Home Từ vựng Từ vựng Tiếng Anh về phòng khách

Từ vựng Tiếng Anh về phòng khách

0
1535

Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phòng khách được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

drapes

(n)

màn cửa

Ví dụ:

Do you have blue velvet drapes?

cushion

(n)

đệm ngồi

Ví dụ:

She sank back into the cushions

.

sofa

(n)

sa-lông, ghế sô-pha, ghế đệm

Ví dụ:

He reposed on the sofa.

rug

(n)

thảm (trải sàn)

Ví dụ:

My dog loves lying on the rug

.

banister

(n)

thành cầu thang

Ví dụ:

Children are sliding down the banister

.

bookcase

(n)

tủ sách

Ví dụ:

My bookcase

groans with books.

ceiling

(n)

trần nhà

Ví dụ:

This ceiling

is too low.

clock

(n)

đồng hồ

Ví dụ:

This clock

is very classical.

desk

(n)

bàn học, bàn làm việc

Ví dụ:

This is my desk

.

frame

(n)

khung (ảnh, cửa,…)

Ví dụ:

I have to get a frame

for my friend’s picture.

lampshade

(n)

cái chụp đèn

Ví dụ:

What is the kind of paint used on a lampshade

?

mantelpiece

(n)

bệ lò sưởi

Ví dụ:

There was a clock on the mantelpiece

.

painting

(n)

bức tranh

Ví dụ:

That’s an abstract painting

.

remote control

(n)

thiết bị điều khiển từ xa

Ví dụ:

I use a remote control

to change channel.

speaker

(n)

loa

Ví dụ:

There’s no sound coming out of the right-hand speaker

.

step

(n)

bậc thang

Ví dụ:

We had to climb some steps

to reach the front door.

stereo system

(n)

hệ thống âm thanh nổi

Ví dụ:

The cinema has a wonderful stereo system

.

stereo

(n)

máy xtê-rê-ô

Ví dụ:

My upstairs neighbours have played their stereo

loudly every night.

television

(n)

vô tuyến, tivi

Ví dụ:

Could you turn the television

off?

vase

(n)

cái bình, lọ (cắm hoa,…)

Ví dụ:

My living room has a vase

of flowers on table.

wall unit

(n)

tủ kệ

Ví dụ:

You have a good wall unit

. Is it expensive?

lamp

(n)

đèn

Ví dụ:

He uses a table lamp

to study.

air conditioning

(n)

máy điều hòa

Ví dụ:

Is the air conditioning

on?

calendar

(n)

lịch

Ví dụ:

An old calendar

for 1990 was still hanging on the wall of her office.

fan

(n)

quạt

Ví dụ:

I’m repairing the fan

.

chair

(n)

cái ghế

Ví dụ:

Stop pulling my chair

.

stool

(n)

ghế đẩu

Ví dụ:

The stool

is too high for the little boy to sit.

ashtray

(n)

đồ gạt tàn thuốc

Ví dụ:

There’s no ashtray

on the table!

bookshelf

(n)

kệ sách

Ví dụ:

Zoe rearranged the books on her bookshelf

in alphabetical order.

fuse

(n)

cầu chì

Ví dụ:

The fuse

has been broken.

switch

(n)

công tắc

Ví dụ:

Turn on the switch

!

couch

(n)

ghế sa lông, ghế sô pha

Ví dụ:

Kim and Martin’s new couch

was very expensive.

curtain

(n)

rèm cửa sổ

Ví dụ:

Please let the curtain

down.

Phòng khách thường là nơi quây quần của gia đình sau khoảng thời gian học tập, làm việc mệt mỏi trong ngày. Trong phòng khách có rất nhiều đồ dùng khác nhau. Hôm nay, VOCA muốn gửi các bạn học viên nhóm từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng khách. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn kiến thức của mình.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.

 

VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

 

NO COMMENTS