Home Từ vựng Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc

0
2265

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về âm nhạc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

music

(n)

âm nhạc

Ví dụ:

What sort of music

do you listen to?

band

(n)

nhóm nhạc, ban nhạc

Ví dụ:

The Beatles were probably the most famous band

in the world.

play

(v)

chơi nhạc cụ

Ví dụ:

Do you play

the violin?

note

(n)

nốt nhạc

Ví dụ:

She played three long notes

on the piano.

drum

(n)

cái trống

Ví dụ:

They danced to the beat of the drums

.

playlist

(n)

danh sách bài hát

Ví dụ:

This is the latest playlist

for tonight’s program.

musician

(n)

nhạc sĩ

Ví dụ:

He is a famous musician

.

perform

(v)

trình diễn

Ví dụ:

She composes and performs

her own music.

rhythm

(n)

nhịp điệu (nhạc, lời nói)

Ví dụ:

I’ve got no sense of rhythm

, so I’m a terrible dancer.

dance

(v)

nhảy múa, khiêu vũ

Ví dụ:

Can you dance

the tango?

listen

(v)

nghe

Ví dụ:

I usually listen

to music while working.

volume

(n)

âm lượng

Ví dụ:

Could you turn the volume

down, please?

headphones

(n)

tai nghe

Ví dụ:

I always use headphones

to listen to music.

song

(n)

bài hát, bản nhạc

Ví dụ:

I want to sing a love song

.

sing

(v)

hát

Ví dụ:

Will you sing

a song to us?

piano

(n)

đàn dương cầm (đàn piano)

Ví dụ:

We’re buying a new piano

.

guitar

(n)

đàn ghi-ta

Ví dụ:

He is playing guitar

.

instrument

(n)

nhạc cụ

Ví dụ:

You should learn a musical instrument.

harmony

(n)

(âm nhạc) sự hoà âm

Ví dụ:

It is a ​simple ​melody with ​complex harmonies

.

melody

(n)

giai điệu (của bài hát)

Ví dụ:

He played a few well-known melodies

.

string

(n)

dây đàn

Ví dụ:

Guitar has seven strings

.

brass

(n)

nhạc cụ bằng đồng

Ví dụ:

There is a brass

band in our town.

symphony

(n)

bản giao hưởng

Ví dụ:

Beethoven’s Fifth Symphony

is amazing.

overture

(n)

khúc dạo đầu

Ví dụ:

Prokofiev’s overture

to “Romeo and Juliet” is great.

conductor

(n)

nhạc trưởng

Ví dụ:

He is a talented conductor

.

composer

(n)

nhà sáng tác nhạc, người soạn nhạc

Ví dụ:

Beethoven was an accomplished composer

.

voice

(n)

giọng

Ví dụ:

Her voice

is great.

solo

(adj)

độc tấu

Ví dụ:

He is a piano solo

artist.

lead singer

(n)

ca sĩ chính

Ví dụ:

He is the lead singer

of the band.

guitarist

(n)

nghệ sĩ ghi ta

Ví dụ:

My brother is a guitarist

.

drummer

(n)

người đánh trống

Ví dụ:

That drummer

had left the band.

lyric

(n)

lời bài hát

Ví dụ:

That song’s lyric

is meaningful.

chorus

(n)

điệp khúc

Ví dụ:

Everyone joined the chorus

.

opera

(n)

nhạc kịch

Ví dụ:

Wicked is my favourite opera

.

folk music

(n)

nhạc dân gian

Ví dụ:

Indians always distinguish between classical and folk music.

album

(n)

tuyển tập ca khúc

Ví dụ:

The band’s latest album

has been released.

single

(n)

đơn khúc

Ví dụ:

That new single

is perfect.

tune

(n)

giai điệu

Ví dụ:

Do you recognize this tune

?

violin

(n)

đàn vi-ô-lông, đàn vĩ cầm

Ví dụ:

Davis learned to play the violin

when he was at university.

classical music

(n)

nhạc cổ điển

Ví dụ:

My ​wife ​likes classical music

but I ​prefer ​jazz.

Music – Âm nhạc làm cuộc sống của con người vui tươi hơn, yêu đời hơn. Và là một món ăn tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Đây cũng là một chủ đề rất thú vị trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề về âm nhạc nhé.

 

Dưới đây là tổng hợp

tất tần tật

từ vựng tiếng anh về Âm nhạc

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trên 2 sheet Excel

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

 

NO COMMENTS