Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 35: Events)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 35: Events)

0
1186

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

assist(v): trợ giúp, hỗ trợ

Ví dụ: We assisted them to hold the annual event.

 

support(v): hỗ trợ, ủng hộ

Ví dụ: The proprietor supports his employers by increasing salary.

assistance(n): sự giúp đỡ, sự hỗ trợ

Ví dụ: With government assistance will improve the situation.

assistant(n): trợ lý

Ví dụ: She is a successful assistant.

coordinate(v): điều phối, phối hợp

Ví dụ: We need someone to coordinate the whole campaign.

dimension(n): kích thước

Ví dụ: The dimensions of this hotel room are 7 meters by 5 meters.

exact(adj): chính xác

Ví dụ: She gave an exact description of the attacker.

general(adj): tổng quát, tổng thể

Ví dụ: The CEO gave a general description of the event.

ideally(adv): lý tưởng

Ví dụ: Ideally, there will be no rain on the day the event takes place.

lead time(n): thời gian tiến hành

Ví dụ: He had to work fast because they gave him a little lead time to design the invitation card.

plan(v): lên kế hoạch

Ví dụ: The director is planning carefully for the upcoming events.

proximity(n): sự gần (về không gian, thời gian)

Ví dụ: The best thing about the location of the house is its proximity to the town centre.

state(n): trạng thái

Ví dụ: A hypnotic state can last for two days.

regulation(n): quy định

Ví dụ: You should agree to a few simple regulations.

rule(n): phép tắc, điều lệ, quy tắc

Ví dụ: New rules link school attendance with government assistance to people living in poverty.

control(v): điều khiển, kiểm soát

Ví dụ: The purchasing of medicine is controlled by the senior pharmacist.

regulate(v): quy định

Ví dụ: The staff regulates the areas where guests cannot smoke at the event.

site(n): điạ điểm

Ví dụ: The site for the construction was prepared.

stage(v): tổ chức

Ví dụ:The local theatre group is staging a production of ‘Hamlet’.

exhibit(n): cuộc triển lãm

Ví dụ: There was an animal exhibit at the fair.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 35: EVENTS với 20 từ vựng về chủ đề Sự kiện. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

NO COMMENTS