Home Từ vựng Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà cửa

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà cửa

0
1093

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về chủ đề nhà cửa được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

driveway

(n)

đường lái xe vào nhà, lối vào nhà

Ví dụ:

The long driveway

led us to their new house.

garage

(n)

nhà để xe, ga-ra

Ví dụ:

Did you put the car in the garage

?

TV

(n)

ti vi

Ví dụ:

When do you often watch TV

?

roof

(n)

mái nhà, nóc

Ví dụ:

The house has a sloping roof

.

porch

(n)

cổng vòm, mái hiên, hiên nhà

Ví dụ:

After dinner we sat on the front porch

and talked for hours.

window

(n)

cửa sổ

Ví dụ:

Can I open the window

?

shutter

(n)

cửa chớp, cánh cửa chớp

Ví dụ:

Mr. Smith closed the shutters

every night.

chimney

(n)

ống khói

Ví dụ:

This chimney

is so small.

hammock

(n)

cái võng

Ví dụ:

I like to relax in my hammock after a busy work week.

lawn mower

(n)

máy cắt cỏ

Ví dụ:

Did I bring your lawn mower back last month?

lawn

(n)

bãi cỏ

Ví dụ:

Moles dug tunnels under the lawn

.

sprinkler

(n)

vòi tưới nước

Ví dụ:

The kids are playing under the sprinklers on their lawn.

grass

(n)

cây cỏ, cỏ

Ví dụ:

These are all sorts of ways to get grass

or crops to grow.

watering can

(n)

bình tưới nước

Ví dụ:

Always use a watering can fitted with a rose.

patio

(n)

mái hiên, sân hè

Ví dụ:

In the summer we have breakfast out on the patio

.

drain

(n)

ống dẫn, ống thoát (nước)

Ví dụ:

The water in the sink goes down the drain

as you wash your hands.

mitten

(n)

găng tay hở ngón

Ví dụ:

When it gets cold, she puts on a pair of mittens

.

spatula

(n)

bàn xẻng, dao bay

Ví dụ:

He uses the spatula

to flip egg.

grill

(v)

nướng

Ví dụ:

Grill

the sausages under a medium heat, turn occasionally.

charcoal

(n)

than củi

Ví dụ:

Her house often uses charcoal

.

lounge

(n)

phòng khách

Ví dụ:

All the family were sitting in the lounge

watching television.

chair

(n)

cái ghế

Ví dụ:

Stop pulling my chair

.

trowel

(n)

cái bay

Ví dụ:

He was chipping away at the ground with a trowel.

rake

(n)

cây bồ cào

Ví dụ:

Loosen the compacted soil surface with a rake.

shovel

(n)

cái xẻng

Ví dụ:

There is no easy way to dig a fish pond with a shovel

.

wheelbarrow

(n)

xe cút kít

Ví dụ:

He is trundling a wheelbarrow

down the path.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chủ đề nhà cửa cần biết nha, danh sách từ vựng bao gồm 26 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểutại đây

.

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA”

 

là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Chứng từ vé máy bay đi công tác hợp lý hợp lệ

Cách học từ vựng Tiếng Anh siêu tốc

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

NO COMMENTS