Home Từ vựng Từ vựng tiếng Anh về Biển

Từ vựng tiếng Anh về Biển

0
2361

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về biển được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

sea

(n)

biển

Ví dụ:

We went swimming in the sea

.

ocean

(n)

đại dương

Ví dụ:

These mysterious creatures live at the bottom of the ocean

.

wave

(n)

sóng (biển)

Ví dụ:

A set of waves

is created similar to the concentric waves.

island

(n)

đảo

Ví dụ:

They live on the large Japanese island

of Hokkaido.

submarine

(n)

tàu ngầm

Ví dụ:

A submarine

is a watercraft capable of independent operation underwater.

ship

(n)

tàu biển

Ví dụ:

We saw a ship

approaching from the east.

boat

(n)

thuyền, tàu

Ví dụ:

We took turns to row the boat

up the river.

captain

(n)

(hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng

Ví dụ:

Captain

is in lower class than colonel.

fisherman

(n)

ngư dân

Ví dụ:

A fisherman

needs to have certain knowledge about the ocean and types of fish.

lifeguard

(n)

người cứu hộ (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển)

Ví dụ:

The lifeguard

advised us not to swim too far from the shore.

seashore

(n)

bờ biển

Ví dụ:

As we walked along the seashore

we saw several different sorts of seaweed.

beach

(n)

bãi biển

Ví dụ:

We spent the day on the beach

.

coast

(n)

bờ biển

Ví dụ:

We lived on the southeast coast

of Florida.

whale

(n)

cá voi

Ví dụ:

A whale

is a massive mammal.

shark

(n)

cá mập

Ví dụ:

The dolphin is more intelligent than the sharks

.

dolphin

(n)

cá heo

Ví dụ:

Dolphins

are very intelligent and often friendly toward humans.

octopus

(n)

bạch tuộc

Ví dụ:

Octopus

grilled satay is my favourite food.

fish

(n)

con cá

Ví dụ:

I don’t like to eat fish

.

jellyfish

(n)

con sứa

Ví dụ:

Have you ever seen the jellyfish

?

seaweed

(n)

rong biển

Ví dụ:

Seaweed is a excellent source of the helpful vitamins.

coral

(n)

san hô

Ví dụ:

The diver admired the beautiful coral

under the water.

coral reef

(n)

rạn san hô

Ví dụ:

There are many beautiful coral reefs

under the ocean.

clam

(n)

con nghêu

Ví dụ:

There are many types of clams

found all over the world.

starfish

(n)

con sao biển

Ví dụ:

Starfish

is one of the few animals that can turn their stomach inside out.

turtle

(n)

con rùa (biển)

Ví dụ:

A large green-haired turtle

was kept until the 50’s.

crab

(n)

con cua

Ví dụ:

This crab

meat is delicious!

Biển luôn đem đến cho mỗi chúng ta cảm giác thật thú vị, bí ẩn. Đại dương mênh mông có bao nhiêu điều phải khám phá. Hôm nay, hãy cùng VOCA học thêm một chủ để từ vựng tiếng Anh về Biển nhé!

 

Dưới đây là

tổng hợp

từ vựng tiếng anh về biển

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

 

NO COMMENTS