Hướng dẫn thuyết trình tiếng Anh giúp bạn ghi điểm tuyệt đối!

0
891

Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Nó thể hiện năng lực chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và cả năng lực ngoại ngữ của bạn. Để làm chủ được kỹ năng thuyết trình tiếng Anh, hãy theo dõi bài viết này và cùng Eng4 đi qua 3 phần quan trọng để giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong mọi bài thuyết trình nhé.

1 – 05 lưu ý khi thuyết trình tiếng Anh

#1 – Cho dù là tiếng Anh hay tiếng Việt thì bài thuyết trình cũng cần 1 bố cục rõ ràng, rành mạch, logic

#2 – Hãy cố gắng thật thoải mái, tự tin và chuyên nghiệp khi thuyết trình trước đám đông để bài thuyết trình trở nên cuốn hút và thuyết phục hơn

#3 – Độ lưu loát khi bạn thuyết trình tiếng Anh vẫn được ưu tiên hơn là phát âm tiếng Anh chuẩn

#4 – Điều đó không có nghĩa là bạn không cần chú ý tới phát âm, phát âm của bạn có thể không nghe hay như người bản ngữ nhưng cần rõ ràng để người nghe vẫn hiểu được nội dung bạn nói.

#5 – Hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sự, không sử dụng tiếng lóng khi thuyết trình.

2 – Cấu trúc và mẫu câu thường được sử dụng

2.1 – Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh

Thực tế, bài thuyết trình trong ngôn ngữ nào cũng sẽ tương đối giống nhau, nó sẽ gồm 3 phần chính yếu nhất sau đây:

Phần 1: Mở đầu

Đây là phần người thuyết trình sẽ giới thiệu về người sẽ thuyết trình (có thể là 1 cá nhân hoặc 1 nhóm, một tổ chức…) và nội dung chính của bài thuyết trình, mục tiêu của bài thuyết trình, thời gian dự kiến của bài thuyết trình.

Phần mở đầu là phần đơn giản nhất, nhưng vai trò của nó vô cùng to lớn, bởi phần mở đầu tốt sẽ gây ấn tượng mạnh tới người nghe. Làm thật tốt phần mở đầu sẽ giúp bạn có tâm lý thoải mái, tự tin hơn để tiếp tục đi vào phần chính yêu của bài thuyết trình nữa.

Ở phần số 2.2 chúng ta sẽ đi qua các mẫu câu hay được sử dụng trong phần mở đầu. Nếu bạn muốn phần giới thiệu này thật hoàn hảo, bạn có thể đọc thêm tuyệt chiêu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh.

Phần 2: Thân bài

Đây là phần trọng yếu, dài nhất trong bài thuyết trình. Các nội dung trong phần 2 này sẽ chủ yêu là các nội dung do người thuyết trình biên soạn ra, tuỳ theo mục tiêu, nội dung của bài thuyết trình.

Ở phần 2.2 và phần 3, chúng ta sẽ đi qua các mẫu câu sử dụng ở phần thân bài. Ở phần 3 chúng ta sẽ đi qua các chủ đề thuyết trình tiếng Anh thông dụng. Từ đó bạn có thể sử dụng các mẫu câu và lượng từ vựng ở các chủ đề này để hoàn thiện nội dung bài thuyết trình của mình.

Phần 3: Kết bài

Ở phần kết bài, chúng ta thường sẽ cảm ơn người nghe, và sau đó mời họ đặt câu hỏi hoặc đóng góp ý kiến về bài thuyết trình, phần này còn được gọi là phần Q&A (Question and Answer)

2.2 – Các mẫu câu thường được sử dụng trong bài thuyết trình tiếng Anh

2.2.1 – Mẫu câu cho phần mở đầu bài thuyết trình 

– Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng quý ông/bà)

– Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)

– I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)

– Let me introduce myself; my name is …, member of group 1. (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)

2.2.2 – Giới thiệu chủ đề bài thuyết trình

– Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về  [chủ đề]….)

– As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về [chủ đề…)

– I am ded to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

2.2.3 – Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình

– My presentation is divided into x parts.  (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)

– I’ll start with / Firstly I will talk about…/ I’ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)

– Then I will look at … (Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)

– Next,… (tiếp theo )

– And finally…(cuối cùng)

2.2.4 – Bắt đầu bài thuyết trình

– I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

– I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)

– As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

2.2.5 – Sắp xếp bài thuyết trình

– Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)

– First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )

– To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

2.2.6 – Kết thúc một phần

2.2.7 – Bắt đầu một phần mới

– Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

– Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)

– Next… (Tiếp theo…)

– Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

2.2.8 – Kết thúc bài thuyết trình

– I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)

– Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)

– That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

3 – Các chủ đề thuyết trình tiếng Anh thông dụng

Chủ đề kinh doanh

Ở chủ đề này, thường các bài thuyết trình sẽ liên quan tới việc trình bày một kế hoạch, hoặc báo cáo cho 1 dự án, một chiến dịch… liên quan tới kinh doanh. Nếu bạn cần thuyết trình về chủ đề này thì bạn nên tìm hiểu về các từ vựng liên quan tới số đếm, số thứ tự, số lần, phân số và , ….

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here