Thì hiện tại tiếp diễn được dùng rất nhiều trong hội thoại tiếng Anh. Bên cạnh cấu trúc đơn giản, thì này còn được dùng nhiều bởi những ý nghĩa đa dạng mà nó truyền tải. Hãy sẵn sàng cho bài đọc phía dưới để “master” thì hiện tại tiếp diễn nhé!
Tất cả những gì bạn cần có thể biết về thì hiện tại tiếp diễn.
1 – Cấu trúc câu ở thì hiện tại tiếp diễn
Dạng khẳng định |
Dạng phủ định |
Dạng nghi vấn |
Câu trả lời “Yes” |
Câu trả lời “No” |
I am + V-ing | I am not + V-ing | Am I + V-ing? | Yes, I am. | No, I am not. |
We/ You/ They are + V-ing | We/ You/ They are not (aren’t) + V-ing | Are we/ you/ they + V-ing? | Yes, we are.
Yes, I am.
Yes, they are. |
No, we are not.
No, I am not.
No, they are not. |
He/ She/ It is + V-ing | He/ She/ It is not + V-ing | Is he/ she/ it + V-ing? | Yes, he is.
Yes, she is. Yes, it is. |
No, he is not.
No, she is not. No, it is not. |
Ví dụ: (+) He is studying French. (Cậu ta đang học tiếng Pháp.)
(-) He is not studying French. (Cậu ta đang không học tiếng Pháp.)
(?) Is he studying French? (Cậu ta có đang học tiếng Pháp không?)
2 – Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về:
a – Những sự việc diễn ra ngay tại thời điểm nói. | I’m listening to music at the moment.
(Bây giờ tôi đang nghe nhạc.)
|
b – Những sự việc đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. Những hành động đi với thì tiếp diễn thường mang tính chất tạm thời. | At a café, Harry is talking to Lyn:
(Trong một quán cà phê, Harry đang nói với Lyn:)
Harry: You look so busy, Lyn.
(Bạn trông bận rộn quá, Lyn.)
Lyn: Yes, I am taking even more classes this semester.
|
c – Diễn tả sự việc lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường đi kèm trạng từ
always, forever, …
|
Why are you always complaining about my weight?
(Tại sao cậu luôn phàn nàn về cân nặng của tớ vậy?)
|
3 – Trạng từ chỉ thời gian – dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng với một số từ và cụm từ sau:
Ví dụ: I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
He is dancing while I am learning a new song at the moment. (Anh ấy đang nhảy trong khi tôi đang học 1 bài hát mới.)
We are having a 3 days off this week. (Chúng tớ đang có 3 ngày nghỉ trong tuần này.)
4 – Quy tắc thêm đuôi -ing
Hầu hết các động từ => để nguyên dạng động từ rồi thêm-ing | work → working
buy → buying |
Động từ kết thúc bằng đuôi-e => lược-e rồi thêm-ing | take → taking
write → writing |
Động từ kết thúc bằng đuôi-ie => đổi-ie thành-y và thêm-ing | die → dying
lie → lying |
Động từ có 1 âm tiết, kết thúc dưới dạng phụ âm – nguyên âm – phụ âm => nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm-ing | get → getting
run → running |
Lưu ý! Không chia các động từ sau với thì hiện tại tiếp diễn:
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: agree(đồng ý), understand(hiểu), believe(tin rằng), …
Động từ chỉ cảm xúc: like(thích), love(yêu), …
Động từ chỉ giác quan: see(nhìn), hear(nghe), …
Động từ chỉ sự sở hữu và tồn tại: belong(thuộc về), have(có), …
Chúng ta không có dạng V_ing với các động từ chỉ nhận thức, tri giác hoặc sự sở hữu như: tobe, see, hear, understand, know, like, want, feel, smell, remember, forget, …. Với các động từ này, ta dùng thì hiện tại đơn giản
Ex: I’m tired . (Tôi đang mệt)