Home Từ vựng Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuật

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuật

0
1466

Từ vựng Tiếng Anh về nghệ thuật sẽ bao gồm những từ vựng nào và thú vị ra sao? Hãy cùng VOCA tìm hiểu hôm nay nhé!

Danh sách từ vựng:

actor

(n)

diễn viên nam, diễn viên

Ví dụ:

Who’s your favourite actor

?

actress

(n)

nữ diễn viên

Ví dụ:

She’s the highest-paid actress

in Hollywood.

audience

(n)

khán giả, người xem

Ví dụ:

The audiences

were clearly ded with the performance.

director

(n)

đạo diễn

Ví dụ:

He is a famous movie director

.

mask

(n)

mặt nạ

Ví dụ:

The robbers wore masks

and gloves.

model

(n)

người mẫu

Ví dụ:

She’s a model

.

museum

(n)

bảo tàng

Ví dụ:

That is a museum

of modern art.

paintbrush

(n)

cọ quét sơn

Ví dụ:

He has bought a new paintbrush

.

painting

(n)

bức tranh

Ví dụ:

That’s an abstract painting

.

color scheme

(n)

bảng màu

Ví dụ:

You can choose a color scheme

for your presentation.

painter

(n)

họa sĩ

Ví dụ:

His dad is a famous painter.

paint

(v)

tô vẽ, vẽ

Ví dụ:

A friend painted the children for me.

film

(n)

bộ phim, phim

Ví dụ:

Television is displaying a documentary film

.

projector

(n)

máy chiếu

Ví dụ:

The projector

isn’t working because it isn’t plugged in.

screen

(n)

màn hình

Ví dụ:

Write the letter on the computer, then you can make changes easily on screen.

sculptor

(n)

nhà điêu khắc

Ví dụ:

Henry Moore is one of Britain’s best-known sculptors

.

stage

(n)

sân khấu

Ví dụ:

She is going to the stage

.

star

(n)

ngôi sao, diễn viên nổi tiếng

Ví dụ:

Bruce Lee is a super movie star

.

celebrity

(n)

người nổi tiếng

Ví dụ:

She becomes a celebrity

after this film.

the Statue of Liberty

(n)

tượng Nữ thần Tự do

Ví dụ:

Would you visit the Statue of Liberty

?

ticket

(n)

Ví dụ:

He bought ticket

to America.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng thuộc nhóm nghệ thuật  cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 21 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểutại đây

.

 

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA”

là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

 

NO COMMENTS