Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi lái xe (ô tô)
1. Can I park here? _Mình có thể đỗ xe ở đây không?
2. Where’s the nearest petrol station? _Trạm xăng gần nhất ở đâu?
3. How far is it to the next services? _Từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa?
4. Are we nearly there? _Chúng ta gần đến nơi chưa?
5. Please slow down! _Làm ơn đi chậm lại!
6. We’ve had an accident _Chúng ta vừa bị tai nạn
7. Sorry, it was my fault _Xin lỗi đây là lỗi của mìnhi
8. It wasn’t my fault _Đây không phải lỗi của mình
9. You’ve left your lights on _Cậu vẫn để đèn kìa
10. Have you passed your driving test? Cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?
*Ở trạm xăng
1. How much would you like? _Anh/chị cần bao nhiêu xăng?
Ex: Full, please _Làm ơn đổ đầy
-£25 worth, please _Làm ơn đổ 25 bảng
2. It takes … _Xe tôi dùng …
Ex: petrol _xăng
diesel _dầu diesel
3. It’s an electric car _Đây là ô tô điện
4. I’d like some oil _Tôi muốn mua một ít dầu
5. Can I check my tyre pressures here? _Ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không?
*Trục trặc máy móc
1. My car’s broken down _Ô tô của tôi bị hỏng
2. My car won’t start _Ô tô của tôi không khởi động được
3. We’ve run out of petrol _Xe chúng tôi bị hết xăng
4. The battery’s flat _Xe hết ắc quy rồi
5. Have you got any jump leads? Bạn có dây sạc điện không?
6. I’ve got a flat tyre _Xe tôi bị xịt lốp
7. I’ve got a puncture _Xe tôi bị thủng lốp
8. The … isn’t working _ không hoạt động
Ex: speedometer _đồng hồ công tơ mét
petrol gauge _kim đo xăng
fuel gauge _kim đo nhiên liệu
9. The … aren’t working _ không hoạt động
Ex: brake lights _đèn phanh
indicators _đèn xi nhan
10. There’s something wrong with … _Có trục trặc gì đó với …
Ex: the engine _động cơ
the steering _bánh lái
the brakes _phanh
11. The car’s losing oil _Xe đang bị chảy dầu
*Làm việc với cảnh sát giao thông
1. Could I see your driving licence? _Cho tôi xem bằng lái!
2. Do you know what speed you were doing? _ Anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không?
3. Are you insured on this vehicle? _Anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?
4. Could I see your insurance documents? _Cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm!
5. Have you had anything to drink? _Anh/chị có uống gì lúc trước không?
6. How much have you had to drink? _Anh/chị đã uống bao nhiêu?
7. Could you blow into this tube, please? _Mời anh/chị thổi vào ống này!
*Các dòng chữ bạn có thể thấy
1. Stop _Dừng lại
2. Give way _Nhường đường
3. No entry _Cấm vào
4. One way _Một chiều
5. Parking _Nơi đỗ xe
6. No parking _Cấm đỗ xe
7. No stopping _Cấm dừng
8. Vehicles will be clamped _Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ
9. Keep left _Đi bên trái
10. Get in lane _Đi đúng làn đường
11. Slow down _Đi chậm lại
12. No overtaking _Cấm vượt
13. School _Trường học
14. Low bridge _Cầu gầm thấp
15. Level crossing _Chỗ đường ray giao với đường cái
16. Bus lane _Làn đường xe buýt
17. No through road _Đường cụt
18. Caution _Thận trọng
19. Fog _Sương mù
20. Diversion _Đổi hướng
21. Road closed _Chặn đường
22. Roadworks _Sửa đường
23. Accident ahead _Phía trước có tai nạn
24. Queue ahead _Có hàng xe dài phía trước
25. Queues after next junction _Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo
26. On tow _Đang kéo xe
27. Services _Dịch vụ
28. Air _Không khí
29. Water _Nước
30. Don’t drink and drive _Không uống bia rượu khi lái xe