ví dụ: The dentist did an overview of my teeth and fortunately they were really good.

position(n): vị trí, chỗ (của một vật gì)

Ví dụ: Well, I’ve found our position on the map.

regularly(adv): đều đặn, thường

Ví dụ: Thomas goes to see his dentist for a checkup regularly.

restore(v): khôi phục

Ví dụ: The dentist succeeds in restoring the whiteness of my teeth.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 47: DENTIST’S OFFICE với 20 từ vựng về chủ đề Phòng khám Nha khoa. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

NO COMMENTS