Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 11: Job Advertising and Recruiting)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 11: Job Advertising and Recruiting)

0
848

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. Eng4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

abundant(adj): nhiều, phong phú, dồi dào

Ví dụ: Hydrogen is the most abundant element in the universe.

accomplish(v): hoàn thành

Ví dụ: Surprisingly, the candidate accomplished the 30-minute test in only less than ten minutes.

accomplished(adj): tài năng

Ví dụ: Anna is an accomplished musician.

gather(v): Tập hợp

Ví dụ: I went to several libraries to gather information about the scheme.

candidate(n): người xin việc, ứng viên

Ví dụ: The candidate must demonstrate good communication skills.

come up with(phrasal verb): nghĩ ra

Ví dụ: She came up with a new recruiting strategy.

invent(v): phát minh, sáng chế

Ví dụ: Who invented the steam engine?

commensurate(adj): tương xứng với

Ví dụ: Salary will be commensurate with the applicant’s qualifications.

match(n): sự tương xứng, thích hợp

Ví dụ: With his electronics engineering diploma, David is a perfect match for this job.

profile(n): mô tả sơ lược, tiểu sử sơ lược

Ví dụ: Every week in the books section of the paper they introduce different author profiles.

qualification(n): phẩm chất, tư cách, khả năng

Ví dụ: All of his qualifications meet the requirements of this position.

qualify(v): đủ phẩm chất, đủ điều kiện

Ví dụ: My father will automatically qualify for a pension at the age of 60.

qualified(adj): có đủ năng lực

Ví dụ: The official says it is also hard to hire qualified teachers.

recruit(v): tuyển dụng

Ví dụ: My company needs to recruit two janitors right now.

recruitment(n): sự tuyển dụng

Ví dụ: It’s all part of a recruitment drive intended to increase the party’s falling numbers.

submit(v): nộp

Ví dụ: I went to the HR department to submit my job application.

time-consuming(adj): tốn nhiều thời gian

Ví dụ: It’s an interesting bobby, but it’s becoming more and more time -consuming.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. Eng4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 11:  JOB ADVERTISING AND RECRUITING với 17 từ vựng về chủ đề Quảng cáo việc làm và tuyển dụng. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của Eng4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng Eng4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của Eng4 xem sao nhé.

NO COMMENTS