Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 22: Accounting)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 22: Accounting)

0
1525

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

accounting(n): ngành kế toán

Ví dụ: If you are really good at numbers, you should choose accounting as your career.

accountant(n): kế toán viên

Ví dụ: Her husband is an accountant of her company.

accumulate(v): Tích lũy, thu thập

Ví dụ: Michelangelo planned for it to naturally accumulate the marks of weathering.

asset(n): tài sản

Ví dụ: Health is a big asset.

audit(n): kiểm toán

Ví dụ: Audits are expected to detect every fraud.

budget(n): ngân quỹ, ngân sách, kinh phí

Ví dụ: How much is our budget for this program?

build up(phrasal verb): gia tăng

Ví dụ: Peter builds up his saving to buy a new car.

client(n): khách hàng (của dịch vụ)

Ví dụ: The client whose number was 54 won the grand prize raffle for a new iPad.

debt(n):nợ, món nợ

Ví dụ: Mr. Morgan is heavily in debt after his company went bankrupt.

outstanding(adj): chưa thanh toán (nợ)

Ví dụ: That client still has several outstanding bills.

profitable(adj): có lợi, có ích

Ví dụ: The shearing is also profitable for farm owner Kevin Brandt.

profit(n): lợi nhuận, tiền lời

Ví dụ: She makes a big profit from selling waste material to textile companies.

reconcile(v): cân đối

Ví dụ: The accountant is reconciling the bank account.

turnover(n): doanh thu, doanh số

Ví dụ: The company had an annual turnover of £3.8 million.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 22: ACCOUNTING với 14 từ vựng về chủ đề Thanh toán. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

NO COMMENTS