Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 50: Pharmacy)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 50: Pharmacy)

0
1498

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

consult(v): tham khảo

Ví dụ: You should consult with your doctor before taking new medicine.

consultation(n): sự bàn bạc, sự hội ý, cuộc hội đàm

Ví dụ: The plans were drawn up in consultation with the World Health Organisation.

consultative(adj): cố vấn, tư vấn

Ví dụ: She works for the firm in a consultative capacity.

control(v): điều khiển, kiểm soát

Ví dụ: The purchasing of medicine is controlled by the senior pharmacist.

convenient(adj): (địa điểm) tiện lợi, thuận tiện

Ví dụ: This place is so convenient – everything I want is only five minutes away.

convenience(n): sự tiện lợi, thuận tiện

Ví dụ: The Internet allows consumers to shop at their own convenience.

detect(v): tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra

Ví dụ: The tests are designed to detect the disease early.

detection(n): sự phát hiện

Ví dụ: From installation of software to detection of viruses, computers require constant vigilance.

factor(n): nhân tố

Ví dụ: Medicinal herbs are factors that contribute to the effectiveness of this medicine.

result(n): kết quả

Ví dụ: The patient was really shocked when he saw his test results.

process(v): xử lý

Ví dụ: Personal data should be processed fairly and lawfully.

interaction(n): sự tương tác

Ví dụ: The interaction of the two medications I am taking always make me sleepy.

influence(n): ảnh hưởng

Ví dụ: We imagine that we control, or at least have a strong influence on, external events.

limit(n): giới hạn

Ví dụ: The time limit for the test is 30 minutes.

monitor(v): giám sát

Ví dụ: The social system for monitoring and enforcing public rules or laws is put into action.

potential(adj): tiềm tàng; tiềm năng

Ví dụ: This disease should be taken seriously due to its potential death risk.

capable(adj): có khả năng, có năng lực

Ví dụ: You are capable of better work than this.

sample(n): mẫu thử

Ví dụ: The pharmacist is testing a sample of the new medicine.

sense(n): khả năng phán đoán

Ví dụ: The doctor had a good sense about what disease he had.

judgment(n): quyết định của toà; phán quyết, án

Ví dụ: The judgment will be given tomorrow.

volunteer(v): tình nguyện

Ví dụ: Alex volunteered to donate his blood for a community supply.

voluntary(adj): tự nguyện

Ví dụ: This is absolutely voluntary.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 50: PHARMACY với 22 từ vựng về chủ đề Dược phẩm. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

NO COMMENTS