Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
Ví dụ: You should consult with your doctor before taking new medicine.
Ví dụ: The plans were drawn up in consultation with the World Health Organisation.
consultative(adj): cố vấn, tư vấn
Ví dụ: She works for the firm in a consultative capacity.
Ví dụ: The purchasing of medicine is controlled by the senior pharmacist.
convenient(adj): (địa điểm) tiện lợi, thuận tiện
Ví dụ: This place is so convenient – everything I want is only five minutes away.
Ví dụ: The Internet allows consumers to shop at their own convenience.
Ví dụ: The tests are designed to detect the disease early.
Ví dụ: From installation of software to detection of viruses, computers require constant vigilance.
Ví dụ: Medicinal herbs are factors that contribute to the effectiveness of this medicine.
result(n): kết quả
Ví dụ: The patient was really shocked when he saw his test results.
process(v): xử lý
Ví dụ: Personal data should be processed fairly and lawfully.
Ví dụ: The interaction of the two medications I am taking always make me sleepy.
influence(n): ảnh hưởng
Ví dụ: We imagine that we control, or at least have a strong influence on, external events.
limit(n): giới hạn
Ví dụ: The time limit for the test is 30 minutes.
Ví dụ: The social system for monitoring and enforcing public rules or laws is put into action.
potential(adj): tiềm tàng; tiềm năng
Ví dụ: This disease should be taken seriously due to its potential death risk.
capable(adj): có khả năng, có năng lực
Ví dụ: You are capable of better work than this.
Ví dụ: The pharmacist is testing a sample of the new medicine.
Ví dụ: The doctor had a good sense about what disease he had.
judgment(n): quyết định của toà; phán quyết, án
Ví dụ: The judgment will be given tomorrow.
Ví dụ: Alex volunteered to donate his blood for a community supply.
voluntary(adj): tự nguyện
Ví dụ: This is absolutely voluntary.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 50: PHARMACY với 22 từ vựng về chủ đề Dược phẩm. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.