Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 24: Taxes)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 24: Taxes)

0
1153

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. Eng4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

calculate(v): tính, tính toán

Ví dụ: I calculated how much money I would need to buy the car.

figure out(phrasal verb): tìm ra

Ví dụ: They can’t figure out how to resolve the problem.

compute(v): tính toán

Ví dụ: So the main difference between GDP and PPP is how exchange rates are computed.

calculation(n): sự tính, sự tính toán

Ví dụ: A lot of difficult calculations can be done very quickly on computers.

calculator(n): máy tính

Ví dụ: My brother needs to buy a pocket calculator to take the exam.

deadline(n): hạn chót

Ví dụ:

The deadline for this exercise is next Friday.

file(n): tệp, tập tin

Ví dụ:

What’s the file name?

fill out(phrasal verb): điền vào

Ví dụ: I filled out a declaration of postal.

give up(phrasal verb): từ bỏ, bỏ cuộc

Ví dụ: Whatever your dream, be terrified, but don’t give up.

joint(adj): chung

Ví dụ: The company has succeeded, thanked to the joint effort of everyone.

together(adv): cùng với, cùng nhau

Ví dụ: We usually play together.

owe(v): nợ

Ví dụ: Creditors are looking for Tom because he owes them a lot of money.

ownership(n): quyền sở hữu

Ví dụ: Ownership of the land is currently being disputed.

penalty(n): hình phạt, tiền phạt

Ví dụ: John was charged a penalty of $ 10,000 for tax evading.

punishment(n): hình phạt, sự trừng phạt

Ví dụ: Punishment or other sanctions result from the violation of these laws.

consequence(n): hậu quả

Ví dụ: Unhealthy eating habits can lead to serious health consequences.

penalize(v): phạt, trừng trị, trừng phạt

Ví dụ: The team was penalized when they broke the rules.

prepare(v): chuẩn bị

Ví dụ: Medical teams are preparing to leave for Mombasa to treat survivors.

preparation(n): sự chuẩn bị

Ví dụ: She has a good preparation for the taxes report this month.

refund(n): tiền hoàn trả

Ví dụ: I would like to get a full refund.

spouse(n): người bạn đời, vợ hoặc chồng

Ví dụ: Neither of us is leaving our spouses or family.

withhold(v): giữ lại, giữ, không cho

Ví dụ: Payment was withheld until the work was completed.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. Eng4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 24: TAXES với 22 từ vựng về chủ đề Nộp thuế. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của Eng4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng Eng4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của Eng4 xem sao nhé.

NO COMMENTS