Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi ở nhà
1. Những câu nói chung chung
-Would anyone like a tea or coffee? _Có ai muốn uống trà hay cà phê không?
-Would anyone like a cup of tea? _Có ai muốn uống trà không?
-I’ll put the kettle on _Anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước
-The kettle’s boiled _Nước sôi rồi
-Can you put the light on? _Anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
-Can you switch the light on? _Anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
-Can you turn the light off? _Anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
-Can you switch the light off? _Anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
-Is there anything I can do to help? _Anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?
-Could you help me wash the dishes? _Anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?
-I’ll wash and you dry _Anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé
-I’m going to bed _Anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây
2. Giải trí gia đình
-Is there anything good on TV? _ Ti vi có chiếu gì hay không?
-Is there anything good on television tonight? _Tối nay ti vi có chiếu gì hay không?
-There’s a good film on later _Lát nữa có chiếu phim hay
-Do you want to watch a …? _Anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không?
-Do you want me to put the TV on? _Anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không?
-Could you pass me the remote control? _Anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/e/bố/mẹ/con cái điều khiển
-Do you want a game of …? _ Anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không?
Ex: chess _cờ vua
cards _bài
3. Xem thể thao trên tivi
-What time’s the match on? _Mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?
-Who’s playing? _Ai sẽ chơi?
-Who’s winning? _Ai sẽ thắng?
-What’s the score? _Tỉ số là bao nhiêu ?
-Who won? _Ai đã thắng?
-It was a draw _Tỉ số hòa
4. Các câu nói trong bữa ăn
-What’s for …? _Nhà mình ăn gì cho …?
Ex: breakfast _bữa sáng
lunch _bữa trưa
dinner _bữa tối
-Breakfast’s ready _Bữa sáng đã xong
-Lunch is ready _Bữa trưa đã xong
-Dinner’s ready _Bữa tối đã xong
-What would you like for …? _Anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …?
Ex: breakfast _bữa sáng
lunch _bữa trưa
dinner _bữa tối
-Would you like some toast? _ Anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không?
-Could you pass the …, please? _ Anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với!
Ex: salt _lọ muối
sugar _lọ đường
butter _hộp bơ
-Would you like a glass of …? _ Anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không?
Ex: water _nước
orange juice _nước cam
wine _rượu
-Careful, the plate’s very hot! _Cẩn thận, đĩa nóng đấy!
-Would you like some more? _Anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không?
-Have you had enough to eat? _Anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa?
-Would anyone like dessert? _Có ai muốn ăn tráng miệng không?
-Would anyone like coffee? _Có ai muốn uống cà phê không?
-What’s for dessert? _Nhà mình tráng miệng bằng gì?
-That was … …. quá!
Ex: lovely _tuyệt
excellent _tuyệt
very tasty _ngon
delicious _ngon
5. Dòng chữ bạn có thể thấy
-Beware of the dog _Chú ý nhà có chó