Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng tại phòng khám bác sĩ.
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, chúng tôi đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh dùng tại phòng khám bác sĩ”
Nếu bạn cần đến gặp bác sĩ thì những mẫu câu dưới đây sẽ rất cần thiết cho bạn.
I. Tiếng Anh dùng tại phòng khám: Tại quầy lễ tân
1. I’d like to see a doctor _Tôi muốn gặp bác sĩ
2. Do you have an appointment? _Anh/chị có lịch hẹn trước không?
3. Is it urgent? _Có khẩn cấp không?
4. I’d like to make an appointment to see Dr … _Tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …
5. Do you have any doctors who speak …? _Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không
Ex: Spanish _Tây Ban Nha
6. Do you have private medical insurance? _Anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân
không?
7. Have you got a European Health Insurance card? _Anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế
Châu âu không?
8. Please take a seat _Xin mời ngồi
9. The doctor’s ready to see you now _Bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ
II. Tiếng Anh dùng tại phòng khám: Bàn về các triệu chứng
1. How can I help you? _Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
2. What’s the problem? _Anh/chị có vấn đề gì?
3. What are your symptoms? _ Anh/chị có triệu chứng gì?
4. I’ve got a … _Tôi bị …
Ex: temperature _sốt
sore throat _viêm họng
headache _đau đầu
rash _phát ban
5. I’ve been feeling sick _Gần đây tôi cảm thấy mệt
6. I’ve been having headaches _Gần đây tôi bị đau đầu
7. I’m very congested _Tôi bị sung huyết
8. My joints are aching _Các khớp của tôi rất đau
9. I’ve got diarrhoea _Tôi bị tiêu chảy
10. I’m constipated _Tôi bị táo bón
11. I’ve got a lump _Tôi bị u lồi
12. I’ve got a swollen … _… của tôi bị sưng
Ex: ankle _mắt cá chân
13. I’m in a lot of pain _Tôi đau lắm
14. I’ve got a pain in my … _Tôi bị đau ở …
Ex: back _lưng
chest _ngực
15. I think I’ve pulled a muscle in my leg _Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
16. I’m … _Tôi bị …
Ex: asthmatic _hen
diabetic _tiểu đường
epileptic _động kinh
17. I need … Tôi cần …
Ex: another inhaler _một cái ống hít khác
some more insulin _một ít insulin nữa
18. I’m having difficulty breathing _Tôi đang bị khó thở
19. I’ve got very little energy _Tôi đang bị yếu sức
20. I’ve been feeling very tired _Dạo này tôi cảm thấy rất mệt
21. I’ve been feeling depressed _Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
22. I’ve been having difficulty sleeping _Dạo này tôi bị khó ngủ
23. How long have you been feeling like this? _Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu
rồi?
24. How have you been feeling generally? _Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
25. Is there any possibility you might be pregnant? _Liệu có phải chị đang có thai
không?
26. I think I might be pregnant _Tôi nghĩ tôi có thể đang có thai
27. Do you have any allergies? _Anh/chị có bị dị ứng không?
28. I’m allergic to antibiotics _Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh
29. Are you on any sort of medication? _Anh/chị có đang uống thuốc gì không?
30. I need a sick note _Tôi cần giấy chứng nhận ốm
III. Khám bệnh
1. Can I have a look? _Để tôi khám xem
2. Where does it hurt? _Anh/chị bị đau chỗ nào?
3. It hurts here _Tôi đau ở đây
4. Does it hurt when I press here? _Anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
5. I’m going to take your … _Tôi sẽ đo … của chị/anh
Ex: blood pressure _huyết áp
temperature _nhiệt độ
pulse _nhịp tim
6. Could you roll up your sleeve? _Anh/chị kéo tay áo lên đi!
7. Your blood pressure’s … _Huyết áp của anh/chị …
Ex: quite low _hơi thấp
normal _bình thường
rather high _hơi cao
very high _rất cao
8. Your temperature’s … _Nhiệt độ của anh/chị …
Ex: normal _bình thường
a little high _hơi cao
very high _rất cao
9. Open your mouth, please _Hãy há miệng ra
10. Cough, please _Hãy ho đi
IV. Điều trị và lời khuyên
1. You’re going to need a few stiches _Anh/chị cần vài mũi khâu
2. I’m going to give you an injection _Tôi sẽ tiêm cho anh/chị
3. We need to take a … _Chúng tôi cần lấy …
Ex: urine sample _mẫu nước tiểu
blood sample _mẫu máu
4. You need to have a blood test _Anh/chị cần thử máu
5. I’m going to prescribe you some antibiotics _Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc
kháng sinh
6. Take two of these pills three times a day _Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
7. Take this prescription to the chemist _Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
8. Do you smoke? _Anh/chị có hút thuốc không?
9. You should stop smoking _Anh/chị nên bỏ thuốc
10. How much alcohol do you drink a week? _Một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia
rượu?
11. You should cut down on your drinking _Anh/chị nên giảm bia rượu
12. You need to try and lose some weight _Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân
nữa
13. I want to send you for an x-ray _Tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-
quang
14. I want you to see a specialist _Tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia
Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!