Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 27: Board Meetings and committees)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 27: Board Meetings and committees)

0
845

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. Eng4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

adhere to(phrasal verb): tuân thủ, tôn trọng

Ví dụ: The chairman never adhered to his own rules.

agenda(n): chương trình nghị sự, danh sách thảo luận, biên bản cuộc họp

Ví dụ: The agenda was sent out three weeks ago so that everyone could prepare for the meeting.

bring up(phrasal verb): đưa ra, đề nghị

Ví dụ: Who brought up such a topic to discuss?

introduce(v): giới thiệu

Ví dụ: Let me introduce myself.

conclude(v): kết thúc, kết luận

Ví dụ: She concluded her speech by reminding us of our responsibility.

conclusion(n): kết luận

Ví dụ: Scientists need more time to come to the conclusion.

conclusive(adj): xác thực, thuyết phục (bằng chứng)

Ví dụ: There is no conclusive evidence to suggest that she was murdered.

go ahead(phrasal verb): tiếp tục

Ví dụ: Five of the six members felt that they should go ahead with the plan.

proceed(v): tiếp tục, tiếp diễn

Ví dụ: The ramp was raised as the construction proceeded.

goal(n): mục tiêu, mục đích

Ví dụ: For me, happy is the goal of life.

objective(n): mục đích, mục tiêu

Ví dụ: WHO’s objective is the attainment by all peoples of the highest possible level of health.

purpose(n): Mục đích sử dụng

Ví dụ: The building is used for religious purposes.

lengthy(adj): kéo dài, dài dòng

Ví dụ: After lengthy discussions, the chairperson was reelected for another term.

duration(n): khoảng thời gian

Ví dụ: The duration of waiting for the train was so long that I fell asleep.

distance(n): khoảng cách, tầm xa

Ví dụ: She kept her distance from him.

matter(n): vấn đề

Ví dụ: If there are no other matters to discuss, we will conclude the meeting.

periodically(adv): định kỳ

Ví dụ: The group tried to meet periodically.

period(n): thời hạn

Ví dụ: The bank asked him to repay the loan in a period of two months.

priority(n): sự ưu tiên, quyền ưu tiên

Ví dụ: The manager was ineffective because she was unable to set priorities.

progress(n): tiến độ, quá trình phát triển

Ví dụ: I got a progress in learning English.

progression(n): sự phát triển, sự tiến bộ

Ví dụ: You can’t choose between interesting work and rapid career progression.

waste(v): lãng phí

Ví dụ: We should not waste water.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. Eng4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 27: BOARD MEETINGS AND COMMITTEES với 22 từ vựng về chủ đề Cuộc họp hội đồng quản trị. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của Eng4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

 

Bộ từ vựng Eng4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của Eng4 xem sao nhé.

NO COMMENTS