Cấu trúc Pretend, cấu trúc Intend, cấu trúc Guess

0
1127

Tiếp nối chủ đề về những cấu trúc phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây các bạn hãy cùng Eng4 chúng tôi đi tìm hiểu về 3 cấu trúc pretend, cấu trúc intend, cấu trúc guess. Cả 3 cấu trúc này đều được dùng nhiều trong văn nói, văn viết. Tuy nhiên vẫn còn rất nhiều bạn nhầm lẫn về cách sử dụng cũng như cấu trúc của 3 động từ này. Nếu bạn còn đang phân vân hay gặp khó khăn trong việc sử dụng những cấu trúc này thì hãy cùng Eng4 đi khám phá ngay nhé.

1 – Cấu trúc Pretend

Pretend trong tiếng Việt mang nghĩa là giả vờ, giải bộ.

1.1 Pretend to do something 

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc chủ thể đã giả vờ, giả bộ hay ngụy tạo một hành động, một việc nào đó có mục đích và muốn người khác tin rằng điều đó là sự thật.

Ví dụ: She pretend not to notice. (Cô ấy giả vờ không chú ý.)

She pretended to eat that cake. (Cô ấy đã giả bộ ăn chiếc bánh đó.)

1.2 Những cấu trúc pretend thường gặp

Những cấu trúc pretend này được sử dụng để tuyên bố, đòi hỏi, giả vờ hay làm một việc gì đó.

Ví dụ: Surely, she doesn’t pretend to any understanding of law.

(Chắc chắn anh ấy không có ý tìm hiểu chút nào về luật pháp.)

He doesn’t pretend (that) he knows much about the subject. (Anh ấy không giả vờ rằng anh ấy biết nhiều về chủ đề này.)

The book doesn’t pretend to be a great work of literature. (Cuốn sách không được tuyên bố là một tác phẩm văn học tuyệt vời.)

2 – Cấu trúc Intend Intend trong tiếng Việt mang nghĩa là dự định, có ý muốn, có ý định.

2.1 Intend to do something

Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể có dự định, ý định làm gì đó và những ý định này được lên sẵn kế hoạch hay hướng đến một mục đích nào đó.

Ví dụ: The train he had originally intended to catch had already left. (Chuyến tàu mà anh ấy dự định bắt ban đầu đã rời đi.)

She intends to retire at the end of next year. (Cô ấy dự định nghỉ hưu vào cuối năm sau.)

Chú ý: Intend doing something

Cấu trúc intend này cũng được dùng để diễn tả việc có ý định, dự định làm gì đó.

Ví dụ: I intend staying London forever. (Tôi dự định ở lại London mãi mãi.)

2.2 Một số cấu trúc Intend khác thường gặp.

Ví dụ: It is intended that classes will start next week. (Dự định những lớp học sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

Ví dụ: He intends that classes will start next week. (Anh ấy dự định những lớp học sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

Cấu trúc intend này được sử dụng để diễn tả việc sự định, dự kiến của ai đó sẽ nhận hoặc chịu tác động của cái gì.

Ví dụ:She thinks  the letter was intended for her. (cô ấy nghĩ lá thư đó nhằm vào cô ấy.)

Cấu trúc intend này được dùng khi chủ thể dự kiến về một cái gì đó sẽ ra sao hoặc như thế nào.

Ví dụ: They intended it as a joke. (Họ dự định nó như một trò đùa.)

Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể dự kiến cái gì sẽ có ý nghĩa nào đó.

Ví dụ:  What do you intend by that remark? (Bạn dự định gì về nhận xét đó?)

3 – Cấu trúc Guess

Guess trong tiếng Việt mang nghĩa là dự đoán, phỏng đoán, đoán.

3.1 Cấu trúc guess được sử dụng khi chủ thể cố gắng đưa ra nhận định hay câu trả lời về một nhận định nào đó nhưng không chắc chắn.

Ví dụ: I can only guess at her age. (Tôi chỉ đoán tuổi anh ấy.)

Ví dụ: She guessed wrong. (Cô ấy đã đoán sai.)

Ví dụ: I guess that he is about 28. (Tôi đoán anh ấy khoảng 28.)

Ví dụ: Can you guess who he is? (Bạn có thể đoán được anh ấy là ai?)

3.2 Cấu trúc guess được dùng khi chủ thể muốn tìm ra câu trả lời đúng cho một câu hỏi hay một sự thật nào đó mà chủ thể chưa biết chắc.

Ví dụ: He guessed wrong password. (Anh ấy đoán sai mật khẩu.)

Ví dụ: She will never guess what he told me. (Cô ấy sẽ không đoán được cái mà anh ta nói cho tôi.)

Ví dụ: You would never guess (that) he had problems. He is always so cheerful. (Bạn sẽ không bao giờ đoán được anh ấy có vấn đề. Anh ấy luôn vui vẻ.)

Bài tập

Sử dụng pretend, guess và intend để điền vào những câu dưới đây. 

  1. Where do you… going for your holidays this year?
  2. I can … the results.
  3. What do you … to do now?
  4. He didn’t … to kill his idea.
  5. He … pretended an interest he did not feel.
  6. You will never … who I saw yesterday!

Đáp án

  1. Intend
  2. Guess
  3. Intend
  4. Intend
  5. Pretended
  6. Guess

Trên kia là một số những chia sẻ của Eng4 chúng tôi về cấu trúc, cách dùng và ví dụ về cấu trúc intend, cấu trúc pretend, cấu trúc guess. Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ đó sẽ giúp các bạn có cái nhìn chính xác và chi tiết hơn về 3 cấu trúc này.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here