Hướng dẫn chi tiết cách phát âm tiếng Anh với nguyên âm /ɔ/ hoặc /ɔ:/ (vowel /ɔ/ or /ɔ:/ ), cách tạo khẩu hình miệng, nguyên tắc và ví dụ chi tiết.
I. CÁCH TẠO ÂM
-B1: Mở miệng lớn theo chiều dọc, căng khẩu hình miệng (như đang ngáp)
-B2: Phát ra chữ a trong tiếng Việt
II. WORDS
III. SENTENCES
1. At a quarter to fourwe’ll call Mr.Ball’s daughter in Cornwall
æt ə ˈkwɔtər tu fɔr wil kɔl ˈmɪstər.bɔl ˈdɔter in ˈkɔrnwɔl
2. Four walls, one and a floor, no more
fɔːr wɔlz, wʌn dɔr ænd ə flɔr, noʊ mɔr
IV. QUY TẮC NHẬN DẠNG ÂM
Trường hợp 1: Từ có một âm tiết chứa al hoặc al đứng cuối sẽ được đọc thành /ɔ:/
Ví dụ: Small, walk, talk, wall, uninstall
Trường hợp 2: Từ có chứa chữ or + phụ âm, chữ or sẽ được đọc thành /ɔ:/
Ví dụ: Born, corner, ordinate
Trường hợp 3: Gần như tất cả những từ có chứa au đề sẽ được đọc thành /ɔ:/
Ví dụ: fault, launch auto, pause, author, caught.
Trường hợp 4: Tận cùng là aw, hoặc aw + phụ âm sẽ đọc thành /ɔ:/
Ví dụ: Law, awful, lawyer, awesome, awkward
Trường hợp 5: Our + phụ âm (Trừ trường hợp Jour)
Ví dụ: Four, course
Trường hợp 6: Từ có chứa ar, và có W đứng trước ar.
Ví dụ: War, ward, warm, warn, reward, quartor.
Trường hợp 7: Từ có chứa oar + phụ âm
Ví dụ: Board, abroad, aboard
Kết luận:
Bài viết này chúng tôi đã hướng dẫn tường tận cách phát âm nguyên âm /ɔ/ hoặc /ɔ:/, bạn cũng có thể xem thêm các bài viết hướng dẫn cách phát âm các nguyên âm và phụ âm khác trong tiếng Anh tại chuyên mục: Học phát âm với chúng tôi nữa nhé. Chúc bạn học tốt!^^