Những câu nói Tiếng Anh dùng tại phòng thông tin du lịch

0
1131

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh dùng tại phòng thông tin du lịch.

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn

“Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng tại phòng thông tin du lịch”

Hầu hết các thành phố ở Vương quốc Anh đều có văn phòng thông tin du lịch, nơi mà bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để tìm hiểu về các địa điểm dành cho du khách bao gồm khách sạn, nhà hàng và nơi giải trí.

I. Tìm chỗ ở

1. We’re looking for accommodation     _Chúng tôi đang tìm chỗ ở
2. We need somewhere to stay            _Chúng tôi cần một nơi để ở
3. Do you have a list of …?                  _Anh/chị có danh sách các … không?
Ex: hotels     _khách sạn
B&Bs: (viết tắt của bed and breakfasts)    _nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng
youth hostels        _nhà nghỉ cho thanh niên
campsites            _địa điểm cho cắm trại
4. What sort of accommodation are you looking for?   _ Anh/chị cần tìm loại chỗ ở nào?
5. Can you book accommodation for me?    _Anh/chị có thể đặt chỗ ở cho tôi được không?

Những câu nói Tiếng Anh dùng tại phòng thông tin du lịch

II. Đi lòng vòng

1. Do you have a map of the …?    _Anh/chị có bản đồ của … không?
Ex: city       _thành phố
town           _thị trấn
2. Where’s the …?        _… ở đâu?
Ex: city centre  _trung tâm thành phố
art gallery         _phòng triển lãm nghệ thuật
museum           _bảo tàng
main shopping area    _khu mua sắm chính
market                _chợ
railway station    _ga tàu hỏa
3. What’s the best way of getting around the city?Đi quanh thành phố theo cách nào là tốt nhất?
4. Where can I hire a car?    _Tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?

III. Các sự kiện và hoạt động

1. What are you interested in?                _Anh/chị quan tâm đến lĩnh vực nào?
2. Are there any … on at the moment?   _Hiện giờ có … nào đang diễn ra không?
Ex: exhibitions     _triển lãm
cultural events    _sự kiện văn hóa
sporting events    sự kiện thể thao
3. Are there any …?    _Có … nào được tổ chức không?
Ex: excursions     _chuyến tham quan ngắn
tours         _ chuyến tham quan vòng quanh
day trips    chuyến đi theo ngày
4. Is there a city tour?    _Có chuyến tham quan quanh thành phố nào không?

5. Could you tell us what’s on at the …?   _ Anh/chị có thể cho tôi biết … đang chiếu gì không?
Ex: cinema    _rạp chiếu phim
theatre          _nhà hát
concert hall    _phòng hòa nhạc
opera house    nhà hát opera
6. Can I book tickets here?    _Tôi có thể đặt vé ở đây không?
7. Do you have any brochures on …?    _Anh/chị có quyển hướng dẫn nào về … không?
Ex: local attractions    _các địa điểm thu hút trong khu vực
8. Can you recommend a good restaurant?    _Anh/chị có thể gợi ý một nhà hàng tốt được không?

ENG4 hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!
ENG4 TEAM.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here