Lượng từ trong tiếng Anh – Các từ chỉ số lượng phổ biến bạn cần biết!

0
985

Lượng từ là các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh như “a, an, a couple, some, many, a lot of,…”. Các từ vựng này cực kỳ quan trọng vì chúng được sử dụng trong tiếng Anh vô cùng nhiều. Bài học hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các lượng từ trong tiếng Anh phổ biến nhất.

1 – Lượng từ là gì?

Định nghĩa: Lượng từ trong tiếng Anh là Quantifier, chúng là từ chỉ số lượng, chúng được đặt trước danh từ để bổ nghĩa về số lượng cho danh từ.

Một số lượng từ thường gặp trong tiếng Anh:

Lượng từ Đi với danh từ đếm được

lượng từ Đi với danh từ không đếm được

lượng từ Đi với cả hai

A large/ great number of (một số lượng lớn)

Much (nhiều)

Any (bất cứ)

Many (nhiều)

A large amount of (một lượng lớn)

Some (chút)

A few (một vài)

A great deal of (một lướng lớn)

Most (phần lớn)

Few (vài)

Little/ a little (chút/ một chút)

Most of (phần lớn của)

Every/ each (mỗi)

Plenty of (nhiều của)

Several (một vài)

A lot of

Lots of

2 – Cách dùng các lượng từ phổ biến trong tiếng Anh

2.1 – A/ An/ A couple (of) / A pair (of)

A, an đều có nghĩa là “một”, chúng đứng trước danh từ đếm được ở dạng số ít.

Ví dụ: I have a pen. I have an apple. (Tôi có một cái bút. Tôi có một quả táo.)

A couple (of) là một cặp, hoặc một vài (thường là khoảng 2,3) và là lượng từ đứng trước các danh từ đếm được ở dạng số nhiều.

Ví dụ: I have a couple of pens. (Tôi có một vài cái bút.)

A pair (of) có nghĩa là một cặp. Chúng thường đi với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều, và các danh từ này thường luôn ở dạng 2 chiếc, như là kính, quần jeans…

Ví dụ: I just bought a pair of jeans. (Tôi vừa mưa một chiếc quần bò mới. – Bạn tự hiểu là quần thì có 2 ống quần, nên dùng a pair of jeans.)

2.2 – Some

Some có nghĩa là một vài, một chút, một ít, nó đứng trước danh từ đếm được và cả danh từ không đếm và thường dùng trong câu khẳng định.

Some + danh từ đếm được (số nhiều) + V (chia ở số nhiều)

Some + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít)

Ví dụ: There are some pens on the table. (Có một vài cái bút ở trên bàn).

I always bring some wate with me. (Tôi luôn mang theo một chút nước theo bên mình.)

2.3 – Several/ Many/ Much

Several có nghĩa một vài, một số. Về lượng thì several nhiều hơn some, nhưng ít hơn many. Several nghe khá lạ với nhiều bạn, nhưng là một từ rất hay được sử dụng trong văn viết tiếng Anh.

Ví dụ: Several items are on sales. (Một số mặt hàng đang được giảm giá.)

I have several pens in my bag. (Tôi có một số bút ở trong cặp mình.)

Many có nghĩa là nhiều, dùng với danh từ đếm được ở dạng số nhiều.

Ví dụ: There are many pens in the table. (Có rất nhiều bút ở trên bàn.)
I don’t have so many friends. (Tôi không có quá nhiều bạn.)
How many pens do you have? (Bạn có bao nhiêu bút?)
Much cũng có nghĩa là nhiều, nhưng dùng với danh từ  không đếm được.

Ví dụ:The boy ate much sweet water last night. (Cậu bé đã ăn nhiều đồ ngọt tối qua).

The dress costs pretty much. (Cái váy này tốn khá là nhiều.)

Lưu ý: Chúng ta sử dụng too much, so much so many trong các câu khi muốn diễn tả sự vật, sự việc hay hành động gì đó rất nhiều, quá nhiều.

Ví dụ: I love you so much. (Anh yêu em rất nhiều.)

I spent too much money on a simple software. (Tôi đã sử dụng quá nhiều tiền vào một cái phần mềm bình thường.)

2.4 – A lot of/ Lots of/ Plenty of/ A great deal of/ A number of/ The number of

Chúng được dùng tương tự như muchmany nhưng chúng được dùng trong các câu khẳng định với nghĩa trang trọng có nghĩa là nhiều.

A lot of/ Lots of/ Plenty of/ A number of/ The number of + danh từ đếm được số nhiều

A lot of/ Lots of/ Plenty of/ A great deal of + danh từ không đếm được

Ví dụ: A lot of bees gather around the tree. (Rất nhiều con ong tụ tập quanh cái cây.)

After the party, plenty of garbage was around the house. (Sau bữa tiệc, có rất nhiều rác khắp quanh ngôi nhà.)

2.5 – Little/ A little

Little mang nghĩa là rất ít, không nhiều (mang nghĩa phủ định)

Little + [Danh Từ Không Đếm Được]

Ví dụ: I have little money, not enough to buy a lunch. (Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua nổi bữa trưa ấy.)

A Little mang nghĩa là một chút, một ít

A Little + [Danh Từ Không Đếm Được]

Ví dụ: I just eats a little. (Tôi mới ăn một chút thôi.)

A: How much sugar do you want? (Bạn muốn bao nhiêu đường nhỉ?)

B: Just a little. (Một chút thôi.)

2.6 – Few/ A few

Few có nghĩa là ít, không nhiều (mang tính chất phủ định)

Few + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều]

Ví dụ: Few people pass this test. (Có rất ít người qua được bài kiểm tra này.)

A few có nghĩa là một chút, một ít (đủ đề dùng)

A Few + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều]

Ví dụ: I have a few things that need to be done before class. (Tôi có vài việc cần phải làm xong trước giờ đi học.)

There is a few apples in the table. (Có vài quả táo trên bàn đó.)

2.7 – All/ All of

All (of) có nghĩa là tất cả, toàn bộ. Nó có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

All + danh từ đếm được số nhiều + V (chia ở số nhiều)

All + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít)

Ví dụ: All pens should be put in the bag. (Tất cả những chiếc bút nên được để vào trong cặp.)

They have drunk all water left. (Họ đã uống hết tất cả số nước còn lại.)

2.8 – Any

Any có nghĩa là một vài khi nó đi với danh từ đếm được số nhiều, và có nghĩa là một ít khi nó đi với danh từ không đếm được. Any thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

Ngoài ra, Any còn có nghĩa là bất cứ (cái giì đó, ai đó) khi nó được sử dụng trong câu khẳng định.

Any + danh từ đếm được số nhiều + V (chia ở số nhiều)

Any + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít)

Ví dụ: There aren’t any pens left in the table. (Không có cái bút nào được bỏ lại ở trên bàn nữa cả.)

When you enter a boarding school, you can’t go out any time you want. (Khi mà bạn vào trường nội trú thì bạn không thể ra ngoài bất cứ lúc nào bạn muốn.)

Any student can register to join the contest. (Bất cứ học sinh nào ccũng có thể đăng ký để tham gia cuộc thi.)

2.9 – Most of/ All of/ Some of/ Many of

Most of có nghĩa là hầu hết (của cái gì đó)

All of có nghĩa là tất cả (của cái gì đó)

Some of có nghĩa là một vài (của cái gì đó)

Many of có nghĩa là nhiều (của cái gì đó)

Most of/ All of/ Some of/ Many of + the/ his/ your/ her/ this/ those/… + danh từ số nhiều + V (chia ở số nhiều)

Ví dụ: Most of the contestants are girls. (Hầu hết các thí sinh là con gái.)

Some of the contestants are boys. (Một số thí sinh là con trai.)

All of us should vote for Jane. (Tất cả chúng ta nên bầu cho Jane.)

Many of us don’t agree with his decision. (Rất nhiều trong số chúng ta không đồng ý với quyết định của anh ấy.)

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here