Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng khi đi mua vé
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, chúng tôi đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh dùng khi đi mua vé” . Phần này sẽ giúp bạn đặt vé cho nhiều hoạt động giải trí khác nhau.
I. Hỏi mua vé
1. Do we need to book? _Chúng tôi có cần phải đặt trước không?
2. What tickets do you have available? _Các anh/chị có loại vé nào?
3. I’d like two tickets, please _Tôi muốn mua hai vé
4. I’d like two tickets for … _Tôi muốn mua hai vé cho …
Ex: tomorrow night _tối mai
next Saturday _thứ Bảy tuần sau
5. I’d like four tickets to see … _Tôi muốn mua bốn vé xem …
Ex: Les Misérables _vở Những người khốn khổ
6. I’m sorry, it’s fully booked _Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi
7. Sorry, we’ve got nothing left _Rất tiếc, chúng tôi không còn vé
8. How much are the tickets? _Những vé này bao nhiêu tiền
9. Is there a discount for …? _Có giảm giá cho … không?
Ex: students _sinh viên
senior citizens _người già
the unemployed _ người thất nghiệp
children _trẻ em
10. Where would you like to sit? _Anh/chị muốn ngồi chỗ nào?
Ex: Near the front _Gần phía trên
Near the back _Gần phía dưới
Somewhere in the middle _Khu ghế giữa
II. Tiếng Anh khi đi mua vé: Thanh toán
1. How would you like to pay? _Anh/chị thanh toán bằng gì?
2. Can I pay by card? _Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
3. What’s your card number? _Số thẻ của anh/chị là gì?
4. What’s the expiry date? _Ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?
5. What’s the start date? _Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?
6. What’s the security number on the back? _Mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?
7. Please enter your PIN _Vui lòng nhập mã PIN
8. Where do I collect the tickets? _Tôi lấy vé ở đâu?
9. The tickets were very cheap _Vé rất rẻ
10. The tickets were expensive _Vé rất đắt
*Các dòng chữ bạn có thể gặp
-Ticket office _Quầy bán vé
-Box office _Quầy bán vé
-Row _Hàng
-Seat _Ghế
Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!