100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 3)

0
1447

Tuyển chọn những đoạn hội thoại Tiếng Anh theo tình huống và thông dụng nhất!

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 3)” nhé!

 

Lesson 21: The supermarket is closed (Siêu thị đóng cửa)

 

A: Jeff, I’m going to the supermarket. Do you want to come with me? 
Jeff, tôi sẽ đi siêu thị. Bạn có muốn đi cùng tôi không?

B: I think the supermarket is closed now. 
Tôi nghĩ bây giờ siêu thị đã đóng cửa rồi.

A: Oh, When does it close?
Khi nào nó đóng cửa?

B: It closes at 7:00 on Sundays. 
Nó đóng cửa lúc 7 giờ ngày chủ nhật.

A: That’s too bad. 
Thật là tồi tệ.

B: Don’t worry, we can go tomorrow morning. It opens at 8:00. 
Đừng lo lắng, chúng ta có thể đi vào sáng mai. Nó sẽ mở cửa lúc 8 giờ.

A: Alright. What do you want to do now? 
Ổn rồi. Bây giờ bạn muốn làm gì?

B: Lets take a walk for a half an hour. My sister will get here at about 8:30PM and then we can all go out to dinner. 
Chúng ta hãy đi bộ trong nửa giờ. Chị tôi sẽ đến đây vào khoảng 8:30 tối và sau đó tất cả chúng ta ra ngoài ăn tối.

A: Where does she live? 
Chị bạn sống ở đâu?

B: She lives in San Francisco. 
Chị ấy sống ở San Francisco.

A: How long has she lived there? 
Chị ấy sống ở đây lâu chưa?

B: I think she’s lived there for about 10 years. 
Tôi nghĩ, chị sống ở đây khoảng 10 năm rồi.

A: That’s a long time. Where did she live before that? 
Thật là thời gian dài. Chị ấy đã sống ở đâu trước đó.

B: San Diego. 
San Diego.

 

Lesson 22: Do you have any children? (Bạn có bao nhiêu người con?)

 

 

A: Charles, do you have any children?
Charles, anh có con không?

B: Yes.
Có.

A: How many children do you have? 
Bạn có bao nhiêu đứa con

B: I have two kids. A boy and a girl.
Tôi có hai con. Một bé trai và một bé gái.

A: What are their names?
Tên của chúng là gì?

B: Jack and Stephanie. 
Là Jack và Stephanie.

A: How old are they?
Chúng đã bao nhiêu tuổi rồi?

B: Stephanie is 18 and Jack is 24. 
Stephanie 18 tuổi và Jack thì 24.

A: Are they in school? 
Chúng có học ở trường không?

B: Stephanie is. She goes to college in Washington and Jack works in Florida. 
Stephanie à, con bé học ở đại học Washington và Jack làm việc ở Florida.

A: What does Stephanie study? 
Stephanie học gì vậy?

B: She studies English. 
Con bé học Tiếng Anh.

A: Is she here now?
Cô bé có ở đây không?

B: No, she’s at school.
Không, con bé ở trường.

 

Lesson 23: Help with pronunciation (Hướng dẫn về cách phát âm)

 

A: William, do you like studying English? 
William, bạn có thích học Tiếng Anh không?

B: I like studying English, and I can read well, but speaking can be difficult.
Tôi thích học Tiếng Anh, và tôi có thể đọc rất tốt nhưng nói lại khó khăn.

A: It’s not that bad. If you talk to your American friends every day, you’ll learn quickly. 
Nó không tệ. Nếu bạn nói chuyện với bạn bè người Mỹ mỗi ngày, bạn sẽ học rất nhanh.

B: Can I ask you a question? 
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?

A: Sure, what do you want to know? 
Chắc chắn, bạn muốn biết gì cơ?

B: I have my book from class here. How do you say this word?
Tôi có cuốn sách  từ lớp học ở đây. Bạn nói từ này thế nào?

A: ‘Laptop ‘
Máy tính xách tay.

B: Sorry, I don’t understand. What does that mean? 
Xin lỗi, tôi không hiểu. Nó có nghĩa gì cơ?

A: A laptop is a type of computer that you can carry with you. Do you understand? 
Máy tính xách tay là một loại máy tính mà bạn có thể mang theo bên mình. Bạn hiểu không?

B: Yes, I think so. Can you say it again?
Vâng, tôi hiểu rồi. Bạn có thể nói lại lần nữa không?

A: ‘Laptop’. 
Máy tính xách tay.

B: ‘Laptop’. Did I pronounce that correctly? 
Laptop. Tôi phát âm đúng chứ?

A: Yes, that’s right. That’s very good. 
Đúng rồi đó. Bạn giỏi lắm.

B: Thanks. And this word? How do you pronounce this? 
Cảm ơn. Từ này thì sao? Bạn đọc nó như thế nào?

A: That word is pronounced ‘kitchen’. 
Từ đó được phát âm là “nhà bếp”

B: Thanks so much. You’re a good teacher. 
Cảm ơn bạn nhiều. Bạn thật là một người thầy giỏi.

A: Thanks. 
Cảm ơn bạn.

 

Lesson 24: I lost my wallet  (Tôi bị mất ví rồi)

 

A: Hey, How’s it going?
Này, mọi chuyện thế nào rồi?

B: Not good. I lost my wallet.
Không tốt. Tôi bị mất ví rồi.

A: Oh, that’s too bad. Was it stolen? 
Ôi, tệ quá. Có bị đánh cắp không?

B: No, I think it came out of my pocket when I was in the taxi.
Không, tôi nghĩ rằng nó đã rơi ra khỏi túi của tôi khi tôi ở trong xe taxi.

A: Is there anything I can do?
Có điều gì tôi có thể giúp không?

B: Can I borrow some money? 
Có thể cho tôi mượn một số tiền không?

A: Sure, how much do you need? 
Chắc chắn, bạn cần bao nhiêu?

B: About 50 dollars.
Khoảng 50 đô-la.

A: That’s no problem.
Không thành vấn đề.

B: Thanks. I’ll pay you back on Friday. 
Cảm ơn. Tôi sẽ trả lại cho bạn vào thứ 6.

A: That’ll be fine. Here you are. 
Sẽ ổn thôi. Của bạn đây.

B: What are you going to do now? 
Giờ bạn tính làm gì?

A: I’m going to buy some books and then I’m going to the gas station. 
Tôi sẽ mua một vài thứ và đi đến trạm xăng.

B: If you wait a minute I can go with you. 
Nếu bạn đợi một phút tôi có thể đi với bạn.

A: OK. I’ll wait for you. 
Được. Tôi sẽ đợi bạn.

 

 

Lesson 25: Phone call at work (Gọi điện thoại tại nơi làm việc)

 

A: Hello? 
Xin chào.

B: Hi, is James there please? 
Xin chào, có James ở đó không?

A: Yes. Who’s calling? 
Vâng. Ai đang gọi đấy?

B: Linda.
Linda.

A: One moment please.
Đợi một chút.

B: OK. 
Vâng.

A: Hello?
Xin chào

B: Hi James, it’s Linda.
Chào James, mình là Linda

A: Hi Linda.
Chào Linda.

B: What are you doing now? 
Bạn đang làm gì thế?

A: I’m working.
Mình đang làm việc

B: Are you busy?
Bạn bận rộn lắm đúng không?

A: Yes. It’s been really busy here all day. 
Vâng. Mình thực sự bận rộn cả ngày

B: What time do you get off (of) work? 
Mấy giờ bạn mới tan làm?

A: 8:30PM
8 giờ 30 tối

B: I’ll call you back after 8:30PM 
Tôi sẽ gọi cho bạn sau 8 giờ 30 tối nhé

A: OK. Talk to you later. 
Vâng. Nói chuyện với bạn sau nhé

B:Bye bye.
Tạm biệt.

 

Lesson 26: Family trip (Du ngoạn cùng gia đình)

 

A: David, what have you been up to lately? 
David, gần đây bạn đã làm gì?

B: I went on a trip with my family last week.
Tôi đã có một chuyến đi với gia đình vào tuần trước.

A: Really? Where did you go?
Có thật không? Bạn đã đi đâu?

B: We went to Europe. 
Chúng tôi đã đi đến châu Âu.

A: What cities did you go to? 
Những thành phố nào bạn đã đi đến?

B: London, Paris and a few other smaller cities. 
London, Paris và một số thành phố nhỏ khác.

A: Did you go to Berlin? 
Bạn đã đến Berlin chưa?

B: No, We didn’t go there. I’d like to go there next time.
Không, chúng tôi đã không đến đó. Tôi muốn đến đó lần sau.

A: I think the summer is a good time to visit Berlin. It’s a beautiful place and thepeople there are very nice. 
Tôi nghĩ rằng mùa hè là thời điểm tốt để đến thăm Berlin. Đó là một nơi tuyệt đẹp và người dân ở đó tốt bụng.

B: That’s what I’ve heard. 
Đó là những gì tôi đã nghe.

A: I went there last year. If you want, I can give you some information I have about the city. 
Tôi đã đến đó năm ngoái. Nếu bạn muốn, tôi có thể cung cấp cho bạn một số thông tin tôi có về thành phố.

B: Thanks.
Cảm ơn.

 

Lesson 27: I went shopping (Tôi đã đi mua sắm)

 

 

A: Sarah, what did you do today?
Sarah, hôm nay bạn đã làm gì?

B: I went shopping. 
Tôi đã đi mua sắm.

A: Did you buy anything? 
Bạn có mua được gì không?

B: Yes, I bought a few things.
Có, tôi đã mua được một ít đồ.

A: What did you buy? 
Bạn đã mua được những gì?

B: I bought this coat. Do you like it?
Tôi đã mua chiếc áo khoác này. Bạn có thích nó không?

A: Yeah, I like it a lot. It’s very pretty. Where did you buy it?
Tuyệt, tôi thích lắm. Nó rất đẹp. Bạn đã mua nó ở đâu?

B: At the mall on 5th street.
Tại trung tâm mua sắm trên đường số 5.

A: Was it expensive? 
Nó đắt không?

B: No, it wasn’t expensive. It was on sale for 20 dollars.
Không, nó không hề đắt. Nó giảm giá còn 20 đô – la.

A: That’s cheap. 
Rẻ thật đó.

B: I know. It was a really good deal. 
Tôi biết. Nó thật là một món hời tốt.

A: I don’t think you’ll need to wear it for a while. It’s been really hot lately. 
Tôi không nghĩ rằng bạn sẽ cần mặc nó trong thời gian này. Gần đây trời rất nóng.

 

Lesson 28: What kind of music do you like? (Bạn thích nghe loại nhạc nào?)

 

 

A: Paul, what kind of music do you like to listen to?
Paul,  bạn thích nghe loại nhạc nào?

B: All kinds, but mostly Pop, rock and classical. Why? 
Tất cả các loại, nhưng chủ yếu là Pop, rock và cổ điển. Sao bạn hỏi thế?

A: I have tickets to a show. Do you want to go with me? 
Tôi có vé xem ca nhạc. Bạn có muốn đi với tôi không?

B: What kind of music is it?
Thể loại nhạc gì cơ.

A: Pop. It’s Mariah Carey. 
Pop. Là Mariah Carey.

B: When is it?
Khi nào cơ?

A: At 8 PM tomorrow night. 
8 giờ tối mai.

B: Yeah, I’d like to go. Do you think we should have dinner first? 
Tuyệt, tôi muốn đi. Bạn có nghĩ chúng ta nên ăn tối trước?

A: Yes, that’s a good idea. 
Có, thật là một ý kiến hay.

B: Let’s eat at the restaurant across the street from my apartment.
Hãy ăn ở nhà hàng bên kia đường từ căn hộ của tôi.

A: Oh, I think I know the place you mean. We ate there last month, right?
Ồ, tôi nghĩ rằng tôi biết nơi bạn nói. Chúng tôi đã ăn ở đó tháng trước, phải không?

B: Yes, that’s right. You have a good memory.
Đúng rồi, trí nhớ bạn tốt quá.

 

Lesson 29: Going to the library (Đến thư viện)

 

 

A: Lisa, would you like to go to the library with me? 
Lisa, bạn có muốn đến thư viện với tôi?

B: OK. Do you think we can go buy a newspaper first? 
Được, nhưng bạn có nghĩ trước tiên ta nên mua báo?

A: Sure. First we’ll go buy a newspaper and then we’ll go to the library. 
Chắc chắn rồi. Đầu tiên chúng ta sẽ đi mua một tờ báo và sau đó sẽ đến thư viện.

B: Are we going to walk or drive? 
Chúng ta sẽ đi bộ hoặc lái xe?

A: The weather is really nice today. Let’s walk. 
Thời tiết hôm nay rất đẹp. Hãy đi bộ.

B:The weather is good now, but I think it’s suppose to rain this afternoon. 
Thời tiết bây giờ rất tốt, nhưng tôi nghĩ trời sẽ mưa vào chiều nay.

A: Alright, then let’s take an umbrella. Is your brother coming with us? 
Được rồi, sau đó hãy lấy một chiếc ô.  Anh trai của bạn có đi với chúng ta?

B: No, he’s still sleeping. 
Không, anh ấy vẫn đang ngủ.

A: Wow, it’s already 10:00AM. He must have been up late last night. 
Ồ, đã 10 giờ sáng rồi. Chắc đêm qua anh ấy  thức khuya.

B: Yeah, he didn’t come home until 12:00AM. 
Vâng, anh ấy đã không về nhà cho đến 12:00 AM.

A: I hope he can come later.
Tôi hy vọng anh ấy có thể đến sau.

B: I hope so too. I’ll give him a call when we get there.
Tôi cũng hy vọng như vậy. Tôi sẽ gọi cho anh ấy khi chúng tai đến đó.

A: How do we get to the library from here? 
Làm thế nào để chúng ta đến thư viện từ đây?

B: It’s straight down this road on the left, next to the museum. It takes about 10 minutes. 
Nó đi thẳng xuống con đường bên trái, bên cạnh bảo tàng. Mất khoảng 10 phút.

 

Lesson 30: Where do your parents live? (Ba mẹ bạn ở đâu?)

 

 

A: Hi Melissa, are you going home this weekend?
Chào Melissa, cuối tuần này bạn có về nhà không?

B: No, not this weekend. I have too much work to do. 
Không, không phải cuối tuần này. Tôi có quá nhiều việc phải làm.

A: Where do your parents live? 
Ba mẹ bạn đang sống ở đâu vậy?

B: My father lives in Washington DC. 
Bố tôi đang sống ở Washington DC.

A: How about your mother? 
Còn mẹ bạn?

B: My mother died two years ago. 
Mẹ tôi mất được 2 năm rồi.

A: Oh, I am sorry to hear that. Is your father still working? 
Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bố bạn vẫn còn làm việc à?

B: No, he’s retired. 
Không, ông ấy đã nghĩ hưu.

A: Do you have any family here? 
Bạn có gia đình nào ở đây không?

B: Yes, two of my cousins live here and my aunt and uncle live about 30 miles from here. 
Vâng, hai người anh em họ của tôi sống ở đây, và dì và chú tôi sống khoảng 30 dặm từ đây.

A: Do you have any brothers or sisters? 
Bạn có anh chị em không?

B: Yes, I have two brothers who live in New York and a sister who lives in Boston. 
Vâng, tôi có hai anh em sống ở New York và một chị gái sống ở Boston.

A: Do you see them a lot? 
Bạn có gặp họ nhiều không?

B: Not as much as I’d like to. Usually just on holidays like Thanksgiving and Christmas. 
Không nhiều như tôi muốn. Thường chỉ vào các ngày lễ như Lễ Tạ ơn và Giáng sinh.

 

 

 

​Bài viết trên trích “10 đoạn hội thoại Tiếng Anh” trong series “100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống”, những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook ‘The Mastery Of English Skills’ – cuốn sách sẽ giúp bạn:

 

– Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ
– hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập
– các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh, cách nghe hội thoại tiếng anh nhanh chóng, hiệu quả. 

100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 3)

The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA

 

 

Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm: VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại thông qua các hội thoại tiếng anh? Truy cập website của VOCA:

www.voca.vn

, tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ, các hội thoại tiếng anh với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Hình thức ghi sổ kế toán Nhật ký – Chứng từ

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here