Home Từ vựng Từ vựng về các cửa hàng

Từ vựng về các cửa hàng

0
2643

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về các cửa hàng được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

bakery

(n)

tiệm bánh

Ví dụ:

I would love bakery

located on D1 Street.

bookshop

(n)

nhà sách

Ví dụ:

I go to the bookshop

every weekend.

butcher’s

(n)

cửa hàng thịt

Ví dụ:

The bookshop is between the chemist’s and the butcher’s

.

chemist’s

(n)

cửa hàng dược phẩm

Ví dụ:

The chemist’s

is between the bookshop and the butcher’s.

candy store

(n)

cửa hàng bánh kẹo

Ví dụ:

My little brother always asks me to take him to the candy store

.

convenience store

(n)

cửa hàng tiện lợi, cửa hàng tiện dụng

Ví dụ:

More than 40,000 convenience stores

can be found across Japan.

greengrocer

(n)

cửa hàng bán rau quả

Ví dụ:

I bought this fantastic pumpkin at the local greengrocer

.

flower shop

(n)

cửa hàng hoa

Ví dụ:

He opened a flower shop

in the Da Lat city on Valentine’s Day.

store

(n)

cửa hàng

Ví dụ:

I go to convenience store

to buy goods everyday.

gift shop

(noun phrase)

cửa hàng quà tặng

Ví dụ:

I took her to a gift shop

then bought her a cute stuffed animal.

shop

(n)

cửa hàng

Ví dụ:

I need to go to the shops

.

foodstall

(n)

Tiệm ăn, quán ăn

Ví dụ:

He had lunch at a small foodstall before the afternoon shift.

fast food restaurant

(n)

tiệm thức ăn nhanh

Ví dụ:

Fast food restaurant

market in 2014 is expected fierce competition.

dry-cleaner’s

(n)

tiệm giặt ủi

Ví dụ:

My clothes are in dry-cleaner’s

.

shoe store

(n)

Tiệm giày, cửa hàng giày dép

Ví dụ:

Goods are very fashionable in this shoe store

.

barbershop

(n)

tiệm cắt tóc nam

Ví dụ:

I often go to that babershop.

supermarket

(n)

siêu thị

Ví dụ:

My mother and my sister are going to the supermarket

to buy clothes.

newspaper kiosk

(n)

sạp báo

Ví dụ:

I went to that newspaper kiosk

and bought today’s paper.

bookstall

(n)

quầy bán sách

Ví dụ:

I bought some books from the bookstall

.

sports center

(n)

trung tâm thể thao

Ví dụ:

Could you please tell me something about the facilities at your sports center

?

Chào các bạn, ^^ hôm nay VOCA sẽ giới thiệu cho các bạn một chủ đề từ vựng vô cùng thông dụng để các bạn bổ sung vốn từ vựng của mình nha .
Chủ đề hôm nay :

Từ vựng về các cửa hàng – The shops

Hi vọng các bạn sẽ lưu những từ vựng dưới đây vào “bộ nhớ” của mình và tận dụng nó nhé! Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nha.

 

VOCA là một dự án ngôn ngữ được phát triển từ năm 2014 với sứ mệnh giúp người Việt Nam xóa bỏ rào cản về Anh ngữ. Trong đó, ứng dụng học từ vựng tiếng Anh thông minh VOCA là một trong những ứng dụng học từ vựng được nhiều học sinh, sinh viên tại Việt Nam yêu thích và theo học nhiều nhất.
VOCA đã xây dựng 4 hệ thống ngôn ngữ giúp người học có thể phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Cụ thể:

 

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Siêu Tốc Nhớ Lâu

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

 

 

NO COMMENTS