Home Từ vựng Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn

0
2253

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về đồ ăn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

beef

(n)

thịt bò

Ví dụ:

I’ve grilled a little bit beef

.

pork

(n)

thịt heo

Ví dụ:

Pork

is rich of protein.

bacon

(n)

thịt ba rọi

Ví dụ:

I’ve just bought a slice of bacon

.

ham

(n)

thịt đùi

Ví dụ:

The hams

look delicious.

yoghurt

(n)

sữa chua

Ví dụ:

Yoghurt

is good for health.

pie

(n)

bánh nướng, bánh hấp, bánh pa-te

Ví dụ:

I want a slice of apple pie

.

bread

(n)

bánh mì

Ví dụ:

The bakery is known for its specialty breads

.

cake

(n)

bánh ngọt, bánh nướng

Ví dụ:

My mother bought a birthday cake

for me.

chip

(n)

khoai tây chiên

Ví dụ:

Chip

is very tasty.

biscuit

(n)

bánh quy

Ví dụ:

I love eating biscuit

while drinking tea.

noodle

(n)

Ví dụ:

Would you prefer rice or noodles

?

butter

(n)

Ví dụ:

They abstract butter

from milk.

olive

(n)

ô liu

Ví dụ:

I will add olive

oil to the dish.

soy

(n)

đậu nành

Ví dụ:

Soy

milk is good for health.

flour

(n)

bột mì

Ví dụ:

Those breads on the table are made of flour

.

lunch

(n)

bữa trưa

Ví dụ:

What should we have for lunch

?

mint

(n)

bạc hà

Ví dụ:

I decorated the fruit salad with a sprig of mint

.

vanilla

(n)

vani

Ví dụ:

Add two teaspoons of vanilla

and stir.

candy

(n)

kẹo

Ví dụ:

Who wants the last piece of candy

?

popcorn

(n)

bắp rang, bỏng ngô

Ví dụ:

They ate popcorn

and sat on the floor.

snack

(n)

bữa ăn nhẹ

Ví dụ:

Fresh or dried fruit makes an ideal snack

.

barbecue

(n)

tiệc nướng ngoài trời

Ví dụ:

Let’s have a barbecue

!

midday

(n)

trưa, buổi trưa

Ví dụ:

My mother is preparing a midday

meal.

fast food

(n)

thức ăn nhanh

Ví dụ:

Fast food

is not good for health.

junk food

(n)

đồ ăn vặt

Ví dụ:

Junk food

is also not good for health.

frozen food

(n)

thực phẩm đông lạnh

Ví dụ:

I think that they sell frozen food

in city only.

health food

(n)

thực phẩm tự nhiên

Ví dụ:

Health food

is of course good for health.

distinctive

(adj)

riêng biệt, khác biệt

Ví dụ:

This dish has a distintive

taste.

flavor

(n)

hương vị, mùi vị

Ví dụ:

The flavor

of the chicken is so great that I can’t resist it.

balanced diet

(n)

chế độ ăn uống cân bằng

Ví dụ:

If you have a balanced diet

, you are getting all the vitamins you need.

stale

(adj)

ôi, thiu

Ví dụ:

The soup is stale

.

sour

(adj)

chua

Ví dụ:

My sister has bought sour

apples.

burnt

(adj)

bị cháy (nấu ăn)

Ví dụ:

She brought out a burnt

dish.

overdone

(adj)

chín quá

Ví dụ:

The chicken soup is overdone

.

underdone

(adj)

chưa chín

Ví dụ:

Rice is underdone

.

full

(adj)

no

Ví dụ:

No more for me, thanks—I’m full

.

color

(n)

phẩm màu

Ví dụ:

Don’t use color

to cook.

veal

(n)

thịt bê

Ví dụ:

Veal

is soft and tasty.

cereal

(n)

ngũ cốc

Ví dụ:

Cereal

supplies with extra vitamins.

hot dog

(n)

bánh mì kẹp xúc xích

Ví dụ:

Hot dog

is tasty.

Đồ ăn là một chủ đề rất cơ bản và thường xuyên xuất hiện kể cả trong đời sống lẫn trong các bài học. Vậy thì không có lí do gì chúng ta lại không tìm hiểu từ vựng về chủ đề này để việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh trở nên hấp dẫn hơn phải không?

 

Dưới đây là tổng hợp

 

40 từ vựng tiếng anh về đồ ăn

 

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Chi phí sản phẩm so với kế toán chi phí

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

NO COMMENTS