Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 17: Ordering Supplies)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 17: Ordering Supplies)

0
1004

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. Eng4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

diverse (adj): đa dạng, phong phú

Ví dụ: My interests are very diverse.

different(adj): khác, khác biệt, khác nhau

Ví dụ: Each of teachers has a different teaching method.

diversify (v): đa dạng hóa

Ví dụ: Bluemilk diversified its products to attract more customers.

enterprise (n): công ty, doanh nghiệp

Ví dụ: This enterprise has rebuilt their ordering supplies procedures.

essential (adj): cần thiết, thiết yếu

Ví dụ: Presentation is an essential skill.

necessary (adj): cần thiết, thiết yếu

Ví dụ: It is necessary to have a passport when you travel to a foreign country.

indispensable (adj): tất yếu

Ví dụ: Air, food and water are indispensable parts of life.

everyday (adj): thông thường, hằng ngày

Ví dụ: This everyday routine of having to check inventory is boring.

commodity (n): hàng hoá (vật trao đổi trong thương mại)

Ví dụ: Publicly owned trees, land, and oil become commodities.

ordinary (adj): bình thường, thông thường

Ví dụ: Today was just an ordinary day. Nothing unusual happened.

function (v): hoạt động

Ví dụ: Despite the power cuts, the hospital continued to function normally.

maintain (v): duy trì, giữ gìn

Ví dụ: Our company still maintainsrelations with big customers although we don’t work with them anymore.

obtain (v): thu được, đạt được

Ví dụ: We finally obtained a contract with that company after long negotiations.

prerequisite (n): điều kiện tiên quyết

Ví dụ: Registering on our website is a prerequisite to order shipping supplies.

quality (n): chất lượng

Ví dụ: Quality is important.

smooth (adj): trôi chảy, suôn sẻ

Ví dụ: Can you ensure the smooth ordering of goods?

smooth out (phrasal verb): làm cho nhẵn, làm phẳng

Ví dụ: I pull the bedspread over the pillows and smooth it out

.

source (n): nguồn

Ví dụ: The source of this teddy bear is a small town in USA.

stationery (n): văn phòng phẩm

Ví dụ: I went to the stationery shop to buy some notebooks.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng  600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. Eng4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 17: ORDERING SUPPLIES với 19 từ vựng về chủ đề Đặt hàng nhà cung cấp. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của Eng4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng Eng4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của Eng4 xem sao nhé.

NO COMMENTS