10 phút để “nằm lòng” Trạng từ tiếng Anh

0
1297

Tiếng Anh vốn đã phong phú, câu trong tiếng Anh còn trở nên sinh động hơn bao giờ hết với sự trợ giúp của trạng từ. Cùng khám phá xem trạng từ tiếng Anh là gì và có những loại nào nhé!

1 – Giới thiệu về trạng từ tiếng Anh

– Trạng từ là từ được sử dụng để bổ nghĩa cho 1 động từ, 1 tính từ, 1 trạng từ khác hoặc cả 1 câu hoàn chỉnh.

E.g. He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh một cách trôi chảy.)

→ “fluently” bổ nghĩa cho động từ “speaks”.

She isextremely excited. (Cô ấy cực kỳ hào hứng.)

→ “extremely” bổ nghĩa cho tính từ “excited”.

Luckily, he passed the final exam. (May mắn thay, anh ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

→ “Luckily” bổ nghĩa cho cả câu đứng sau nó.

2 – Dạng thức của trạng từ

Rất nhiều trạng từ tiếng Anh có thể được nhận ra từ hình thức của nó. Những trạng từ này thường được hình thành từ tính từ thêm đuôi -ly.

ADJ + LY = ADV

E.g.

Tính từ Trạng từ

Slow (chậm chạp)➝Slowly (một cách chậm chạp)

Careful (cẩn thận)➝Carefully (một cách cẩn thận)

Lưu ý!

Tuy nhiên, không phải tất cả các từ có đuôi -ly đều là trạng từ.

E.g. friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), homely (giản dị)

=> friendly, ugly, homely đều là tính từ.

– Một vài trạng từ không có đuôi -ly.

E.g. some (một vài), very (rất), well (tốt), often (thường xuyên), never (không bao giờ)

– Một vài trạng từ có dạng thức giống tính từ.

E.g. early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), straight (thẳng)

3 – Cách dùng của trạng từ tiếng Anh

1 trạng từ thường bổ nghĩa cho:

a – 1 động từ

E.g. The thiefacted stupidly . (Tên trộm đã hành động một cách ngu xuẩn.)

b – 1 tính từ

E.g. The thief is extremely stupid. (Tên trộm ấy cực kỳ ngu xuẩn.)

c – 1 trạng từ khác

E.g The thief acted really stupidly. (Tên trộm đã hành động một cách thực sự ngu xuẩn.)

d – Cả câu

E.g.Certainly,the thief chose the wrong profession. (Chắc chắn rằng, tên trộm ấy đã chọn sai nghề.)

4 – Vị trí của trạng từ tiếng Anh

a – Trạng từ có thể được đặt phía sau động từ.

E.g.He spoke angrily (Anh ấy đã nói 1 cách giận dữ.)

V     adv

b – Phía sau tân ngữ hoặc bổ ngữ.

E.g.He opened the door quietly. (Anh ấy đã mở cửa một cách khẽ khàng.)

O     adv

Xem thêm:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here