Home TOEIC Mẹo làm bài thi TOEIC – Part 5: Loại câu hỏi về...

Mẹo làm bài thi TOEIC – Part 5: Loại câu hỏi về Từ vựng

0
1178

TOEIC Part 5 cần những điểm Ngữ pháp nào? Chúng ta sẽ xử lý ra sao? Cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.

Câu hỏi TOEIC Part 5 từ vựng là một phần thi khá thú vị nhưng cũng khá thử thách và đòi hỏi các sĩ tử luyện thi TOEIC phải ôn luyện thật kỹ trước khi vào làm đề thi TOEIC chính thức. Hãy cùng VOCA học cách xử lý nhanh gọn 3 loại câu hỏi TOEIC Part 5 về từ vựng trong bài viết này nhé!

 

1. Chọn đáp án đơn thuần bằng cách dựa vào ngữ nghĩa

Thông thường Mẹo làm bài thi TOEIC, các câu hỏi từ vựng TOEIC Part 5 là những câu có các đáp án ABCD là những từ hoàn toàn khác nhau, không thuộc cùng một họ từ (family words) và không thể loại suy luận bằng ngữ pháp. Ví dụ như:

 

Poor visibility has forced the airline to _____ the flight’s departure time from 6 o’clock to 8 o’clock. (Tầm nhìn kém đã buộc hãng hàng không phải _____ thời gian khởi hành của chuyến bay từ 6 giờ sang 8 giờ.)
A. depend (phụ thuộc)
B. distort (làm méo mó)
C. demand (yêu cầu)
D. delay (trì hoãn)

 

Với các dạng câu hỏi như trên thì phương pháp duy nhất để chọn được câu đúng chính là dựa vào ý nghĩa của toàn câu. Và dựa vào phần dịch đi kèm ta có thể thấy đáp án D là đáp án phù hợp cho câu trên.
Việc biết được càng nhiều từ vựng TOEIC sẽ giúp chúng ta vượt qua những câu này dễ dàng hơn. Tuy nhiên nếu trong trường hợp ở câu trên mà bạn chỉ biết được nghĩa của 3 từ depend, distortdemand thôi thì cũng dễ dàng suy đoán được đáp án phù hợp là delay đúng không nào?!

 

 2. Chọn đáp án bằng cách suy luận dựa vào những từ đi chung với nhau (collocations)

Collocation hiểu nôm na đó chính là những từ được kết hợp với nhau để tạo thành một cụm từ có ý nghĩa và thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ cũng chỉ mang nghĩa là “màu đen” nhưng người Việt ta có những cụm từ khác nhau dùng để chỉ màu đen như “chó mực” hay “mèo mun” vậy đó.

Tương tự trong tiếng Anh sẽ có một số cụm từ đi chung với nhau, ví dụ như:

• make the bed – dọn dẹp giường
• do the homework – làm bài tập
• take a risk – làm liều, mạo hiểm
• give someone advice – cho ai đó lời khuyên

Một số dạng collocation thường thấy trong đề thi TOEIC:

•  Trạng từ + tính từ: completely satisfied = hoàn toàn thỏa mãn (chứ không nói downright satisfied)
VD: Are you fully aware of the implications of your action?

 

• Tính từ + danh từ: heavy rain = mưa lớn (chứ không nói big rain)
o  VD: The doctor ordered him to take regular exercise.

 

• Danh từ + danh từ: a surge of anger = cơn thịnh nộ (chứ không nói a rush of anger)
o  VD: I’d like to buy two bars of soap please.

 

• Danh từ + động từ: lions roar = sư tử gầm (chứ không nói lions shout)
o VD: The bomb went off when he started the car engine.

 

• Động từ + danh từ: commit suicide = tự sát (chứ không nói undertake suicide)
o VD: He has been asked to give a presentation about his work.

 

• Động từ + một cụm giới từ: burst into tears = òa khóc (chứ không nói blow up in tears)
o VD: At first her eyes filled with horror, and then she burst into tears.

 

•  Động từ + trạng từ: wave frantically = vẫy tay liên tục (chứ không nói wave feverishly)
o  VD: I vaguely remember that it was growing dark when we left.

 

 

3. Lưu ý các từ có cách viết gần giống nhau dễ gây nhầm lẫn

Trong tiếng Anh có một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn mà nếu chúng ta không để ý kỹ thì sẽ rất dễ rơi vào bẫy của đề thi TOEIC Part 5.

Một số cặp từ tiêu biểu có thể kể ra là:

• Accept (chấp nhận) và Except (ngoại trừ)
• Adverse (bất lợi)Averse (chống lại)
• Advice (lời khuyên) và Advise (khuyên răn)
• Affect (gây ảnh hưởng)Effect (sự ảnh hưởng)
• Assent (sự đồng ý)Ascent (sự đi lên)
• Brake (thắng, phanh xe)Break (sự đổ vỡ)
• Complement (bổ sung)Compliment (khen ngợi)
• Council (hội đồng) Counsel (khuyên)
• Desert (sa mạc) và Dessert (món tráng miệng)
• Discrete (riêng biệt)Discreet (thận trọng)
• Ensure (bảo đảm)Insure (bảo hiểm)
• Everyday (mỗi ngày – tính từ) và Every day (mỗi ngày – trạng từ)
• Hard (khó, chăm chỉ) và Hardly (hầu như không)
• Historic (kinh điển) và Historical (thuộc về lịch sử)
• Lose (đánh mất) và Loose (rộng, lỏng lẻo)
• Principal (hiệu trưởng)Principle (chính)
• Site (vị trí)sight (tầm nhìn, thị lực)
• Stationary (đứng yên)Stationery (dụng cụ văn phòng)
• Story (câu chuyện)Storey (tầng)

 

Kết luận:

Hy vọng bài viết này sẽ giúp cho các bạn có thêm những “mẹo” để làm bài thi TOEIC hiệu quả hơn.
Chúc các bạn học tốt!

 

NO COMMENTS