Home Từ vựng Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao

0
1441

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về chủ đề thể thao được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

aerobics

(n)

môn thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

Ví dụ:

I go to do aerobics

once a week.

football

(n)

bóng đá

Ví dụ:

I’m not a big football fan.

archery

(n)

bắn cung

Ví dụ:

Archery is a confidence builder in kids.

athletics

(n)

điền kinh

Ví dụ:

More women are participating in athletics nowadays.

badminton

(n)

(môn) cầu lông

Ví dụ:

We often play badminton

in the afternoon.

baseball

(n)

bóng chày

Ví dụ:

Jake never played  baseball

like the other kids.

basketball

(n)

bóng rổ

Ví dụ:

I like to play basketball

.

beach volleyball

(n)

bóng chuyền bãi biển

Ví dụ:

I’ll go and join them in the beach volleyball game.

bowling

(n)

bóng gỗ, bô-ling

Ví dụ:

Bill and I are going bowling tomorrow night.

boxing

(n)

quyền anh, môn đấm bốc

Ví dụ:

She has been practicing boxing

for a long time.

canoeing

(n)

môn đua chèo xuồng

Ví dụ:

Canoeing

is not popular in Vietnam.

climbing mountain

(noun phrase)

leo núi

Ví dụ:

We’re going to climb Fansipan mountain.

cricket

(n)

khúc côn cầu

Ví dụ:

The cricket

season starts next month.

cycling

(n)

(môn) đua xe đạp, đạp xe

Ví dụ:

We did a lot of cycling

in France last year.

dart

(n)

ném phi tiêu

Ví dụ:

Darts are often played in English pubs.

diving

(n)

môn lặn

Ví dụ:

I like swimming and diving

.

fishing

(n)

môn câu cá

Ví dụ:

My dad loves to go fishing

.

golf

(n)

môn đánh gôn

Ví dụ:

We often play a round of golf

at the weekend.

gymnastics

(n)

thể dục dụng cụ

Ví dụ:

Gymnastics

is considered as one of the most dangerous sports.

handball

(n)

môn ném bóng

Ví dụ:

I often play handball

with my friends.

hiking

(n)

đi bộ đường dài

Ví dụ:

We’re going  hiking

in the Lake District next weekend.

hockey

(n)

khúc côn cầu

Ví dụ:

Hockey

is my favourite sport.

horse racing

(n)

môn đua ngựa

Ví dụ:

That place used to be part of the city’s Horse Racing Course before 1949.

horse riding

(n)

cưỡi ngựa

Ví dụ:

The most common horse riding

accidents involve falls from a horse.

hunting

(n)

cuộc đi săn

Ví dụ:

I never ever go hunting

.

ice hockey

(n)

môn bóng gậy trên băng, khúc côn cầu trên băng

Ví dụ:

Many people think ice hockey

is an violent sport.

ice skating

(n)

trượt băng

Ví dụ:

Shall we go ice-skating this afternoon?

rollerblading

(n)

trượt pa-tanh (với giày có bánh xe dọc đế)

Ví dụ:

Can you play rollerblading

?

jogging

(n)

chạy bộ

Ví dụ:

I often go jogging

in the morning.

judo

(n)

võ judo

Ví dụ:

He does judo

.

karate

(n)

môn võ ca-ra-tê, võ không thủ đạo

Ví dụ:

I go to learn a karate

course.

lacrosse

(n)

bóng vợt

Ví dụ:

Lacrosse

is originally played by the indigenous peoples of North America.

martial art

(n)

võ thuật

Ví dụ:

Kung fu and karate are martial arts.

motor racing

(n)

đua mô tô

Ví dụ:

I’m really into motor racing

. Especially Formula One.

mountain climbing

(n)

leo núi

Ví dụ:

Mountain climbing

is viewed by some as an extreme sport.

pool

(n)

bi-da pun

Ví dụ:

Pool

are the popular sport among men.

rowing

(n)

môn chèo thuyền, môn đua thuyền

Ví dụ:

Rowing is one of the oldest Olympic sports and has been competed since 1900.

rugby

(n)

bóng bầu dục

Ví dụ:

In several states of America, people prefer watching rugby

to soccer.

running

(n)

môn chạy bộ

Ví dụ:

Running

helps you keep fit.

sailing

(n)

đi thuyền buồm, đua thuyền buồm

Ví dụ:

She loves to go sailing.

scuba diving

(n)

môn lặn có bình dưỡng khí

Ví dụ:

I wanted to do a  scuba diving

course last month but I didn’t have enough time.

shooting

(n)

môn bắn súng

Ví dụ:

He goes  shooting

most weekends.

skateboarding

(n)

môn trượt ván

Ví dụ:

He’s practicing skateboarding

.

skiing

(n)

môn trượt tuyết

Ví dụ:

Marry’s special hobby is skiing

.

snooker

(n)

trò chơi bi-da lỗ

Ví dụ:

Can you play snooker

?

snowboarding

(n)

môn lướt ván trên tuyết

Ví dụ:

I love snowboarding

so I always look forward to the winter.

squash

(n)

bóng quần

Ví dụ:

My father promised to bring me to a squash

match tomorrow.

surfing

(n)

môn lướt sóng

Ví dụ:

She is going surfing

.

swimming

(n)

môn bơi lội

Ví dụ:

I go swimming every evening.

table tennis

(n)

môn bóng bàn

Ví dụ:

China is the strongest country in table tennis

.

tennis

(n)

quần vợt

Ví dụ:

I usually play tennis

2 times a week.

volleyball

(n)

bóng chuyền

Ví dụ:

Have you ever played volleyball

?

walking

(n)

Đi bộ

Ví dụ:

Walking

make me healthier.

water polo

(n)

môn ném bóng nước

Ví dụ:

Where will the water polo

competition be held?

weightlifting

(n)

cử tạ

Ví dụ:

She smashed record in the weightlifting

for woman last season.

windsurfing

(n)

môn lướt ván buồm

Ví dụ:

I went windsurfing

most afternoons.

yoga

(n)

môn tập yo-ga

Ví dụ:

And she went to a yoga

studio and she studied yoga

.

racquetball

(n)

quần vợt sân nhà

Ví dụ:

Racquetball can be a great way to exercise while building relationships with your friends or colleagues.

ball

(n)

quả bóng

Ví dụ:

The ball

bounced off the post and into the net.

baseball bat

(n)

gậy bóng chày

Ví dụ:

He was carrying baseball bat

and golf club.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chủ đề thể thao cần biết nha, danh sách từ vựng bao gồm 60 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểutại đây

.

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA”

là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

Chứng từ vé máy bay đi công tác hợp lý hợp lệ

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

NO COMMENTS