Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp – Phần 2

0
863

Tổng hợp những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp giúp các bạn hệ thống toàn bộ kiến thức

Tiếng Anh giao tiếp luôn là một chủ đề “hot”. Bởi cuộc sống ngày càng phát triển, nhu cầu hội nhập càng cao, ai ai cũng muốn trang bị cho mình khả năng nói Tiếng Anh kha khá để thuận lợi trong học hành hay công việc. Vậy các bạn có biết trong Tiếng Anh giao tiếp, các bạn sẽ hay gặp những cấu trúc nào không? ^^ để giúp các bạn hệ thống những cấu trúc đó, hôm nay ENG4 sẽ chia sẻ bài viết “Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp”.

Basics – Section II

1. I’m calling to + (verb)

Khi sử dụng từ  ‘I’m calling’ nghĩa là bạn muốn nói bạn đang thực hiện cuộc gọi và cần chuyển tiếp thông tin.
Ex: I’m calling to tell you about my day.  _Tôi đang gọi cho bạn để nói về ngày của tôi.
I’m calling to accept your invitation.       _Tôi đang gọi để chấp nhận lời mời của bạn
I’m calling to answer your question.       _Tôi gọi để trả lời câu hỏi của bạn
I’m calling to book a reservation at your restaurant.  _Tôi gọi điện thoại để đặt chỗ tại nhà hàng của bạn
I’m calling to complain about something.  _Tôi đang gọi để phàn nàn về điều đó
I’m calling to thank you.  _Tôi gọi để cảm ơn bạn

2. I’m working on + (noun)

Cụm từ ‘working on’ để nhắc lại sự nổ lực về thể chất hoặc tinh thần hướng tới một thành tựu.
Ex: I’m working on a big project.  _Tôi đang phấn đấu làm việc cho một dự án lớn
I’m working on training my dog.  _Tôi đang nổ lực huấn luyện cho chú chó của mình
I’m working on making new friends.  _Tôi cố gắng làm quen nhiều bạn mới
I’m working on educating myself.      _Tôi đang nổ lực giáo huấn bản thân mình
I’m working on my homework.           _Tôi đang cố gắng để làm bài tập về nhà
I am working on painting a house.    _Tôi đang cố gắng để vẽ một ngôi nhà

3. I’m sorry to + (verb)

Sử dụng cụm ‘sorry to’ thể hiện cảm giác thông cảm hay hối hận
Ex: I’m sorry to be so late.   _Tôi xin lỗi vì đã đến muộn
I’m sorry to hear about your sick mother.   _Tôi rất tiếc khi nghe về người mẹ bị bệnh của bạn
I’m sorry to waste your time.       _Tôi xin lỗi vì đã lãng phí thời gian của bạn
I’m sorry to make you feel so sad.    _Tôi xin lỗi vì đã làm cho bạn cảm thấy buồn
I’m sorry to frighten you.                   _Tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ
I’m sorry to disagree with your decision. _Tôi xin lỗi vì đã không đồng tình với quyết định của bạn

4. I’m thinking of + (verb-ing)

‘Thinking’ đề cập đến một quá trình suy nghĩ, tạo thành một ý kiến hay nhận xét. Khi diễn tả ‘I am thinking of’ bạn đang cho ai đó biết bạn đang nghĩ gì.
Ex: I’m thinking of checking out the new movie. _Tôi đang nghĩ đến việc xem bộ phim mới
I’m thinking of filming my vacation.    _Tôi đang nghĩ đến việc quay phim kỳ nghỉ của mình
I’m thinking of following a healthy diet.   _Tôi đang nghĩ đến việc sẽ ăn uống theo chế độ lành mạnh
I’m thinking of handing out flyers describing our business.   _Tôi đang nghĩ đến việc phát tờ rơi mô tả công việc kinh doanh của chúng tôi.
I’m thinking of increasing my work load.  _Tôi đang nghĩ đến việc sẽ tăng tải công việc của mình
I am thinking of introducing myself to him.   _Tôi đang nghĩ đến việc giới thiệu bản thân mình với anh ấy.

5. I’ll help you + (verb)

Dùng để nói lên bạn sẵn sàng giúp đỡ hay hỗ trợ người khác. Có thể giúp về vật chất hay tinh thần, hay giúp người khác  ‘think’ or ‘remember’ về một điều gì đó.
Ex: I’ll help you cook dinner tonight.     _Tôi sẽ giúp bạn nấu ăn tối nay
I’ll help you raise money for your charity. _Tôi sẽ giúp bạn quyên tiền cho tổ chức từ thiện của bạn
I’ll help you register for your class online.  _Tôi sẽ giúp bạn đăng ký lớp học trực tuyến
I’ll help you move to your new house.     _Tôi sẽ giúp bạn chuyển đến nhà mới
I’ll help you prevent that from happening again.  _Tôi sẽ giúp bạn ngăn chặn điều đó xảy ra lần nữa
I will help you park your car.    _Tôi sẽ giúp bạn đỗ xe

6. I’m dying to + (verb)

Khi sử dụng từ ‘dying’ bạn đang đề cập đến việc mình muốn và mong muốn điều gì đó rất nhiều.
Ex: I’m dying to relax on the beach.   _Tôi quá mong muốn được thư giãn trên bãi biển
I’m dying to pick some fresh fruit.     _Tôi rất muốn hái một ít trái cây tươi
I’m dying to order some desserts.     _Tôi rất muốn đặt một số món tráng miệng
I’m dying to find out if I got the job.   _Tôi rất mong muốn mình sẽ tìm được việc
I’m dying to move to a bigger house.   _Tôi rất mong chờ được chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn
I’m dying to look at all the work you’ve done.  _Tôi rất muốn xem tất cả những công việc bạn đã làm.

7. It’s my turn to + (verb)

Khi bạn sử dụng từ ‘my turn’, bạn đang muốn nói rằng đã đến lúc thay đổi vị trí, hoặc vị trí đó tập trung vào bạn
Ex: It’s my turn to walk you home.   _Đến lượt tôi đưa bạn về nhà
It’s my turn to do laundry.   _Đến lượt tôi giặt quần áo rồi
It’s my turn to work late.      _Đến lượt tôi làm muộn rồi
It’s my turn to take out the trash.    _Đến lượt tôi đổ rác
It’s my turn to choose where we eat.   _Đến lượt tôi chọn nơi chúng ta ăn
It is my turn to pay for dinner.    _Đến lượt tôi trả tiền bữa ăn tối

8. It’s hard for me to + (verb)

Khi sử dụng cụm từ  ‘hard for me’ bạn muốn nói đến những khó khăn hoặc thử thách dành cho bạn
Ex: It’s hard for me to accept what you are telling me.   _Thật khó để tôi chấp nhận những gì bạn đang nói với tôi
It’s hard for me to argue your point.     _Thật khó để tôi tranh luận quan điểm của bạn
It’s hard for me to balance my check book.    _Thật khó để tôi cân bằng lại sổ séc
It’s hard for me to concentrate on the task.    _Thật khó để tôi tập trung vào nhiệm vụ
It’s hard for me to consider your other options.  _Thật khó để tôi xem xét các lựa chọn khác của bạn
It’s hard for me to depend on you.    _Thật khó để tôi phụ thuộc vào bạn

9. I’m having a hard time + (verb-ing)

Được dùng để diễn tả khó khăn của bạn cho người khác biết. Có thể là khó khăn về vật chất hoặc tinh thần nhưng có thể được khắc phục bằng sự nổ lực
Ex: I’m having a hard time writing.   _Tôi đang gặp khó khăn khi viết
I’m having a hard time understanding you.   _Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu bạn
I’m having a hard time answering your question.  _Tôi gặp khó khăn khi trả lời những câu hỏi của bạn
I’m having a hard time downloading songs to my iPod.  _Tôi gặp khó khăn khi tải bài hát xuống Ipod của mình
I’m having a hard time agreeing to the terms.  _Tôi đang gặp khó khăn trong việc đồng ý với các điều khoản

10. I think I should + (verb)

Dùng để nói lên sự quyết đoán của bạn khi thực hiện một điều gì đó.
Ex: I think I should practice my reading.   _Tôi nghĩ tôi nên tập đọc
I think I should join a study group.   _Tôi nghĩ tôi nên tham gia một nhóm nghiên cứu
I think I should handle this as soon as possible.  _Tôi nghĩ tôi nên xử lý điều này càng sớm càng tốt
I think I should earn my degree.   _Tôi nghĩ tôi nên có được bằng cấp
I think I should explain myself.     _Tôi nghĩ tôi nên tự giải thích

Bạn cũng có thể thêm từ ‘don’t’ để nói về việc bạn sẽ không làm điều gì đó

Ex: I do not think I should complain so much.  _Tôi không nghĩ rằng tôi  nên phàn nàn quá nhiều
I do not think I should attend that event.      _Tôi không nghĩ rằng tôi nên tham dự sự kiện đó
I do not think I should borrow more money. _Tôi không nghĩ mình nên vay tiền nhiều hơn

Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp - Phần 2

11. I’ve heard that + (subject + verb)

Dùng để nói rằng bạn nhận thức được điều gì đó hoặc  bạn đã được thông báo về điều gì đó đang diễn ra. Đây có thể là một điều đã xảy ra hoặc một cái gì đó xảy ra trong tương lai gần.
Ex: I’ve heard that you got a new job.      _Tôi đã nghe nói rằng bạn có một công việc mới.
I’ve heard that you want to leave your job.   _Tôi đã nghe nói rằng bạn muốn rời khỏi công việc của bạn.
I’ve heard that you got a new car.     _Tôi  nghe nói  bạn có một chiếc xe mới.
I’ve heard that you like to jog.           _Tôi nghe nói rằng bạn thích chạy bộ.
I’ve heard that you fix computers.    _Tôi  nghe nói  bạn sửa chữa máy tính.
I’ve heard that you’ve never been to Canada.   _Tôi  nghe nói bạn chưa từng đến Canada.

12. It occurred to me that (subject + verb)

Từ ‘occurred’ muốn nói lên điều đã xảy ra trong tâm trí hoặc đã tìm thấy. Bạn đang để người khác biết rằng bạn nghĩ đến hay nhớ lại một điều gì đó.
Ex: It occurred to me that I forgot your birthday.   _Tôi chợt nhớ ra rằng tôi đã quên sinh nhật của bạn
It occurred to me that we both belong to the same gym.  _Tôi chợt nghĩ đến là chúng ta đều cùng thuộc một phòng tập thể dục
It occurred to me that we enjoy a lot of the same things.  _Tôi chợt nhớ rằng chúng ta đã tận hưởng những điều tương tự
It occurred to me the price for homes are more expensive here.  _Tôi chợt nhớ rằng giá nhà của tôi đắt hơn ở đây
It occurred to me that eating healthy makes me feel better.   _Tôi nghĩ rằng ăn uống lành mạnh làm tôi cảm thấy tốt hơn

13. Let me + (verb)

Dùng để diễn tả bạn đang xin phép hoặc có cơ hội làm điều gì đó.
Ex: Let me make my own decisions.   _Hãy để tôi tự quyết định.
Let me offer to help you.            _Hãy để tôi được giúp bạn.
Let me open the door for you.   _Hãy để tôi mở cửa cho bạn.
Let me pause and think about what we are doing.   _Hãy để tôi im lặng và suy nghĩ về những gì chúng tôi đang làm.
Let me welcome you to the neighborhood.   _Hãy để tôi chào đón bạn đến khu phố.
Let me make a suggestion.    _Hãy để tôi đưa ra một gợi ý.

14. Thank you for

‘Thank you’ đang nói với ai đó rằng bạn đánh giá cao những gì họ đã làm. Điều này có thể là điều họ đã làm cho bạn hoặc cho người khác
Ex: Thank you for inviting me.       _Cảm ơn bạn đã mời tôi.
Thank you for helping me move.   _Cảm ơn bạn đã giúp tôi di chuyển.
Thank you for informing me about the job opening.   _Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi về công việc đang tuyển dụng.
Thank you for mailing that package for me.   _Cảm ơn bạn đã gửi kiện hàng cho tôi.
Thank you for working so hard.         _Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ.
Thank you for stopping by to visit.    _Cảm ơn bạn đã ghé thăm.

15. Can I + (verb)

Khi kết thúc câu với dấu chấm hỏi (?), Bạn đang hỏi người khác và bạn muốn có câu trả lời. Ở đây bạn đang xin phép thực hiện một hành động cụ thể.
Ex: Can I answer your question?    _Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn không?
Can I attend the event?            _Tôi có thể tham dự sự kiện này không?
Can I move to another spot?   _Tôi có thể chuyển đến chỗ khác không?
Can I call you tomorrow?        _Tôi có thể gọi cho bạn vào ngày mai?
Can I complete this later?       _Tôi có thể hoàn thành điều này sau không?
Can I explain myself?           _Tôi có thể giải thích cho bản thân mình không?

16. Can I get + (noun)

Cụm từ ‘Can I get’ có thể được sử dụng theo một vài cách khác nhau. Bạn có thể sử dụng nó để đặt câu hỏi.
Ex:Can I get a cup of water?_Tôi có thể lấy một cốc nước không?
Can I get a dog?         _Tôi có thể lấy một con chó không?
Can I get lunch?        _Tôi có thể ăn trưa không?
Can I get sugar in my coffee?       _Tôi có thể thêm đường vào cà phê của tôi không?
Can I get popcorn at the movie?  _Tôi có thể lấy bỏng ngô ở rạp phim không?

Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này khi đề nghị giúp đỡ ai đó hoặc làm điều gì đó cho họ.

17. I’m not sure if (subject + verb)

‘I’m not sure’ thể hiện một cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu tự tin về một vấn đề cụ thể.
Ex: I am not sure if they will offer me the job.   _Tôi không chắc liệu họ có cung cấp cho tôi công việc không.
I’m not sure if she’ll return my call.  _Tôi không chắc liệu cô ấy có trả lời cuộc gọi của tôi hay không.
I’m not sure if my wife will understand.   _Tôi không chắc liệu vợ tôi có hiểu không.
I’m not sure if we will go out tonight.   _Tôi không chắc chắn nếu chúng ta sẽ đi ra ngoài tối nay.
I’m not sure if I understand your question.   _Tôi không chắc chắn nếu tôi hiểu câu hỏi của bạn.
I am not sure if I can handle it.    _Tôi không chắc liệu tôi có thể xử lý nó không.

18. Do you mind if I + (verb)

Dùng để hỏi ai đó ở hiện tại nếu họ phản đối điều gì đó bạn đang hỏi.
Ex: Do you mind if I excuse myself?   _Bạn có phiền không nếu tôi xin lỗi?
Do you mind if we left early?     _Bạn có phiền nếu chúng tôi rời đi sớm?
Do you mind if I take a nap?     _Bạn có phiền không nếu tôi ngủ trưa?
Do you mind if I ask your mom?   _Bạn có phiền không nếu tôi hỏi mẹ bạn?
Do you mind if it snows?        _Bạn có thấy không thoải nếu tuyết rơi?

19. I don’t know what to + (verb)

Dùng để nói cho ai đó biết rằng bạn không chắc chắn về những gì đang được hỏi. Bạn cũng có thể không có kiến thức hoặc ý kiến về một chủ đề.
Ex: I don’t know what to eat for dinner.   _Tôi không biết ăn gì vào bữa tối.
I don’t know what to buy you for your birthday.  _Tôi không biết nên mua gì cho sinh nhật của bạn
I don’t know what to say.   _Tôi không biết phải nói gì.
I don’t know what to do with my spare time.  _Tôi không biết phải làm gì với thời gian rảnh rỗi của mình.
I don’t know what to do for vacation.    _Tôi không biết phải làm gì cho kỳ nghỉ.
I do not know what to do to make you happy. _Tôi không biết phải làm gì để làm bạn hạnh phúc.

20. I should have + (past participle)

Should ‘là thì quá khứ của từ’ Shall. ‘ Khi sử dụng các từ ‘should have’ bạn đang nói về một cái gì đó trong quá khứ mà bạn ‘phải’ hoặc ‘có thể có’ thực hiện.
Ex: I should have gone with you.  _Đáng lý ra tôi nên đi với bạn.
I should have studied more for my test.  _Lẽ ra tôi nên học nhiều hơn cho bài kiểm tra của mình.
I should have read the directions before starting.  _Đáng lẽ tôi nên đọc hướng dẫn trước khi dùng.
I should have eaten breakfast this morning.   _Lẽ ra tôi nên ăn sáng vào sáng nay.
I should have listened to your advice.    _Đáng lý tôi nên lắng nghe lời khuyên của bạn.
I should have married her when I had the chance.  _Đáng lẽ tôi nên kết hôn với cô ấy khi tôi có cơ hội.

 

Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp - Phần 2

21. I wish I could + (verb)

Dùng để thể hiện mong muốn làm điều gì đó.
Ex: I wish I could sing better.   _Tôi ước tôi có thể hát tốt hơn.
I wish I could settle the argument.     _Tôi ước tôi có thể giải quyết được cuộc tranh cãi.
I wish I could sail around the world.  _Tôi ước tôi có thể đi vòng quanh thế giới.
I wish I could remain calm during all of this.  _Tôi ước tôi có thể giữ bình tĩnh trong tất cả những điều này.
I wish I could remember his name.    _Tôi ước tôi có thể nhớ tên anh ấy.
I wish I could replace my old car with a new one.  _Tôi ước tôi có thể thay thế chiếc xe cũ của mình bằng một chiếc xe mới.

22. You should + (verb)

Dùng để đề xuất một nhiệm vụ hoặc việc gì đó cần phải diễn ra ngay bây giờ hoặc trong tương lai gần.
Ex: You should go to bed.   _Bạn nên đi ngủ.
You should do your homework before going outside.  _Bạn nên làm bài tập ở nhà trước khi ra ngoài.
You should replace your headlights on your car.   _Bạn nên thay đèn trước trên xe.
You should request a raise at work.   _Bạn nên yêu cầu tăng lương tại nơi làm việc.
You should stop smoking.   _Bạn nên dừng hút thuốc.
You should smile more.       _Bạn nên cười nhiều hơn.

23. You’re supposed to + (verb)

Khi sử dụng ‘You’re’ với các từ ‘supposed to’ bạn đang đưa ra một gợi ý rằng điều gì đó bạn tin tưởng chắc chắn sẽ xảy ra.
Ex: You’re supposed to keep that secret.   _Bạn phải giữ bí mật đó.
You’re supposed to let me know when you leave.   _Bạn phải cho tôi biết khi bạn rời đi.
You’re supposed to stop when at a red light.       _Bạn phải dừng lại khi ở đèn đỏ.
You’re supposed to unpack once you get there. _Bạn phải mở kiện hàng một khi bạn đến đó.
You’re supposed to return the movies you rent on time.  _Bạn phải trả lại những bộ phim bạn thuê theo giờ.
You are supposed to remain calm.   _Bạn phải giữ bình tĩnh.

24. You seem + (adjective)

Khi dùng  ‘you seem’ bạn đang đề cập đến người mà bạn đang nói chuyện và thể hiện rằng họ đang tạo ấn tượng
Ex: You seem bored.    _Bạn có vẻ buồn chán.
You seem unhappy with the results.   _Bạn có vẻ không hài lòng với kết quả.
You seem eager to begin.     _Bạn dường như mong muốn bắt đầu.
You seem easy to get along with.    _Bạn có vẻ dễ gần
You seem elated to hear the good news.   _Bạn có vẻ phấn khởi khi nghe tin vui.
You seem deeply in love.     _Bạn có vẻ sâu sắc trong tình yêu.

25. You’d better + (verb)

Dùng để đưa ra đề xuất cho ai đó cho một hành động cụ thể.
Ex: You’d better exercise.   _Bạn nên tập thể dục tốt hơn.
You’d better help out.         _Bạn nên giúp đỡ hơn.
You’d better invite your brother.    _Bạn nên mời anh trai của bạn.
You’d better impress the judges.   _Bạn nên gây ấn tượng tốt hơn cho các thẩm phán.
You’d better listen to your parents.   _Bạn nên lắng nghe cha mẹ của bạn.
You had better not come home late.  _Bạn đã giỏi hơn không về nhà muộn.

26. Are you into + (noun)

Dùng để đặt câu hỏi về sở thích mà người khác có thể có hoặc điều họ có thể thích làm.
Ex:  Are you into soccer?      _Bạn có đam mê bóng đá không?
Are you into trying new things?  _Bạn có muốn thử những điều mới?
Are you into wine tasting?           _Bạn có nếm thử rượu không?”
Are you into working out at home or at the gym?   _Bạn đang làm việc ở nhà hay tại phòng tập thể dục?
Are you into scary movies?     _Bạn có thích phim kinh dị không?
Are you into playing games?   _Bạn có thích chơi trò chơi không?

27. Are you trying to + (verb)

Dùng để hỏi ai đó nếu họ đang cố gắng làm điều gì đó. Đây có thể là một cái gì đó về mặt tinh thần hoặc thể chất.
Ex: Are you trying to ignore me?       _Bạn đang cố gắng để bỏ qua tôi?
Are you trying to manage your money?   _Bạn hãy thử cố gắng quản lý tiền của mình?
Are you trying to memorize that song?   _Bạn hãy cố gắng để ghi nhớ bài hát đó?
Are you trying to offer your help?            _Bạn đang cố gắng giúp đỡ?
Are you trying to program your new phone?  _Bạn thử cố gắng cài đặt chương trình điện thoại mới của mình chưa?
Are you trying to pretend like it never happened?   _Bạn hãy cố gắng giả vờ như nó chưa bao giờ xảy ra?

28. Please + (verb)

‘Please’ thường được sử dụng trong một yêu cầu lịch sự khi yêu cầu ai đó làm điều gì đó.
Ex: Please pass me the salt.   _Xin hãy cho tôi xin  muối.
Please order me the steak and potatoes.   _Xin hãy gọi cho tôi miếng thịt bò và khoai tây.
Please stop bothering me.     _Làm ơn đừng làm phiền tôi nữa.
Please wash your hands before dinner.     _Hãy rửa tay trước bữa tối.
Please wait outside until we are ready.   _Vui lòng đợi bên ngoài cho đến khi chúng tôi sẵn sàng.
Please zip up your coat before you go outside.   _Xin vui lòng zip lên áo của bạn trước khi bạn đi ra ngoài.

29. Don’t + (verb)

Dùng để truyền đạt một thông điệp về những gì KHÔNG nên làm.
Ex: Don’t try and fool me.     _Đừng cố đánh lừa tôi.
Don’t allow this to happen.  _Đừng để điều này xảy ra.
Don’t watch scary movies before you go to bed.   _Đừng xem phim đáng sợ trước khi đi ngủ.
Don’t cause any more trouble.   _Đừng gây thêm rắc rối nào.
Don’t chew gum in class.   _Đừng nhai kẹo cao su trong lớp.
Do not concern yourself with other people’s problems.  _Đừng quan tâm đến vấn đề của người khác.

30. Do you like

Dùng để hỏi ai đó những gì họ thích hoặc thích thú.
Ex: Do you like traveling on a plane?   _Bạn có thích đi du lịch trên máy bay không?
Do you like watching baseball on TV? _Bạn có thích xem bóng chày trên TV không?
Do you like going to bed early?    _Bạn có thích đi ngủ sớm không?
Do you like spending time with me?  _Bạn có thích dành thời gian với tôi không?
Do you like repeating the class?        _Bạn có thích đến lại lớp học không?
Do you like practicing playing the piano?  _Bạn có thích tập chơi piano không?

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here