Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
allow(v): cho phép
Ví dụ: I’m surprised governments allow gambling.
permit(v): cho phép
Ví dụ: I was sick, so my mother permitted me to stay home from school.
Ví dụ: There were channels for people who were into alternative kinds of music.
Ví dụ: Alternate cubes of meat with slices of red pepper on the kebabs.
Ví dụ: They study every aspect of a question.
Ví dụ: Concern for the safety of the two missing teenagers is growing.
emphasize(v): nhấn mạnh, chú trọng
Ví dụ: They still emphasize listening and input.
emphasis(n): trọng tâm, điểm nhấn
Ví dụ: The emphasis is obvious to the ones who want to learn English.
Ví dụ: My insurance plan just covers 20% of expenses, I have to incur the rest.
personnel(n): nhân viên, nhân sự
Ví dụ: When business increased, we had to hire more personnel.
Ví dụ: What is your party’s policy on immigration?
portion(n): phần, phần chia
Ví dụ: I only ate a small portion of the pizza.
Ví dụ: The doctor still treats me well regardless of the fact that I don’t have health insurance.
Ví dụ: Andrew receives his salary on the 22nd of the month.
Ví dụ: We need to find someone suitable to send as Corbett’s replacement.
Ví dụ: This type of insurance doesn’t suit me, I don’t have enough money to buy it.
suitability(n): sự thích hợp, sự phù hợp
Ví dụ: At job interviews, candidates are assessed on their suitability for the job they are applying for.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 48: HEALTH INSURANCE với 17 từ vựng về chủ đề Bảo hiểm y tế. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.