Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 41: Movies)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 41: Movies)

0
873

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

attain(v): đạt được (mục đích)

Ví dụ: In two more years, I will attain my high school diploma.

achieve(v): đạt được, giành được (thành quả)

Ví dụ: Many managers are driven by a desire to achieve.

attainment(n): sự đạt được

Ví dụ: The attainment of an international award made the actor much more famous.

combine(v): kết hợp, cộng lại

Ví dụ: They can be combined in different ways to create different meanings.

continue(v): tiếp tục

Ví dụ: The rain continued to pour down all afternoon.

description(n): sự mô tả, bài mô tả

Ví dụ: You should read the description of London.

describe(v): diễn tả, mô tả, miêu tả

Ví dụ: The current political situation in Vietnam is described in chapter 8.

disperse(v): giải tán

Ví dụ: The crowd dispersed when the film ended.

spread(v): lan ra, trải ra, dàn ra

Ví dụ: The fire rapidly spreads to adjoining buildings.

widely(adv): rộng rãi, khắp nơi

Ví dụ: This theory is no longer widely accepted.

scatter(v): phân tán

Ví dụ: At the first gunshot, the crowd scattered.

entertainment(n): sự giải trí

Ví dụ: For me, there is no entertainment better than a good action movie.

entertain(v): chiêu đãi, tiếp đãi

Ví dụ: We entertain a lot of people, mainly business associates of my wife’s.

entertaining(adj): giải trí, vui thú, thú vị

Ví dụ: The company produces entertaining and informative programmes.

influence(n): ảnh hưởng

Ví dụ: We imagine that we control, or at least have a strong influence on, external events.

range(n): phạm vi

Ví dụ: The age range of people who can watch this film is above 18 years old.

release(v): phát hành (phim), công chiếu

Ví dụ: This film will be released soon, so we don’t have to wait too long.

represent(v): tiêu biểu, đại diện, tượng trưng

Ví dụ: The Ao dai represents the traditional dress of Vietnamese women.

separate(adj): riêng lẻ, rời

Ví dụ: Would you like separate checks?

successive(adj): liên tiếp

Ví dụ: Peter can watch successive movies on TV for hours.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 hia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 41: MOVIES với 20 từ vựng về chủ đề Phim ảnh. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

NO COMMENTS