Tổng hợp 69 tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả. Nào cùng bắt đầu nhé!
Miêu tả tính cách bằng tiếng Anh
1. Từ vựng miêu tả tính cách tích cực trong tiếng Anh
Tính từ mô tả tính cách bằng tiếng Anh
- Brave: Can đảm
- Careful: Cẩn thận
- Cheerful: Vui vẻ
- Easy-going: Dễ tính
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện
- Funny: Vui vẻ
- Generous: Hào phóng
- Hard-working: Chăm chỉ
- Kind: Tốt bụng
- Outgoing: Cởi mở
- Polite: Lịch sự
- Quiet: Ít nói
- Smart = intelligent: Thông minh
- Sociable: Hòa đồng
- Soft: Dịu dàng
- Talented: Tài năng, có tài.
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Serious: Nghiêm túc
|
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- Imaginative: Giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Sincere: Thành thật
- Understanding: Hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu
- Wise: Thông thái uyên bác
- Clever: Khéo léo
- Tactful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: Hài hước
- Honest: Trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt, cởi mở
- Talkative: Nói nhiều
|
Tiếng anh không còn khó nhằn cùng với trung tâm tiếng anh Elight. tính từ tiếng anh về tính cách
2. Từ vựng miêu tả tính cách tiêu cực trong tiếng Anh
Miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
- Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán, nhàm chán
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả
- Crazy: Điên khùng
- Impolite: Bất lịch sự.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Shy: Nhút nhát
- Stupid: Ngu ngốc
- Aggressive: Hung hăng, hiếu thắng
- Pessimistic: Bi quan
- Reckless: Liều lĩnh
- Strict: Nghiêm khắc
|
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule: bướng bỉnh như con la)
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-tempered: Nóng tính
- Cold: Lạnh lùng
- Mad: điên, khùng
- Unkind: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độc ác
- Gruff: Thô lỗ, cục cằn
- Insolent: Láo xược
- Haughty: Kiêu căng
- Boastful: Khoe khoang
|
Ngoài ra còn rất nhiều tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh, mô phỏng cá tính và đặc điểm về ngoại hình của người được miêu tả bằng tiếng Anh. Bạn có thể học cách sử dụng kết hợp các từ vựng này để làm cho phần nói hay phần viết của bạn nghe tự nhiên và hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!
Miêu tả tính cách bằng tiếng Anh, Miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh