Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 14: Salaries and benefits)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 14: Salaries and benefits)

0
1207

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. Eng4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

basis (n): cơ sở, nền tảng

Ví dụ: The basis of a good marriage is trust.

be aware of (phrase): am hiểu, nhận thức

Ví dụ: Are you aware of the new employee’s past work history?

conscious (adj): tỉnh táo, có ý thức

Ví dụ: He’s still conscious but he’s very badly injured.

benefit (n): lợi ích, tiền trợ cấp

Ví dụ: The new salary policy will be of benefit to all the employees.

beneficial (adj): tốt; có ích, có lợi

Ví dụ: Delaying speech is beneficial.

compensate (v): bồi thường

Ví dụ: It needs to be compensated.

compensation (n): tiền bồi thường, tiền đền bù

Ví dụ: You should ​claim compensation.

delicate (adj): nhạy cảm

Ví dụ: This is a delicate period in a person’s life.

sensitive (adj): nhạy cảm

Ví dụ: Her reply showed that she was very sensitive to criticism.

eligible (adj): đủ tư cách

Ví dụ: In Vietnam, you are eligible to vote when you are 18 years old.

qualified (adj): có đủ năng lực

Ví dụ: The official says it is also hard to hire qualified teachers.

flexible (adj): linh động, linh hoạt

Ví dụ: Women need to be flexible to balance her career and family’s routine.

negotiate (v) : thương lượng

Ví dụ: Thomas is negotiating with the recruiter about his salary.

negotiation (n): sự thương lượng, sự đàm phán

Ví dụ: They arrived at a decision through negotiation.

raise (v): tạo ra, gây ra, quyên góp

Ví dụ: We are raising money for charity.

retire (v): nghỉ hưu

Ví dụ: She says she’d ‘go crazy’ if she retired.

retirement (n): sự nghỉ hưu, sự về hưu

Ví dụ: I want to stop work when I am 60 and have a long and happy retirement.

vest (v): trao quyền

Ví dụ: The vice-director was vested to choose a new secretary.

absolute (adj): tuyệt đối, hoàn toàn

Ví dụ: They have an absolute confidence in the Party’s leadership.

authorize (v): chấp thuận

Ví dụ: Congratulations! You are authorized to go home now.

wage (n): tiền lương (tính theo giờ)

Ví dụ: He is paid a good wage, because he works for a fair employer.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. Eng4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 14:  SALARIES AND BENEFITS với 21 từ vựng về chủ đề Tiền lương và trợ cấp. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của Eng4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng Eng4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của Eng4 xem sao nhé.

NO COMMENTS