Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 46: Doctor’s Office)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 46: Doctor’s Office)

0
1204

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

annual(adj): hàng năm

Ví dụ: Companies publish annual reports to inform the public about the previous year’s activities.

appointment(n): cuộc hẹn

Ví dụ: I’ve got a two o’clock appointment with Ms.Edwards.

arrangement(n): sự sắp xếp

Ví dụ: My team made all the arrangements for the conference.

assess at(phrasal verb): định lượng, định giá trị

Ví dụ: The value of the business was assessed at £5 million.

assessment(n): sự đánh giá

Ví dụ: That’s the assessment of my teacher.

diagnose(v): chẩn đoán

Ví dụ: The doctor is checking Tom’s symptoms to diagnose his illness.

diagnosis(n): sự chẩn đoán, lời chẩn đoán

Ví dụ: They are waiting for the doctor’s diagnosis.

diagnostic(adj): chẩn đoán

Ví dụ: Now you use your diagnostic machine to find out which foods your body needs.

effective(adj): hiệu quả

Ví dụ: It’s an extremely effective cure for a headache.

instrument(n): dụng cụ

Ví dụ: Doctors use medical instruments in the diagnose and treatment of medical conditions.

manage(v): xoay sở, kiểm soát

Ví dụ: Although the hospital was overcrowded, the staff managed to take good care of their patients.

handle(v): xử lý, đối phó

Ví dụ: So our challenge is to shift our thoughts and emotions, and to handle the negative ones in a better way.

prevent(v): ngăn chặn, ngăn ngừa

Ví dụ: If we want to prevent this from becoming an even bigger problem in the future.

Prevention is better than cure(idiom): Phòng bệnh tốt hơn chữa bệnh

Ví dụ: Joanna hopes her children never start smoking. Prevention is better than cure.

recommend(v): khuyên bảo; dặn; đề nghị

Ví dụ: She recommends booking early, as this is an outstanding event.

recommendation(n): lời khuyên

Ví dụ: The doctor gave me some recommendations to help me improve my health.

record(n): hồ sơ

Ví dụ: Medical records are filled in alphabetic order in this hospital.

refer(v): chỉ dẫn ai đến

Ví dụ: My friend referred me to Doctor Albert because of his reputation.

mention(v): đề cập, nói đến

Ví dụ: Lisa mentioned his debt of $2,000 in the letter.

serious(adj): nghiêm trọng, trầm trọng, nặng

Ví dụ: She has a serious illness.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEICcủa Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 46: DOCTOR’S OFFICEvới 20 từ vựng về chủ đề Phòng khám. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

NO COMMENTS