Từ vựng Tiếng Anh về nghệ thuật sẽ bao gồm những từ vựng nào và thú vị ra sao? Hãy cùng VOCA tìm hiểu hôm nay nhé!
Danh sách từ vựng:
(n)
diễn viên nam, diễn viên
Ví dụ:
Who’s your favourite actor
?
(n)
nữ diễn viên
Ví dụ:
She’s the highest-paid actress
in Hollywood.
(n)
khán giả, người xem
Ví dụ:
The audiences
were clearly ded with the performance.
(n)
đạo diễn
Ví dụ:
He is a famous movie director
.
(n)
mặt nạ
Ví dụ:
The robbers wore masks
and gloves.
(n)
người mẫu
Ví dụ:
She’s a model
.
(n)
bảo tàng
Ví dụ:
That is a museum
of modern art.
(n)
cọ quét sơn
Ví dụ:
He has bought a new paintbrush
.
(n)
bức tranh
Ví dụ:
That’s an abstract painting
.
(n)
bảng màu
Ví dụ:
You can choose a color scheme
for your presentation.
(n)
họa sĩ
Ví dụ:
His dad is a famous painter.
(v)
tô vẽ, vẽ
Ví dụ:
A friend painted the children for me.
(n)
bộ phim, phim
Ví dụ:
Television is displaying a documentary film
.
(n)
máy chiếu
Ví dụ:
The projector
isn’t working because it isn’t plugged in.
(n)
màn hình
Ví dụ:
Write the letter on the computer, then you can make changes easily on screen.
(n)
nhà điêu khắc
Ví dụ:
Henry Moore is one of Britain’s best-known sculptors
.
(n)
sân khấu
Ví dụ:
She is going to the stage
.
(n)
ngôi sao, diễn viên nổi tiếng
Ví dụ:
Bruce Lee is a super movie star
.
(n)
người nổi tiếng
Ví dụ:
She becomes a celebrity
after this film.
(n)
tượng Nữ thần Tự do
Ví dụ:
Would you visit the Statue of Liberty
?
(n)
vé
Ví dụ:
He bought ticket
to America.
.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA”
là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!