Cách dùng ALSO, TOO, AS WELL chuẩn nhất!

0
1605

Also, as well too là 3 trạng từ có chung ý nghĩa là “cũng” hay “thêm vào đó”. Tuy nhiên, cách dùng của 3 từ này trong tiếng Anh là khác nhau, hãy cùng chúng tôi học kỹ bài học hôm nay để tìm hiểu cách dùng của also, as well và too nhé.

Cách dùng ALSO, TOO, AS WELL chuẩn nhất

  • Also ở vị trí đầu câu.

Khi also ở đầu câu, chúng ta sử dụng 1 dấu phẩy để ngăn cách nó với cả câu. Nó được dùng để nhấn mạnh vào ý được bổ sung cho câu ngay trước đó.

OK, I’ll send you the report via email. Also, we need to discuss about our upcoming business trip.

  • Also ở trị trí giữa câu.

Khi also ở giữa câu, chúng ta đặt nó ở sau động từ khuyết thiếu và trước động từ chính. Nó có ý nghĩa là bổ kết nối câu đó với mệnh đề ngay trước đó.

Luna is a singer, also an actress. (Luna là một ca sĩ và cũng là một diễn viên.)

John has been working in the coffee shop this week, and he has also been hanging out with us a lot. (John đã đang làm việc ở quán cà phê cả tuần này nhưng anh ấy cũng đi chơi với tụi tôi rất nhiều.)

  • Also ở vị trí cuối câu. 

Khi Also ở vị trí cuối câu thì nó mang ý nghĩa kết nối 2 câu. Tuy nhiên thì vị trí cuối câu khá ít dùng, chúng ta thường hay dùng as well  too trong văn nói hơn là also.

Kendall came to his house but he was not at home at that time. She called him but his phone was silent also. (Kendall đến nhà anh ấy nhưng anh ấy không ở nhà lúc đó. Cô ấy cũng điện cho anh ấy nhưng điện thoại của anh ấy cũng để chế độ yên lặng.)

2 – Cách dùng ALSO TOO AS WELL: Cách dùng TOO

Ken loves listening to Billie Eillish’s music. I love Billie Eillish too. (Ken thích nghe nhạc của Billie Eillish. Tôi cũng thích Billie Eillish.)

My mom sounds really sick and she must be really tired too. (Giọng mẹ tôi nghe thật sực rất ốm, chắc bà ấy cũng thấy mệt nữa.)

Too cũng có thể đúng ở vị trí giữa câu, ví trí của chúng là ngay sau chủ ngữ và chúng thường chúng ta mang tính nhấn mạnh. Trong trường hợp này, thi thoảng, chúng ta cũng sử dụng dấu phảy khi ngăn cách trước và sau too với toàn bộ câu.

I too thought she looked unwell. (Tôi cũng nghĩ là cô ấy trông không được khoẻ.)

We too have been very pleased to receive the prize on her behalf. (Chúng tôi cũng rất lấy làm vinh dự để đại diện nhận giải thưởng này.)

3 – Cách dùng As well

John: I’ll have Sushi please. (Tôi sẽ ăn Sushi.)

Waiter: Yes. (Vâng)

John: And I’ll have the chicken salad as well. (Và tôi sẽ ăn thêm sa lát gà nữa nhé.)

Are you coming as well? (Bạn cũng tới chứ)

4 – Khi sử dụng trong các câu phủ định

Chúng ta không sử dụng also, as well, mà sẽ sử dụng either trong các câu mang ý nghĩa phủ định.

Janet’s not here. I don’t think Zoe is either , is she? (Janet không ở đây. Tôi nghĩ là Zoe cũng không ở đây, đúng không nhỉ?)

A: I don’t find it in my table. It’s not in your table either , is it? (Tôi không thấy nó ở bàn của tôi. Nó cũng không ở bàn của bạn, đúng không nhỉ?

B: No. (Không.)

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here