Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 31: Selecting a Restaurant)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 31: Selecting a Restaurant)

0
1396

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

appeal(n): sức lôi cuốn

Ví dụ: The restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal.

arrive(v): đến nơi

Ví dụ: Frank arrived at the restaurant only minutes after Claudia left.

compromise(n): sự thỏa hiệp, cùng nhau chọn món

Ví dụ: It is hoped that a compromise will be reached in today’s talks.

daringly(adv): dũng cảm

Ví dụ: We daringlyordered the raw squid.

familiar with(adj.phrase): quen thuộc

Ví dụ: Are you familiar with Mac software?

common(adj): phổ biến, thông thường

Ví dụ: Money worries are a common problem for people raising children.

Học tiếng anh

guide(n): người dẫn đường, người chỉ đường

Ví dụ: We followed a guide at the park.

guidance(n): sự hướng dẫn

Ví dụ: The helpline was set up for young people in need of guidance.

majority(n): phần lớn, phần đông, đa số

Ví dụ: The majority of the group wanted to try the new Chinese restaurant.

mix(v): trộn, trộn lẫn

Ví dụ: The chef is mixing two ingredients very carefully.

mixture(n): hỗn hợp

Ví dụ: The walls were built using a mixture of water, rock, and dirt.

rely(v): tin cậy, trông cậy, dựa vào

Ví dụ: I have always relied on this restaurant because of its perfect services.

reliability(n): sự đáng tin cậy

Ví dụ: This company is famous for its reliability among customers.

secure(v): chiếm được, đạt được

Ví dụ: The waiter secured us a table next to the windows.

possession(n): sự sở hữu, sự chiếm hữu

Ví dụ: He was charged with illegal possession of firearms.

subjective(adj): chủ quan

Ví dụ: In my subjective opinion, the service style of this restaurant is very good.

suggest(v): đề nghị

Ví dụ: I suggest we have dinner first, and then watch the film.

suggestion(n): lời đề nghị

Ví dụ: Can I make a suggestion about what to order?

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 31:SELECTING A RESTAURANT với 18 từ vựng về chủ đề Lựa chọn nhà hàng. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

NO COMMENTS