Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
advance(v): tiến bộ, phát triển hơn
Ví dụ: The Asian Games have been advancing in all aspects.
Ví dụ: The Hilton hotel chain has at least one hotel in every city of America.
check in(phrasal verb): làm thủ tục vào (khách sạn,…)
Ví dụ: When you reach your hotel, you should check in at once.
confirm(v): xác nhận, chứng thực
Ví dụ: But this is not likely to matter much to a confirmed revisionist historian.
Ví dụ: Your solicitor receives confirmation of your accepted offer.
expect(v): trông đợi
Ví dụ: We are expecting to have another baby.
Ví dụ: I think his expectation was too high.
Ví dụ: The housekeeper goes to all the rooms to make the beds.
Ví dụ: The receptionist called to notify me that the breakfast would be ready by 7 a.m.
Ví dụ: The expensive price precludes us from renting the room.
quote(n): lời trích dẫn
Ví dụ: The essay was full of quotes.
Ví dụ: He illustrated his argument with quotations from Pasternak.
Ví dụ: The rate for a deluxe suite is much higher than that for a normal room.
reserve(n): nguồn dự trữ
Ví dụ: I have a reserve of food in case of emergency.
reservation(n): sự đặt chỗ trước
Ví dụ: I called the hotel to make a reservation for my holidays.
Ví dụ: The rate for hotel laundry services is much higher than expected.
function(v): hoạt động
Ví dụ: Despite the power cuts, the hospital continued to function normally.
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.