Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi nói về nghề nghiệp

0
865

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi nói về sở thích

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi nói về nghề nghiệp”. Dưới đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn. 

1. Nói về Nghề nghiệp

-What do you do?                        _Bạn làm nghề gì?
-What do you do for a living?     _Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
-What sort of work do you do?   _Bạn làm loại công việc gì?
-What line of work are you in?    _Bạn làm trong nghành gì?
-I’m a …               _Mình là …
Ex: teacher           _giáo viên
student                 _học sinh
doctor                   _bác sĩ
-I work as a …     _Mình làm nghề …
Ex: journalist         _nhà báo
programmer          _lập trình máy tính
-I work in …         _Mình làm trong ngành …
Ex: television        _truyền hình
publishing             _xuất bản
PR (public relations)    _PR (quan hệ quần chúng)
sales                     _kinh doanh
IT                          _công nghệ thông tin
-I work with …     _Mình làm việc với …
Ex: computers      _máy tính
children with disabilities                                      _trẻ em khuyết tật
-I stay at home and look after the children    _Mình ở nhà trông con
-I’m a housewife                                                _Mình là nội trợ

 

Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi nói về nghề nghiệp

2. Nói về Tình trạng công việc

-I’ve got a part-time job        _Mình làm việc bán thời gian
-I’ve got a full-time job          _Mình làm việc toàn thời gian
-I’m …                   _Mình đang …
Ex: unemployed    _thất nghiệp
out of work            _không có việc
looking for work     _đi tìm việc
looking for a job     _đi tìm việc
-I’m not working at the moment                  _Hiện mình không làm việc
-I’ve been made redundant                          _Mình vừa bị sa thải
-I was made redundant two months ago    _Mình bị sa thải hai tháng trước
-I do some voluntary work                           _Mình đang làm tình nguyện viên

3. Bạn đang làm ở công ty nào?

-Who do you work for?   _Bạn làm việc cho công ty nào?
-I work for …                    _Mình làm việc cho …
Ex: a publishers                _một nhà xuất bản
an investment bank           _một ngân hàng đầu tư
the council                         _hội đồng thành phố
-I’m self-employed           _Mình tự làm chủ
-I work for myself             _Mình tự làm chủ
-I have my own business    Mình có công ty riêng
-I’m a partner in …            _Mình là đồng sở hữu của …
Ex: a law firm                      _một công ty luật
an accountancy practice    _một văn phòng kế toán
an estate agents                _một văn phòng bất động sản
-I’ve just started at …      _Mình vừa mới làm về làm việc cho …
Ex: IBM         _công ty IBM

4. Nói về Nơi làm việc

-Where do you work?   _Bạn làm việc ở đâu?
I work in …                    _Mình làm việc ở …
Ex: an office                   _văn phòng
a shop                            _cửa hàng
a restaurant                   _nhà hàng
a bank                           _ngân hàng
a factory                        _nhà máy
a call centre                  _trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
I work from home      _Mình làm việc tại nhà

5. Đào tạo và kinh nghiệm làm việc

-I’m training to be …    _Mình được đào tạo để trở thành …
Ex: an engineer             _kỹ sư
a nurse                          _y tá
I’m a trainee …            _Mình là … tập sự
Ex: accountant              _kế toán
supermarket manager    _quản lý siêu thị
-I’m on a course at the moment       _Hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
-I’m on work experience                  _Mình đang đi thực tập
-I’m doing an internship                   _Mình đang đi thực tập

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here