Hướng dẫn chi tiết cách phát âm tiếng Anh với nguyên âm /e/ (vowel /e/ ), cách tạo khẩu hình miệng, nguyên tắc và ví dụ chi tiết.
I. CÁCH TẠO ÂM
B1: Tạo khẩu hình miệng giống cách phát âm chữ e trong tiếng Việt
B2: Phát ra âm e có độ dài ngắn, lực mạnh và dứt khoát
II. WORDS
III. SENTENCES
1. Wendy sent Fred a red leather bed as a wedding present: wɛndi sɛnt frɛd ə rɛˈlɛðər bɛd æz ə ˈwɛdɪŋ ˈprɛzənt
2. I bet ten cents on the reds: aɪ bɛt tɛn sɛnts ɑn ðə rɛdz.
IV. QUY TẮC NHẬN DẠNG ÂM
Trường hợp 1: Từ có một âm tiết chứa chữ e
Ví dụ: Well, men, fell, next, pen, ten
Trường hợp 2: Từ có nhiều âm tiết chứa chữ e và chữ e được nhấn trọng âm hoặc trọng âm phụ
Ví dụ: Member, elephant, eleven, elevate
Trường hợp 3: Một trường hợp khác biệt cần lưu ý, một số từ có chữ ea được đọc thành/e/
Các trường hợp ngoại lệ cần ghi nhớ
1. ANY /eni/
2. MANY /meni/
3. SAID /sed/
4. SAYS /sez/
5. FRIENDS /frendz/
6. LEISURE / ˈleʒər/
Kết luận:
Bài viết này VOCA đã hướng dẫn tường tận cách phát âm nguyên âm /e/, bạn cũng có thể xem thêm các bài viết hướng dẫn cách phát âm các nguyên âm và phụ âm khác trong tiếng Anh tại chuyên mục: Học phát âm với VOCA nữa nhé. Chúc bạn học tốt!^^